|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
19753 |
Giải nhất |
14482 |
Giải nhì |
29978 64582 |
Giải ba |
42313 14451 38270 21828 88766 40348 |
Giải tư |
4608 0662 2098 4942 |
Giải năm |
7670 0469 4213 7162 5197 3470 |
Giải sáu |
445 432 856 |
Giải bảy |
91 68 98 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 73 | 0 | 8 | 5,9 | 1 | 32 | 3,4,62,82 | 2 | 8 | 12,5 | 3 | 2 | | 4 | 2,5,8 | 4,5 | 5 | 1,3,5,6 | 5,6 | 6 | 22,6,8,9 | 9 | 7 | 03,8 | 0,2,4,6 7,92 | 8 | 22 | 6 | 9 | 1,7,82 |
|
|
Giải ĐB |
33137 |
Giải nhất |
31379 |
Giải nhì |
70063 65221 |
Giải ba |
75386 14838 05530 36885 41952 26760 |
Giải tư |
8421 2047 3542 5913 |
Giải năm |
9857 2267 7530 0153 6210 0149 |
Giải sáu |
900 852 797 |
Giải bảy |
02 72 12 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,32,6 | 0 | 0,2 | 22 | 1 | 0,2,3,9 | 0,1,4,52 7 | 2 | 12 | 1,5,6 | 3 | 02,7,8 | | 4 | 2,7,9 | 8 | 5 | 22,3,7 | 8 | 6 | 0,3,7 | 3,4,5,6 9 | 7 | 2,9 | 3 | 8 | 5,6 | 1,4,7 | 9 | 7 |
|
|
Giải ĐB |
85761 |
Giải nhất |
36595 |
Giải nhì |
39197 59189 |
Giải ba |
97967 74141 89009 13923 31921 32414 |
Giải tư |
8726 8813 8632 3227 |
Giải năm |
8002 6515 9339 8705 3637 8069 |
Giải sáu |
200 691 603 |
Giải bảy |
20 57 43 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,2,3,5 8,9 | 2,4,6,9 | 1 | 3,4,5 | 0,3 | 2 | 0,1,3,6 7 | 0,1,2,4 | 3 | 2,7,9 | 1 | 4 | 1,3 | 0,1,9 | 5 | 7 | 2 | 6 | 1,7,9 | 2,3,5,6 9 | 7 | | 0 | 8 | 9 | 0,3,6,8 | 9 | 1,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
01622 |
Giải nhất |
04620 |
Giải nhì |
40300 64756 |
Giải ba |
16128 00525 32446 96672 12330 29506 |
Giải tư |
0133 1744 6755 9922 |
Giải năm |
0138 0567 3494 3461 0812 5424 |
Giải sáu |
955 155 488 |
Giải bảy |
42 62 39 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3 | 0 | 0,6 | 4,6 | 1 | 2 | 1,22,4,6 7 | 2 | 0,22,4,5 8 | 3 | 3 | 0,3,8,9 | 2,4,9 | 4 | 1,2,4,6 | 2,53 | 5 | 53,6 | 0,4,5 | 6 | 1,2,7 | 6 | 7 | 2 | 2,3,8 | 8 | 8 | 3 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
35408 |
Giải nhất |
40368 |
Giải nhì |
86786 95505 |
Giải ba |
13378 44053 68347 89750 70764 21026 |
Giải tư |
6706 7720 8116 5849 |
Giải năm |
9014 9137 1429 1230 4523 0723 |
Giải sáu |
309 989 023 |
Giải bảy |
92 58 03 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5 | 0 | 2,3,5,6 8,9 | | 1 | 4,6 | 0,9 | 2 | 0,33,6,9 | 0,23,5 | 3 | 0,7 | 1,6 | 4 | 7,9 | 0 | 5 | 0,3,8 | 0,1,2,8 | 6 | 4,8 | 3,4 | 7 | 8 | 0,5,6,7 | 8 | 6,9 | 0,2,4,8 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
24750 |
Giải nhất |
79651 |
Giải nhì |
48686 74981 |
Giải ba |
74746 15197 68457 64626 31017 10599 |
Giải tư |
6749 3943 3212 6968 |
Giải năm |
5273 3287 6159 6971 0045 1416 |
Giải sáu |
158 280 016 |
Giải bảy |
50 31 59 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,8 | 0 | | 3,5,7,8 | 1 | 2,62,7 | 1 | 2 | 6 | 4,7 | 3 | 1 | | 4 | 3,5,6,9 | 4,9 | 5 | 02,1,7,8 92 | 12,2,4,8 | 6 | 8 | 1,5,8,9 | 7 | 1,3 | 5,6 | 8 | 0,1,6,7 | 4,52,9 | 9 | 5,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
27798 |
Giải nhất |
48624 |
Giải nhì |
86749 31647 |
Giải ba |
80693 33090 50176 26177 63546 05476 |
Giải tư |
6401 8779 5579 6562 |
Giải năm |
2916 4359 0570 2415 9156 3575 |
Giải sáu |
092 954 636 |
Giải bảy |
10 07 21 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,9 | 0 | 1,7 | 0,2 | 1 | 0,52,6 | 6,9 | 2 | 1,4 | 9 | 3 | 6 | 2,5 | 4 | 6,7,9 | 12,7 | 5 | 4,6,9 | 1,3,4,5 72 | 6 | 2 | 0,4,7 | 7 | 0,5,62,7 92 | 9 | 8 | | 4,5,72 | 9 | 0,2,3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|