|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
4CV-7CV-14CV-13CV-2CV-8CV
|
Giải ĐB |
17965 |
Giải nhất |
51526 |
Giải nhì |
11630 27394 |
Giải ba |
89056 21014 36003 72222 19982 43232 |
Giải tư |
5056 5006 6540 2620 |
Giải năm |
8936 4822 8413 4090 5858 3016 |
Giải sáu |
649 685 503 |
Giải bảy |
57 28 49 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,9 | 0 | 32,6 | | 1 | 3,4,6 | 22,3,8 | 2 | 0,22,6,8 | 02,1 | 3 | 0,2,6 | 1,9 | 4 | 0,92 | 6,8 | 5 | 62,7,8 | 0,1,2,3 52,6 | 6 | 5,6 | 5 | 7 | | 2,5 | 8 | 2,5 | 42 | 9 | 0,4 |
|
1CX-15CX-4CX-3CX-7CX-12CX
|
Giải ĐB |
10211 |
Giải nhất |
10226 |
Giải nhì |
78650 66649 |
Giải ba |
32250 16424 42617 56575 82534 14503 |
Giải tư |
8061 4557 2846 6122 |
Giải năm |
1622 6905 7172 9074 9707 8435 |
Giải sáu |
048 364 120 |
Giải bảy |
76 44 31 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52 | 0 | 3,5,7 | 1,3,6 | 1 | 1,7,9 | 22,7 | 2 | 0,22,4,6 | 0 | 3 | 1,4,5 | 2,3,4,6 7 | 4 | 4,6,8,9 | 0,3,7 | 5 | 02,7 | 2,4,7 | 6 | 1,4 | 0,1,5 | 7 | 2,4,5,6 | 4 | 8 | | 1,4 | 9 | |
|
10CY-1CY-8CY-2CY-4CY-13CY
|
Giải ĐB |
75303 |
Giải nhất |
52115 |
Giải nhì |
49450 24190 |
Giải ba |
39685 51015 16217 74644 90331 13027 |
Giải tư |
5832 5220 1115 6455 |
Giải năm |
1424 7115 9192 5255 9861 7330 |
Giải sáu |
344 895 657 |
Giải bảy |
08 96 98 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,9 | 0 | 3,8 | 3,6 | 1 | 54,7 | 3,9 | 2 | 0,4,7 | 0 | 3 | 0,1,2 | 2,42 | 4 | 42 | 14,52,7,8 9 | 5 | 0,52,7 | 9 | 6 | 1 | 1,2,5 | 7 | 5 | 0,9 | 8 | 5 | | 9 | 0,2,5,6 8 |
|
1CZ-12CZ-7CZ-14CZ-2CZ-3CZ
|
Giải ĐB |
92993 |
Giải nhất |
46562 |
Giải nhì |
68475 79592 |
Giải ba |
79028 40725 23685 37742 80014 55460 |
Giải tư |
6168 7173 8075 2828 |
Giải năm |
8775 8859 2714 4575 5934 7036 |
Giải sáu |
570 463 988 |
Giải bảy |
15 86 87 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,7 | 0 | | | 1 | 42,5 | 4,6,9 | 2 | 5,82 | 6,7,9 | 3 | 4,6 | 12,3 | 4 | 2 | 1,2,74,8 | 5 | 9 | 3,8 | 6 | 02,2,3,8 | 8 | 7 | 0,3,54 | 22,6,8 | 8 | 5,6,7,8 | 5 | 9 | 2,3 |
|
|
Giải ĐB |
54182 |
Giải nhất |
38978 |
Giải nhì |
61233 03985 |
Giải ba |
41334 00280 02948 83461 45989 19870 |
Giải tư |
7884 5634 5103 8078 |
Giải năm |
9995 1114 4432 5354 5845 0888 |
Giải sáu |
976 390 601 |
Giải bảy |
26 04 40 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8,9 | 0 | 1,3,4 | 0,6,9 | 1 | 4 | 3,8 | 2 | 6 | 0,3 | 3 | 2,3,42 | 0,1,32,5 8 | 4 | 0,5,8 | 4,8,9 | 5 | 4 | 2,7 | 6 | 1 | | 7 | 0,6,82 | 4,72,8 | 8 | 0,2,4,5 8,9 | 8 | 9 | 0,1,5 |
|
|
Giải ĐB |
05904 |
Giải nhất |
06952 |
Giải nhì |
68041 20939 |
Giải ba |
60378 64066 12692 84872 11430 60174 |
Giải tư |
2899 1421 4333 6106 |
Giải năm |
2708 4857 7045 5878 0546 5721 |
Giải sáu |
609 529 320 |
Giải bảy |
42 83 05 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 4,5,6,8 9 | 22,4 | 1 | 4 | 4,5,7,9 | 2 | 0,12,9 | 3,8 | 3 | 0,3,9 | 0,1,7 | 4 | 1,2,5,6 | 0,4 | 5 | 2,7 | 0,4,6 | 6 | 6 | 5 | 7 | 2,4,82 | 0,72 | 8 | 3 | 0,2,3,9 | 9 | 2,9 |
|
15BD-8BD-4BD-6BD-5BD-14BD
|
Giải ĐB |
19117 |
Giải nhất |
51486 |
Giải nhì |
27002 45812 |
Giải ba |
22224 52091 57517 09993 31743 66134 |
Giải tư |
4783 1074 4928 0171 |
Giải năm |
0247 7431 9917 7825 0207 5207 |
Giải sáu |
313 533 535 |
Giải bảy |
16 67 93 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,72 | 3,7,9 | 1 | 2,3,6,73 | 0,1 | 2 | 4,5,8 | 1,3,4,8 92 | 3 | 1,3,4,5 | 2,3,7 | 4 | 3,7 | 2,3 | 5 | 7 | 1,8 | 6 | 7 | 02,13,4,5 6 | 7 | 1,4 | 2 | 8 | 3,6 | | 9 | 1,32 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|