|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
9PA-14PA-15PA-3PA-12PA-2PA
|
Giải ĐB |
68757 |
Giải nhất |
12181 |
Giải nhì |
13951 12884 |
Giải ba |
08419 69298 11237 87495 28647 58511 |
Giải tư |
6564 9713 9454 7696 |
Giải năm |
2374 4864 1502 0836 4747 8317 |
Giải sáu |
839 691 363 |
Giải bảy |
29 35 21 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 1,2,5,8 9 | 1 | 1,3,7,9 | 0 | 2 | 1,9 | 1,6 | 3 | 5,6,7,9 | 5,62,7,8 | 4 | 72,9 | 3,9 | 5 | 1,4,7 | 3,9 | 6 | 3,42 | 1,3,42,5 | 7 | 4 | 9 | 8 | 1,4 | 1,2,3,4 | 9 | 1,5,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
05042 |
Giải nhất |
66900 |
Giải nhì |
03482 31797 |
Giải ba |
17931 53457 36521 54749 11897 26393 |
Giải tư |
0057 0505 1535 7952 |
Giải năm |
1079 8970 6887 6497 9606 1522 |
Giải sáu |
827 732 174 |
Giải bảy |
54 06 81 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,5,62 | 2,3,6,8 | 1 | | 2,3,4,5 8 | 2 | 1,2,7 | 9 | 3 | 1,2,5 | 5,7 | 4 | 2,9 | 0,3 | 5 | 2,4,72 | 02 | 6 | 1 | 2,52,8,93 | 7 | 0,4,9 | | 8 | 1,2,7 | 4,7 | 9 | 3,73 |
|
4PC-8PC-2PC-11PC-1PC-14PC
|
Giải ĐB |
54004 |
Giải nhất |
72588 |
Giải nhì |
90168 50167 |
Giải ba |
32779 20782 72573 44493 04989 54543 |
Giải tư |
2253 7024 2513 3108 |
Giải năm |
1253 7713 8686 2592 2236 7094 |
Giải sáu |
586 478 322 |
Giải bảy |
95 31 14 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,8 | 3 | 1 | 32,4 | 2,8,9 | 2 | 2,4 | 12,4,52,7 9 | 3 | 1,6 | 0,1,2,9 | 4 | 3 | 9 | 5 | 32 | 3,82 | 6 | 7,82 | 6 | 7 | 3,8,9 | 0,62,7,8 | 8 | 2,62,8,9 | 7,8 | 9 | 2,3,4,5 |
|
1PD-9PD-5PD-12PD-14PD-4PD
|
Giải ĐB |
20290 |
Giải nhất |
28162 |
Giải nhì |
39930 04541 |
Giải ba |
12820 49798 74603 74480 79568 99474 |
Giải tư |
2797 7212 6076 9436 |
Giải năm |
5840 4233 8930 4212 1688 0937 |
Giải sáu |
299 612 363 |
Giải bảy |
01 23 53 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32,4,8 9 | 0 | 1,3 | 0,4 | 1 | 23 | 13,6 | 2 | 0,3 | 0,2,3,5 6 | 3 | 02,3,6,7 | 7 | 4 | 0,1,5 | 4 | 5 | 3 | 3,7 | 6 | 2,3,8 | 3,9 | 7 | 4,6 | 6,8,9 | 8 | 0,8 | 9 | 9 | 0,7,8,9 |
|
10PE-11PE-15PE-2PE-1PE-4PE-12PE-14PE
|
Giải ĐB |
04170 |
Giải nhất |
71985 |
Giải nhì |
43509 16141 |
Giải ba |
58831 80153 35981 30730 83764 91048 |
Giải tư |
0914 1931 7961 1276 |
Giải năm |
8042 2306 1138 3873 3697 4669 |
Giải sáu |
496 256 878 |
Giải bảy |
60 34 96 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7 | 0 | 6,9 | 32,4,6,8 | 1 | 4 | 4 | 2 | 8 | 5,7 | 3 | 0,12,4,8 | 1,3,6 | 4 | 1,2,8 | 8 | 5 | 3,6 | 0,5,7,92 | 6 | 0,1,4,9 | 9 | 7 | 0,3,6,8 | 2,3,4,7 | 8 | 1,5 | 0,6 | 9 | 62,7 |
|
1PF-3PF-8PF-13PF-7PF-15PF
|
Giải ĐB |
89582 |
Giải nhất |
71120 |
Giải nhì |
80529 90561 |
Giải ba |
35792 49983 73121 75011 34640 24493 |
Giải tư |
4352 1487 1574 2359 |
Giải năm |
2433 3919 3388 3394 4554 3240 |
Giải sáu |
986 043 151 |
Giải bảy |
33 97 12 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42 | 0 | | 1,2,5,6 | 1 | 1,2,9 | 1,3,5,8 9 | 2 | 0,1,9 | 32,4,8,9 | 3 | 2,32 | 5,7,9 | 4 | 02,3 | | 5 | 1,2,4,9 | 8 | 6 | 1 | 8,9 | 7 | 4 | 8 | 8 | 2,3,6,7 8 | 1,2,5 | 9 | 2,3,4,7 |
|
6PG-5PG-11PG-10PG-12PG-1PG
|
Giải ĐB |
23030 |
Giải nhất |
91709 |
Giải nhì |
85782 29769 |
Giải ba |
50289 02032 55341 84037 50453 54763 |
Giải tư |
4521 2118 0952 5967 |
Giải năm |
2611 9343 3439 4487 2006 1729 |
Giải sáu |
511 959 654 |
Giải bảy |
18 35 08 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6,8,9 | 12,2,4 | 1 | 12,82 | 3,52,8 | 2 | 1,9 | 4,5,6 | 3 | 0,2,5,7 9 | 5 | 4 | 1,3 | 3 | 5 | 22,3,4,9 | 0 | 6 | 3,7,9 | 3,6,8 | 7 | | 0,12 | 8 | 2,7,9 | 0,2,3,5 6,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|