|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
6PS-10PS-2PS-9PS-8PS-3PS-11PS-19PS
|
Giải ĐB |
08798 |
Giải nhất |
75337 |
Giải nhì |
28963 26229 |
Giải ba |
39544 19950 42567 81097 15774 11622 |
Giải tư |
1142 2860 5468 4869 |
Giải năm |
8457 1226 2904 5946 4619 0294 |
Giải sáu |
613 479 357 |
Giải bảy |
16 56 29 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 4 | | 1 | 3,6,9 | 2,4 | 2 | 2,6,92 | 1,6 | 3 | 7 | 0,42,7,9 | 4 | 2,42,6 | | 5 | 0,6,72 | 1,2,4,5 | 6 | 0,3,7,8 9 | 3,52,6,9 | 7 | 4,9 | 6,9 | 8 | | 1,22,6,7 | 9 | 4,7,8 |
|
5PT-14PT-8PT-2PT-9PT-12PT
|
Giải ĐB |
81664 |
Giải nhất |
40033 |
Giải nhì |
18931 74834 |
Giải ba |
84351 11200 19833 22886 94162 32936 |
Giải tư |
2426 4054 2848 1715 |
Giải năm |
7368 9863 8037 9985 1320 5112 |
Giải sáu |
657 518 832 |
Giải bảy |
61 09 39 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,9 | 3,5,6 | 1 | 2,5,8 | 1,3,6 | 2 | 0,6 | 32,6 | 3 | 1,2,32,4 6,7,9 | 3,5,6 | 4 | 8 | 1,8 | 5 | 1,4,7,9 | 2,3,8 | 6 | 1,2,3,4 8 | 3,5 | 7 | | 1,4,6 | 8 | 5,6 | 0,3,5 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
24192 |
Giải nhất |
24877 |
Giải nhì |
69360 66583 |
Giải ba |
07529 77038 85099 32290 94963 23842 |
Giải tư |
6979 7304 7041 4748 |
Giải năm |
6909 5405 4710 9722 2752 1632 |
Giải sáu |
617 012 182 |
Giải bảy |
29 54 10 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,6,9 | 0 | 4,5,9 | 4 | 1 | 02,2,7 | 1,2,3,42 5,8,9 | 2 | 2,92 | 6,8 | 3 | 2,8 | 0,5 | 4 | 1,22,8 | 0 | 5 | 2,4 | | 6 | 0,3 | 1,7 | 7 | 7,9 | 3,4 | 8 | 2,3 | 0,22,7,9 | 9 | 0,2,9 |
|
8PV-6PV-1PV-2PV-15PV-14PV
|
Giải ĐB |
86903 |
Giải nhất |
51904 |
Giải nhì |
86833 22870 |
Giải ba |
85621 16256 18746 84156 68556 38891 |
Giải tư |
3826 9033 6756 8348 |
Giải năm |
9234 5163 4061 7108 1862 5943 |
Giải sáu |
562 892 334 |
Giải bảy |
04 72 23 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,42,8 | 2,6,9 | 1 | | 62,7,9 | 2 | 1,3,6 | 0,2,32,4 6 | 3 | 32,42 | 02,32 | 4 | 3,6,8 | | 5 | 64 | 2,4,54,9 | 6 | 1,22,3 | | 7 | 0,2 | 0,4 | 8 | | | 9 | 1,2,6 |
|
14PX-6PX-10PX-3PX-9PX-11PX
|
Giải ĐB |
57570 |
Giải nhất |
25444 |
Giải nhì |
05260 51308 |
Giải ba |
14099 69326 17323 52596 06495 47274 |
Giải tư |
1522 2679 3931 2502 |
Giải năm |
2734 6503 6147 0437 5088 0227 |
Giải sáu |
897 979 581 |
Giải bảy |
44 97 13 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 2,3,8 | 3,8 | 1 | 3 | 0,2 | 2 | 2,3,6,7 | 0,1,2,9 | 3 | 1,4,7 | 3,42,7 | 4 | 42,7 | 9 | 5 | | 2,9 | 6 | 0 | 2,3,4,92 | 7 | 0,4,92 | 0,8 | 8 | 1,8 | 72,9 | 9 | 3,5,6,72 9 |
|
14PY-12PY-9PY-4PY-6PY-10PY
|
Giải ĐB |
59389 |
Giải nhất |
46086 |
Giải nhì |
47967 93279 |
Giải ba |
62875 61643 80808 17950 83001 55132 |
Giải tư |
7669 4211 2318 6993 |
Giải năm |
7346 4111 6778 2763 2406 4847 |
Giải sáu |
006 958 919 |
Giải bảy |
09 05 65 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 1,5,62,8 9 | 0,12 | 1 | 12,8,9 | 3 | 2 | | 4,6,9 | 3 | 2 | | 4 | 3,6,7 | 0,6,7 | 5 | 0,8 | 02,4,8 | 6 | 0,3,5,7 9 | 4,6 | 7 | 5,8,9 | 0,1,5,7 | 8 | 6,9 | 0,1,6,7 8 | 9 | 3 |
|
5PZ-15PZ-10PZ-7PZ-13PZ-14PZ
|
Giải ĐB |
89581 |
Giải nhất |
62172 |
Giải nhì |
16250 32921 |
Giải ba |
86507 63642 18592 40723 78206 13297 |
Giải tư |
4218 9856 9922 8734 |
Giải năm |
4172 2783 9801 0431 9420 0537 |
Giải sáu |
945 195 212 |
Giải bảy |
92 44 89 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 1,4,6,7 | 0,2,3,8 | 1 | 2,8 | 1,2,4,72 92 | 2 | 0,1,2,3 | 2,8 | 3 | 1,4,7 | 0,3,4 | 4 | 2,4,5 | 4,9 | 5 | 0,6 | 0,5 | 6 | | 0,3,9 | 7 | 22 | 1 | 8 | 1,3,9 | 8 | 9 | 22,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|