|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00913 |
Giải nhất |
22255 |
Giải nhì |
81914 85159 |
Giải ba |
62355 43434 89905 43959 65879 82986 |
Giải tư |
1165 5852 4666 9133 |
Giải năm |
9383 1181 0658 5839 2873 2829 |
Giải sáu |
599 808 447 |
Giải bảy |
92 38 41 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,8 | 4,8 | 1 | 3,4 | 5,9 | 2 | 9 | 1,3,7,8 | 3 | 3,4,8,9 | 1,3 | 4 | 1,7 | 0,52,6 | 5 | 2,52,8,92 | 62,8 | 6 | 5,62 | 4 | 7 | 3,9 | 0,3,5 | 8 | 1,3,6 | 2,3,52,7 9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40905 |
Giải nhất |
07417 |
Giải nhì |
49590 10094 |
Giải ba |
37884 57670 13822 08735 89763 57217 |
Giải tư |
9176 3488 0268 4932 |
Giải năm |
4273 2030 8540 8573 7491 7787 |
Giải sáu |
785 469 939 |
Giải bảy |
57 77 90 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,7 92 | 0 | 0,5 | 9 | 1 | 72 | 2,3 | 2 | 2 | 6,72 | 3 | 0,2,5,9 | 8,9 | 4 | 0 | 0,3,8 | 5 | 7 | 7 | 6 | 3,8,9 | 12,5,7,8 | 7 | 0,32,6,7 | 6,8 | 8 | 4,5,7,8 | 3,6 | 9 | 02,1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13697 |
Giải nhất |
90030 |
Giải nhì |
46224 19170 |
Giải ba |
00297 80473 96919 67291 60955 60336 |
Giải tư |
6526 1209 2987 8283 |
Giải năm |
1831 1772 9061 4272 1635 3274 |
Giải sáu |
864 797 397 |
Giải bảy |
15 93 92 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 9 | 3,6,9 | 1 | 5,9 | 72,9 | 2 | 4,6 | 7,8,9 | 3 | 0,1,5,6 | 2,6,7 | 4 | | 1,3,5 | 5 | 5,8 | 2,3 | 6 | 1,4 | 8,94 | 7 | 0,22,3,4 | 5 | 8 | 3,7 | 0,1 | 9 | 1,2,3,74 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02180 |
Giải nhất |
58854 |
Giải nhì |
97987 80739 |
Giải ba |
53918 68300 18797 36238 23510 21237 |
Giải tư |
4167 4056 9061 9715 |
Giải năm |
0330 4409 3382 6834 2144 5833 |
Giải sáu |
915 213 555 |
Giải bảy |
59 16 07 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,8 | 0 | 0,7,9 | 6 | 1 | 0,3,52,6 8 | 8 | 2 | | 1,3 | 3 | 0,3,4,7 8,9 | 3,4,5 | 4 | 4 | 12,5 | 5 | 4,5,6,9 | 1,5 | 6 | 1,7 | 0,3,6,82 9 | 7 | | 1,3 | 8 | 0,2,72 | 0,3,5 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06299 |
Giải nhất |
04621 |
Giải nhì |
62194 09301 |
Giải ba |
25428 36724 68351 41140 94358 34479 |
Giải tư |
7746 1366 0614 2462 |
Giải năm |
8582 1799 0083 5079 0199 7735 |
Giải sáu |
154 700 537 |
Giải bảy |
61 80 32 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8 | 0 | 0,1 | 0,2,5,6 | 1 | 4 | 3,6,8,9 | 2 | 1,4,8 | 8 | 3 | 2,5,7 | 1,2,5,9 | 4 | 0,6 | 3 | 5 | 1,4,8 | 4,6 | 6 | 1,2,6 | 3 | 7 | 92 | 2,5 | 8 | 0,2,3 | 72,93 | 9 | 2,4,93 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17464 |
Giải nhất |
15219 |
Giải nhì |
76192 96727 |
Giải ba |
28142 66471 49228 62707 81709 39437 |
Giải tư |
9617 7211 2031 3189 |
Giải năm |
2254 7434 7528 1673 1980 4965 |
Giải sáu |
094 719 175 |
Giải bảy |
43 01 99 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,7,9 | 0,1,3,7 | 1 | 1,7,92 | 4,9 | 2 | 7,82 | 4,7 | 3 | 1,4,6,7 | 3,5,6,9 | 4 | 2,3 | 6,7 | 5 | 4 | 3 | 6 | 4,5 | 0,1,2,3 | 7 | 1,3,5 | 22 | 8 | 0,9 | 0,12,8,9 | 9 | 2,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95017 |
Giải nhất |
88167 |
Giải nhì |
42307 58939 |
Giải ba |
29403 63133 29519 05230 97593 02299 |
Giải tư |
9905 7141 4113 3900 |
Giải năm |
9244 0450 8756 5161 5841 0884 |
Giải sáu |
234 935 543 |
Giải bảy |
95 33 74 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0,3,5,7 | 42,6 | 1 | 3,7,9 | | 2 | | 0,1,32,4 9 | 3 | 0,32,4,5 9 | 3,4,5,7 8 | 4 | 12,3,4 | 0,3,9 | 5 | 0,4,6 | 5 | 6 | 1,7 | 0,1,6 | 7 | 4 | | 8 | 4 | 1,3,9 | 9 | 3,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|