|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
97477 |
Giải nhất |
21663 |
Giải nhì |
27194 19868 |
Giải ba |
70166 61275 26300 21701 93438 07936 |
Giải tư |
8469 9289 7125 8554 |
Giải năm |
3250 7049 7693 4846 0696 2840 |
Giải sáu |
295 868 562 |
Giải bảy |
23 27 73 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0,1 | 0 | 1 | | 6 | 2 | 3,5,7 | 2,62,7,9 | 3 | 6,8 | 5,9 | 4 | 0,6,9 | 2,7,9 | 5 | 0,4 | 3,4,6,9 | 6 | 2,32,6,82 9 | 2,7 | 7 | 3,5,7 | 3,62 | 8 | 9 | 4,6,8 | 9 | 3,4,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
43185 |
Giải nhất |
07303 |
Giải nhì |
49568 58668 |
Giải ba |
65443 97464 24322 50874 67075 16672 |
Giải tư |
3720 5302 5434 1653 |
Giải năm |
8898 3490 3670 0704 7019 9615 |
Giải sáu |
748 477 009 |
Giải bảy |
22 18 71 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 2,3,4,9 | 7 | 1 | 5,8,9 | 0,22,7 | 2 | 0,22 | 0,4,5 | 3 | 4 | 0,3,6,7 | 4 | 3,8 | 1,7,8 | 5 | 3 | | 6 | 4,82 | 7 | 7 | 0,1,2,4 5,7,8 | 1,4,62,7 9 | 8 | 5 | 0,1 | 9 | 0,8 |
|
|
Giải ĐB |
20824 |
Giải nhất |
01740 |
Giải nhì |
08150 76859 |
Giải ba |
77257 99634 09195 73097 84124 65293 |
Giải tư |
4451 8567 2454 8293 |
Giải năm |
2186 2703 3827 8519 2139 0401 |
Giải sáu |
395 841 056 |
Giải bảy |
49 27 85 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 1,3 | 0,4,5 | 1 | 9 | | 2 | 42,72 | 0,8,92 | 3 | 4,9 | 22,3,5 | 4 | 0,1,9 | 8,92 | 5 | 0,1,4,6 7,9 | 5,8 | 6 | 7 | 22,5,6,9 | 7 | | | 8 | 3,5,6 | 1,3,4,5 | 9 | 32,52,7 |
|
|
Giải ĐB |
39473 |
Giải nhất |
88431 |
Giải nhì |
31815 38423 |
Giải ba |
64458 89906 03787 27881 94072 71547 |
Giải tư |
5191 5100 9125 0817 |
Giải năm |
8470 8897 3780 7097 7989 1463 |
Giải sáu |
754 571 139 |
Giải bảy |
32 39 05 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0,5,6 | 3,7,8,9 | 1 | 5,7 | 3,7 | 2 | 3,5 | 2,6,7 | 3 | 1,2,92 | 5 | 4 | 72 | 0,1,2 | 5 | 4,8 | 0 | 6 | 3 | 1,42,8,92 | 7 | 0,1,2,3 | 5 | 8 | 0,1,7,9 | 32,8 | 9 | 1,72 |
|
|
Giải ĐB |
41334 |
Giải nhất |
84633 |
Giải nhì |
72738 00524 |
Giải ba |
18777 03831 84391 89767 83971 46277 |
Giải tư |
6034 2275 0216 2821 |
Giải năm |
9548 1032 2492 4431 5680 1932 |
Giải sáu |
794 392 508 |
Giải bảy |
31 62 72 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 8 | 2,33,7,9 | 1 | 6 | 32,6,7,92 | 2 | 1,4 | 3 | 3 | 13,22,3,42 8 | 2,32,9 | 4 | 8 | 7 | 5 | | 1 | 6 | 2,72 | 62,72 | 7 | 1,2,5,72 | 0,3,4 | 8 | 0 | | 9 | 1,22,4 |
|
|
Giải ĐB |
96651 |
Giải nhất |
20755 |
Giải nhì |
02892 71843 |
Giải ba |
24309 39768 86989 50331 48962 87734 |
Giải tư |
5261 5531 6377 5755 |
Giải năm |
4144 7521 9652 1928 0870 8821 |
Giải sáu |
257 627 613 |
Giải bảy |
51 94 70 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 9 | 22,32,52,6 | 1 | 3 | 5,6,9 | 2 | 12,7,8 | 1,4 | 3 | 12,4 | 3,4,9 | 4 | 3,4 | 52,7 | 5 | 12,2,52,7 | | 6 | 1,2,8 | 2,5,7 | 7 | 02,5,7 | 2,6 | 8 | 9 | 0,8 | 9 | 2,4 |
|
|
Giải ĐB |
26682 |
Giải nhất |
37391 |
Giải nhì |
69238 41265 |
Giải ba |
99604 33178 15445 02256 77604 72373 |
Giải tư |
3377 3461 4799 2904 |
Giải năm |
3625 2394 6750 3738 5696 3484 |
Giải sáu |
190 477 144 |
Giải bảy |
39 60 06 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | 44,6 | 6,9 | 1 | | 8 | 2 | 5 | 7 | 3 | 82,9 | 04,4,8,9 | 4 | 4,5 | 2,4,6 | 5 | 0,6 | 0,5,9 | 6 | 0,1,5 | 72 | 7 | 3,72,8 | 32,7 | 8 | 2,4 | 3,9 | 9 | 0,1,4,6 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|