|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13876 |
Giải nhất |
71571 |
Giải nhì |
34735 34345 |
Giải ba |
86447 00162 93303 39346 28875 51322 |
Giải tư |
8804 4878 3933 6166 |
Giải năm |
7824 8997 2747 6450 9662 0171 |
Giải sáu |
803 904 731 |
Giải bảy |
07 18 71 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 32,42,7 | 3,73 | 1 | 8 | 2,62 | 2 | 2,4 | 02,3 | 3 | 1,3,5 | 02,2,5 | 4 | 5,6,72 | 3,4,7 | 5 | 0,4 | 4,6,7 | 6 | 22,6 | 0,42,9 | 7 | 13,5,6,8 | 1,7 | 8 | | | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22949 |
Giải nhất |
65808 |
Giải nhì |
95535 29669 |
Giải ba |
37875 76716 76099 38727 73631 08472 |
Giải tư |
2291 9311 5591 9225 |
Giải năm |
3629 9827 7027 2431 1803 9941 |
Giải sáu |
761 632 809 |
Giải bảy |
36 57 16 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,8,9 | 1,32,4,6 92 | 1 | 1,62 | 3,7 | 2 | 5,73,9 | 0 | 3 | 12,2,5,6 | | 4 | 1,9 | 0,2,3,7 | 5 | 7 | 12,3 | 6 | 1,9 | 23,5 | 7 | 2,5 | 0 | 8 | | 0,2,4,6 9 | 9 | 12,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19020 |
Giải nhất |
40424 |
Giải nhì |
35014 18945 |
Giải ba |
77308 29952 47018 90559 20195 85237 |
Giải tư |
6724 9114 0151 4473 |
Giải năm |
6401 5602 1970 3438 3963 2195 |
Giải sáu |
892 053 738 |
Giải bảy |
86 07 08 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 1,2,7,82 | 0,5 | 1 | 42,6,8 | 0,5,9 | 2 | 0,42 | 5,6,7 | 3 | 7,82 | 12,22 | 4 | 5 | 4,92 | 5 | 1,2,3,9 | 1,8 | 6 | 3 | 0,3 | 7 | 0,3 | 02,1,32 | 8 | 6 | 5 | 9 | 2,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53362 |
Giải nhất |
10907 |
Giải nhì |
64928 63692 |
Giải ba |
35954 87492 89783 99280 85484 09791 |
Giải tư |
9853 0257 7966 0663 |
Giải năm |
3971 5368 3867 7278 9059 7109 |
Giải sáu |
890 340 233 |
Giải bảy |
71 95 28 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | 7,9 | 72,9 | 1 | | 6,92 | 2 | 82 | 3,5,6,8 | 3 | 3 | 5,8 | 4 | 0 | 9 | 5 | 3,4,7,9 | 6 | 6 | 2,3,6,7 8 | 0,5,6 | 7 | 12,82 | 22,6,72 | 8 | 0,3,4 | 0,5 | 9 | 0,1,22,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86537 |
Giải nhất |
48045 |
Giải nhì |
21943 22164 |
Giải ba |
46777 00418 51529 75920 62922 31508 |
Giải tư |
8895 4102 5602 8380 |
Giải năm |
2747 8261 9882 6410 4442 7708 |
Giải sáu |
686 790 957 |
Giải bảy |
95 57 89 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8,9 | 0 | 22,82 | 6 | 1 | 0,8 | 02,2,4,8 | 2 | 0,2,9 | 4 | 3 | 7 | 6 | 4 | 2,3,5,7 | 4,92 | 5 | 72 | 8 | 6 | 1,4,8 | 3,4,52,7 | 7 | 7 | 02,1,6 | 8 | 0,2,6,9 | 2,8 | 9 | 0,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37835 |
Giải nhất |
38173 |
Giải nhì |
20666 51316 |
Giải ba |
63700 37276 26234 07289 77220 74111 |
Giải tư |
5893 2143 9780 0879 |
Giải năm |
0957 6353 8431 0865 2724 2542 |
Giải sáu |
158 185 183 |
Giải bảy |
95 63 36 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,8 | 0 | 0 | 1,3 | 1 | 1,6 | 4 | 2 | 0,4 | 4,5,6,7 8,9 | 3 | 1,4,5,6 | 2,3 | 4 | 2,3 | 3,62,8,9 | 5 | 3,7,8 | 1,3,6,7 | 6 | 3,52,6 | 5 | 7 | 3,6,9 | 5 | 8 | 0,3,5,9 | 7,8 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26289 |
Giải nhất |
15432 |
Giải nhì |
32401 64553 |
Giải ba |
10437 61858 00625 05529 35842 65511 |
Giải tư |
2353 7490 0894 3154 |
Giải năm |
3083 9489 6925 7926 2087 8539 |
Giải sáu |
765 068 024 |
Giải bảy |
92 02 10 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,9 | 0 | 1,2 | 0,1 | 1 | 0,1 | 0,3,4,9 | 2 | 4,52,6,9 | 52,8 | 3 | 0,2,7,9 | 2,5,9 | 4 | 2 | 22,6 | 5 | 32,4,8 | 2 | 6 | 5,8 | 3,8 | 7 | | 5,6 | 8 | 3,7,92 | 2,3,82 | 9 | 0,2,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|