|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66387 |
Giải nhất |
61700 |
Giải nhì |
00409 22772 |
Giải ba |
11722 85682 08523 46540 71194 34952 |
Giải tư |
8762 5702 5359 3512 |
Giải năm |
8856 8042 7669 5299 6384 4999 |
Giải sáu |
848 367 909 |
Giải bảy |
14 78 57 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,2,92 | | 1 | 2,4 | 0,1,2,4 5,6,7,8 | 2 | 2,3 | 2 | 3 | | 1,8,9 | 4 | 0,2,8 | | 5 | 2,6,7,9 | 5,6 | 6 | 2,6,7,9 | 5,6,8 | 7 | 2,8 | 4,7 | 8 | 2,4,7 | 02,5,6,92 | 9 | 4,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79092 |
Giải nhất |
13719 |
Giải nhì |
25152 78163 |
Giải ba |
72316 71284 29228 71192 52768 74816 |
Giải tư |
1936 0858 3952 8838 |
Giải năm |
2443 8545 7546 4341 7606 1364 |
Giải sáu |
913 479 949 |
Giải bảy |
38 48 54 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 3,4 | 1 | 3,62,9 | 52,92 | 2 | 8 | 1,4,6 | 3 | 1,6,82 | 5,6,8 | 4 | 1,3,5,6 8,9 | 4 | 5 | 22,4,8 | 0,12,3,4 | 6 | 3,4,8 | | 7 | 9 | 2,32,4,5 6 | 8 | 4 | 1,4,7 | 9 | 22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76612 |
Giải nhất |
69598 |
Giải nhì |
35300 08679 |
Giải ba |
08212 94827 04939 15274 25590 25663 |
Giải tư |
5025 5416 1131 4397 |
Giải năm |
9120 4555 1899 5196 1172 6297 |
Giải sáu |
456 516 018 |
Giải bảy |
26 88 33 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0 | 1,3 | 1 | 1,22,62,8 | 12,7 | 2 | 0,5,6,7 | 3,6 | 3 | 1,3,9 | 7 | 4 | | 2,5 | 5 | 5,6 | 12,2,5,9 | 6 | 3 | 2,92 | 7 | 2,4,9 | 1,8,9 | 8 | 8 | 3,7,9 | 9 | 0,6,72,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37378 |
Giải nhất |
98791 |
Giải nhì |
43501 66161 |
Giải ba |
05416 26054 33790 24997 86022 14372 |
Giải tư |
6094 2149 9044 7591 |
Giải năm |
5418 0202 5963 6562 5486 3306 |
Giải sáu |
455 185 238 |
Giải bảy |
83 94 85 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,2,6 | 0,6,92 | 1 | 6,8 | 0,2,6,7 | 2 | 2 | 6,8 | 3 | 8 | 4,5,92 | 4 | 4,9 | 5,82 | 5 | 4,5 | 0,1,8 | 6 | 1,2,3,9 | 9 | 7 | 2,8 | 1,3,7 | 8 | 3,52,6 | 4,6 | 9 | 0,12,42,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76180 |
Giải nhất |
98222 |
Giải nhì |
31600 94756 |
Giải ba |
90832 93302 42945 26355 41756 50537 |
Giải tư |
4933 0440 9918 2279 |
Giải năm |
1943 4364 6776 9503 2330 9737 |
Giải sáu |
264 541 682 |
Giải bảy |
25 58 38 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,4,8 | 0 | 02,2,3 | 4 | 1 | 8 | 0,2,3,8 | 2 | 2,5 | 0,3,4 | 3 | 0,2,3,72 8 | 62 | 4 | 0,1,3,5 | 2,4,5 | 5 | 5,62,8 | 52,7 | 6 | 42 | 32 | 7 | 6,9 | 1,3,5 | 8 | 0,2 | 7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21918 |
Giải nhất |
41570 |
Giải nhì |
25834 31231 |
Giải ba |
06344 26659 40081 96119 42306 90539 |
Giải tư |
6103 0216 9139 3250 |
Giải năm |
4569 1820 9161 4721 4593 5682 |
Giải sáu |
445 418 634 |
Giải bảy |
80 67 23 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7,8 | 0 | 3,6 | 2,3,6,8 | 1 | 6,82,9 | 4,8 | 2 | 0,1,3 | 0,2,9 | 3 | 1,42,92 | 32,4 | 4 | 2,4,5 | 4 | 5 | 0,9 | 0,1 | 6 | 1,7,9 | 6 | 7 | 0 | 12 | 8 | 0,1,2 | 1,32,5,6 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75934 |
Giải nhất |
55209 |
Giải nhì |
06666 31314 |
Giải ba |
00370 83082 34940 84228 28750 24956 |
Giải tư |
7024 5981 7143 0817 |
Giải năm |
9910 2919 2584 5841 2193 1337 |
Giải sáu |
994 019 142 |
Giải bảy |
70 48 42 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,72 | 0 | 9 | 4,8 | 1 | 0,4,6,7 92 | 42,8 | 2 | 4,8 | 4,9 | 3 | 4,7 | 1,2,3,8 9 | 4 | 0,1,22,3 8 | | 5 | 0,6 | 1,5,6 | 6 | 6 | 1,3 | 7 | 02 | 2,4 | 8 | 1,2,4 | 0,12 | 9 | 3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|