|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28192 |
Giải nhất |
89201 |
Giải nhì |
87085 99711 |
Giải ba |
34300 31842 38704 50890 05279 15651 |
Giải tư |
7201 4022 4262 7199 |
Giải năm |
8126 3016 5607 3415 2518 1322 |
Giải sáu |
717 579 416 |
Giải bảy |
03 62 92 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,12,3,4 7 | 02,1,5 | 1 | 1,5,62,7 8 | 22,4,62,92 | 2 | 22,6,8 | 0 | 3 | | 0 | 4 | 2 | 1,8 | 5 | 1 | 12,2 | 6 | 22 | 0,1 | 7 | 92 | 1,2 | 8 | 5 | 72,9 | 9 | 0,22,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85865 |
Giải nhất |
45797 |
Giải nhì |
71833 82035 |
Giải ba |
84359 52427 90332 23747 04610 76315 |
Giải tư |
9244 8886 6152 1799 |
Giải năm |
1173 3434 6431 8083 2659 4679 |
Giải sáu |
761 919 955 |
Giải bảy |
39 86 97 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 3,6 | 1 | 0,5,9 | 3,5 | 2 | 7 | 3,7,8 | 3 | 1,2,3,4 5,9 | 3,4 | 4 | 4,7 | 1,3,5,6 | 5 | 2,5,8,92 | 82 | 6 | 1,5 | 2,4,92 | 7 | 3,9 | 5 | 8 | 3,62 | 1,3,52,7 9 | 9 | 72,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36272 |
Giải nhất |
96548 |
Giải nhì |
63662 43429 |
Giải ba |
62183 00576 72123 09825 05456 89667 |
Giải tư |
5554 7281 6725 4143 |
Giải năm |
2838 9500 3314 5593 1798 1575 |
Giải sáu |
202 288 068 |
Giải bảy |
06 75 12 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,6 | 8 | 1 | 2,4 | 0,1,6,7 | 2 | 3,52,9 | 2,4,8,9 | 3 | 8 | 1,5 | 4 | 3,8 | 22,72 | 5 | 4,6 | 0,5,7 | 6 | 2,7,8 | 6,9 | 7 | 2,52,6 | 3,4,6,8 9 | 8 | 1,3,8 | 2 | 9 | 3,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83100 |
Giải nhất |
09666 |
Giải nhì |
22383 47977 |
Giải ba |
80899 35365 06172 09238 79487 82092 |
Giải tư |
0661 4785 5176 5941 |
Giải năm |
8622 6548 7580 6324 1014 9161 |
Giải sáu |
730 162 153 |
Giải bảy |
88 46 21 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8 | 0 | 0 | 2,4,62 | 1 | 4 | 2,6,7,9 | 2 | 1,2,4 | 5,8 | 3 | 0,4,8 | 1,2,3 | 4 | 1,6,8 | 6,8 | 5 | 3 | 4,6,7 | 6 | 12,2,5,6 | 7,8 | 7 | 2,6,7 | 3,4,8 | 8 | 0,3,5,7 8 | 9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73045 |
Giải nhất |
72856 |
Giải nhì |
46885 50294 |
Giải ba |
33134 70192 97776 14847 89388 48905 |
Giải tư |
4002 2200 8046 9239 |
Giải năm |
1425 4503 2576 9513 0088 1931 |
Giải sáu |
352 294 835 |
Giải bảy |
37 10 31 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1 | 0 | 02,2,3,5 | 32 | 1 | 0,3 | 0,5,9 | 2 | 5 | 0,1 | 3 | 12,4,5,7 9 | 3,92 | 4 | 5,6,7 | 0,2,3,4 8 | 5 | 2,6 | 4,5,72 | 6 | | 3,4 | 7 | 62 | 82 | 8 | 5,82 | 3 | 9 | 2,42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46292 |
Giải nhất |
50323 |
Giải nhì |
29170 38806 |
Giải ba |
33471 09519 45823 42761 45672 37962 |
Giải tư |
8333 4045 5421 7150 |
Giải năm |
6251 0898 8076 8216 2559 4368 |
Giải sáu |
736 030 398 |
Giải bảy |
38 98 46 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | 6 | 2,5,6,7 | 1 | 4,6,9 | 6,7,9 | 2 | 1,32 | 22,3 | 3 | 0,3,6,8 | 1 | 4 | 5,6 | 4 | 5 | 0,1,9 | 0,1,3,4 7 | 6 | 1,2,8 | | 7 | 0,1,2,6 | 3,6,93 | 8 | | 1,5 | 9 | 2,83 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94005 |
Giải nhất |
87342 |
Giải nhì |
85680 18582 |
Giải ba |
46243 31914 52471 67480 20578 70265 |
Giải tư |
6643 0906 5187 1491 |
Giải năm |
6676 2798 2034 5766 7774 6976 |
Giải sáu |
114 950 028 |
Giải bảy |
93 64 58 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,82 | 0 | 5,6 | 7,9 | 1 | 42 | 4,8 | 2 | 8 | 3,42,9 | 3 | 3,4 | 12,3,6,7 | 4 | 2,32 | 0,6 | 5 | 0,8 | 0,6,72 | 6 | 4,5,6 | 8 | 7 | 1,4,62,8 | 2,5,7,9 | 8 | 02,2,7 | | 9 | 1,3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|