|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24165 |
Giải nhất |
68564 |
Giải nhì |
40166 81209 |
Giải ba |
17448 21382 04010 82897 37935 22474 |
Giải tư |
5817 5904 7266 5843 |
Giải năm |
3841 1767 0851 7179 4658 2426 |
Giải sáu |
515 780 024 |
Giải bảy |
22 10 35 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,8 | 0 | 4,9 | 4,5 | 1 | 02,5,7 | 2,8 | 2 | 2,4,6 | 4 | 3 | 52 | 0,2,6,7 | 4 | 1,3,8 | 1,32,62 | 5 | 1,8 | 2,62 | 6 | 4,52,62,7 | 1,6,9 | 7 | 4,9 | 4,5 | 8 | 0,2 | 0,7 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92091 |
Giải nhất |
97512 |
Giải nhì |
44910 72577 |
Giải ba |
47541 04136 23316 64684 09742 63460 |
Giải tư |
2251 4661 4482 5125 |
Giải năm |
2869 5537 1632 3383 1897 9677 |
Giải sáu |
321 070 493 |
Giải bảy |
32 47 16 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,7 | 0 | 0 | 2,4,5,6 9 | 1 | 0,2,62 | 1,32,4,8 | 2 | 1,5 | 8,9 | 3 | 22,6,7 | 8 | 4 | 1,2,7 | 2 | 5 | 1 | 12,3 | 6 | 0,1,9 | 3,4,72,9 | 7 | 0,72 | | 8 | 2,3,4 | 6 | 9 | 1,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67700 |
Giải nhất |
09269 |
Giải nhì |
20366 64355 |
Giải ba |
80470 04127 29928 07181 49599 18401 |
Giải tư |
0312 3253 4063 7597 |
Giải năm |
2321 7792 3468 4244 4251 7892 |
Giải sáu |
141 234 340 |
Giải bảy |
92 95 73 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7 | 0 | 0,1,7 | 0,2,4,5 8 | 1 | 2 | 1,93 | 2 | 1,7,8 | 5,6,7 | 3 | 4 | 3,4 | 4 | 0,1,4 | 5,9 | 5 | 1,3,5 | 6 | 6 | 3,6,8,9 | 0,2,9 | 7 | 0,3 | 2,6 | 8 | 1 | 6,9 | 9 | 23,5,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61777 |
Giải nhất |
36843 |
Giải nhì |
70095 01549 |
Giải ba |
34600 38343 61755 05935 92652 85462 |
Giải tư |
6759 9275 4903 4113 |
Giải năm |
6311 9294 2774 4434 2402 8448 |
Giải sáu |
245 751 229 |
Giải bảy |
12 70 83 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,2,3 | 1,5 | 1 | 1,2,3 | 0,1,5,6 | 2 | 9 | 0,1,42,8 | 3 | 4,5 | 3,7,9 | 4 | 32,52,8,9 | 3,42,5,7 9 | 5 | 1,2,5,9 | | 6 | 2 | 7 | 7 | 0,4,5,7 | 4 | 8 | 3 | 2,4,5 | 9 | 4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72766 |
Giải nhất |
10921 |
Giải nhì |
15910 06902 |
Giải ba |
63582 26913 44307 32774 08426 35422 |
Giải tư |
3096 7840 5036 2947 |
Giải năm |
3155 8601 8515 4000 5496 2332 |
Giải sáu |
512 357 434 |
Giải bảy |
48 40 18 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,42,6 | 0 | 0,1,2,7 | 0,2 | 1 | 0,2,3,5 8 | 0,1,2,3 8 | 2 | 1,2,6 | 1 | 3 | 2,4,6 | 3,7 | 4 | 02,7,8 | 1,5 | 5 | 5,7 | 2,3,6,92 | 6 | 0,6 | 0,4,5 | 7 | 4 | 1,4 | 8 | 2 | | 9 | 62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18932 |
Giải nhất |
25976 |
Giải nhì |
71477 31374 |
Giải ba |
17133 06549 94220 67640 36527 92041 |
Giải tư |
7079 4063 7388 2872 |
Giải năm |
6840 0931 5940 8227 1544 7152 |
Giải sáu |
071 693 120 |
Giải bảy |
91 75 92 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,43 | 0 | | 3,4,7,9 | 1 | | 3,5,7,9 | 2 | 02,72 | 3,6,9 | 3 | 1,2,3 | 4,7 | 4 | 03,1,4,9 | 7 | 5 | 2 | 7 | 6 | 3 | 22,7 | 7 | 1,2,4,5 6,7,9 | 8 | 8 | 8,9 | 4,7,8 | 9 | 1,2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00426 |
Giải nhất |
47273 |
Giải nhì |
02622 26954 |
Giải ba |
06682 93377 46796 18998 72326 56680 |
Giải tư |
5372 5459 5881 5817 |
Giải năm |
4785 1179 8608 5758 9132 6896 |
Giải sáu |
142 360 864 |
Giải bảy |
22 53 65 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 8 | 5,8 | 1 | 7 | 22,3,4,7 8 | 2 | 22,62 | 5,7 | 3 | 2 | 5,6 | 4 | 2 | 6,8 | 5 | 1,3,4,8 9 | 22,92 | 6 | 0,4,5 | 1,7 | 7 | 2,3,7,9 | 0,5,9 | 8 | 0,1,2,5 | 5,7 | 9 | 62,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|