|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02000 |
Giải nhất |
59226 |
Giải nhì |
49118 88815 |
Giải ba |
10727 20502 39515 36297 73667 92728 |
Giải tư |
9182 9061 5643 3231 |
Giải năm |
7007 1619 0616 6213 4426 9008 |
Giải sáu |
476 237 201 |
Giải bảy |
63 46 43 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,2,7 8 | 0,3,6 | 1 | 3,52,6,8 9 | 0,8 | 2 | 62,7,8 | 1,42,6 | 3 | 1,7 | | 4 | 32,6,8 | 12 | 5 | | 1,22,4,7 | 6 | 1,3,7 | 0,2,3,6 9 | 7 | 6 | 0,1,2,4 | 8 | 2 | 1 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65615 |
Giải nhất |
79718 |
Giải nhì |
59781 88357 |
Giải ba |
45898 71512 03556 23865 25850 69996 |
Giải tư |
7452 1119 1261 6135 |
Giải năm |
6788 6367 6138 9722 3716 1918 |
Giải sáu |
902 827 882 |
Giải bảy |
63 77 53 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2 | 6,8 | 1 | 2,5,6,82 9 | 0,1,2,5 8 | 2 | 2,7 | 5,6 | 3 | 5,8 | | 4 | | 1,3,6 | 5 | 0,2,3,6 7 | 1,5,9 | 6 | 1,3,5,7 | 2,5,6,7 9 | 7 | 7 | 12,3,8,9 | 8 | 1,2,8 | 1 | 9 | 6,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16971 |
Giải nhất |
83172 |
Giải nhì |
58256 85429 |
Giải ba |
61591 95455 53775 08446 89315 75538 |
Giải tư |
9931 5964 1318 5288 |
Giải năm |
9440 1724 0770 3868 1510 8993 |
Giải sáu |
715 150 321 |
Giải bảy |
56 12 07 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,7 | 0 | 7 | 2,3,7,9 | 1 | 0,2,52,8 | 1,7 | 2 | 1,4,9 | 8,9 | 3 | 1,8 | 2,6 | 4 | 0,6 | 12,5,7 | 5 | 0,5,62 | 4,52 | 6 | 4,8 | 0 | 7 | 0,1,2,5 | 1,3,6,8 | 8 | 3,8 | 2 | 9 | 1,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02020 |
Giải nhất |
38535 |
Giải nhì |
20109 40486 |
Giải ba |
34290 13145 65187 25901 48969 28072 |
Giải tư |
1792 3202 7482 3216 |
Giải năm |
3378 1023 7657 1148 4125 3433 |
Giải sáu |
178 310 303 |
Giải bảy |
90 12 30 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,3,92 | 0 | 1,2,3,9 | 0 | 1 | 02,2,6 | 0,1,7,8 9 | 2 | 0,3,5 | 0,2,3 | 3 | 0,3,5 | | 4 | 5,8 | 2,3,4 | 5 | 7 | 1,8 | 6 | 9 | 5,8 | 7 | 2,82 | 4,72 | 8 | 2,6,7 | 0,6 | 9 | 02,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02640 |
Giải nhất |
17881 |
Giải nhì |
64251 15384 |
Giải ba |
62514 58248 32918 69214 32182 71010 |
Giải tư |
2149 8722 9154 0415 |
Giải năm |
5587 7976 5299 4720 3090 2065 |
Giải sáu |
182 390 915 |
Giải bảy |
13 94 80 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,8 92 | 0 | | 5,8 | 1 | 0,3,42,52 8 | 2,82 | 2 | 0,2 | 1 | 3 | | 12,5,8,9 | 4 | 0,8,9 | 12,6 | 5 | 1,4 | 72 | 6 | 5 | 8 | 7 | 62 | 1,4 | 8 | 0,1,22,4 7 | 4,9 | 9 | 02,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47615 |
Giải nhất |
23428 |
Giải nhì |
35257 75061 |
Giải ba |
79326 73105 79209 18308 92728 35995 |
Giải tư |
3181 5979 6537 5099 |
Giải năm |
7923 8836 2180 9041 7383 0199 |
Giải sáu |
171 568 851 |
Giải bảy |
39 56 49 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5,8,9 | 4,5,6,7 8 | 1 | 5 | | 2 | 3,6,82 | 2,8 | 3 | 6,7,9 | | 4 | 1,9 | 0,1,8,9 | 5 | 1,6,7 | 2,3,5 | 6 | 1,8 | 3,5 | 7 | 1,9 | 0,22,6 | 8 | 0,1,3,5 | 0,3,4,7 92 | 9 | 5,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92395 |
Giải nhất |
10960 |
Giải nhì |
60617 61524 |
Giải ba |
84015 77683 09992 24754 56640 42289 |
Giải tư |
1894 6687 8034 1251 |
Giải năm |
4693 6018 2622 9398 6837 4263 |
Giải sáu |
766 430 485 |
Giải bảy |
65 08 74 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | 8 | 5 | 1 | 5,7,8 | 2,9 | 2 | 2,4 | 6,8,9 | 3 | 0,4,7 | 2,3,5,7 9 | 4 | 0 | 1,6,8,9 | 5 | 1,4,9 | 6 | 6 | 0,3,5,6 | 1,3,8 | 7 | 4 | 0,1,9 | 8 | 3,5,7,9 | 5,8 | 9 | 2,3,4,5 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|