|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
92056 |
Giải nhất |
38670 |
Giải nhì |
79011 93194 |
Giải ba |
32880 33677 82474 91971 86071 86620 |
Giải tư |
5372 7570 2368 1723 |
Giải năm |
8031 8660 3475 1179 3756 3319 |
Giải sáu |
998 865 755 |
Giải bảy |
44 49 76 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,72,8 | 0 | | 1,3,72 | 1 | 1,9 | 7 | 2 | 0,3,6 | 2 | 3 | 1 | 4,7,9 | 4 | 4,9 | 5,6,7 | 5 | 5,62 | 2,52,7 | 6 | 0,5,8 | 7 | 7 | 02,12,2,4 5,6,7,9 | 6,9 | 8 | 0 | 1,4,7 | 9 | 4,8 |
|
|
Giải ĐB |
93757 |
Giải nhất |
35604 |
Giải nhì |
61096 44364 |
Giải ba |
99354 59281 60959 15259 08892 25279 |
Giải tư |
8876 8887 5165 6469 |
Giải năm |
5485 6159 5596 3190 3158 6451 |
Giải sáu |
703 387 858 |
Giải bảy |
78 83 95 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,4 | 5,8 | 1 | | 9 | 2 | | 0,5,8 | 3 | | 0,5,6 | 4 | | 6,8,9 | 5 | 1,3,4,7 82,93 | 7,92 | 6 | 4,5,9 | 5,82 | 7 | 6,8,9 | 52,7 | 8 | 1,3,5,72 | 53,6,7 | 9 | 0,2,5,62 |
|
|
Giải ĐB |
11219 |
Giải nhất |
41453 |
Giải nhì |
06491 76098 |
Giải ba |
24551 58984 52666 67104 14093 16634 |
Giải tư |
5246 6871 9737 7119 |
Giải năm |
0499 2059 0139 8152 1503 7221 |
Giải sáu |
201 965 907 |
Giải bảy |
65 63 19 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,4,7 | 0,2,5,7 92 | 1 | 93 | 5 | 2 | 1 | 0,5,6,9 | 3 | 4,7,9 | 0,3,8 | 4 | 6 | 62 | 5 | 1,2,3,9 | 4,6 | 6 | 3,52,6 | 0,3 | 7 | 1 | 9 | 8 | 4 | 13,3,5,9 | 9 | 12,3,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
00177 |
Giải nhất |
22289 |
Giải nhì |
57860 48409 |
Giải ba |
67890 77140 59527 80430 03471 32036 |
Giải tư |
4355 6723 4339 5688 |
Giải năm |
8676 9779 4414 9619 1433 9171 |
Giải sáu |
765 966 292 |
Giải bảy |
35 44 54 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6,9 | 0 | 9 | 72 | 1 | 4,9 | 9 | 2 | 3,7 | 2,3 | 3 | 0,3,5,6 9 | 1,4,5 | 4 | 0,4,6 | 3,5,6 | 5 | 4,5 | 3,4,6,7 | 6 | 0,5,6 | 2,7 | 7 | 12,6,7,9 | 8 | 8 | 8,9 | 0,1,3,7 8 | 9 | 0,2 |
|
|
Giải ĐB |
92527 |
Giải nhất |
98631 |
Giải nhì |
19670 10736 |
Giải ba |
61392 12020 85338 84594 36260 41012 |
Giải tư |
9929 9246 8862 3113 |
Giải năm |
9334 2255 7983 4562 5280 4525 |
Giải sáu |
325 931 501 |
Giải bảy |
68 74 91 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7,8 | 0 | 1 | 0,32,9 | 1 | 2,3 | 1,2,62,9 | 2 | 0,2,52,7 9 | 1,8 | 3 | 12,4,6,8 | 3,7,9 | 4 | 6 | 22,5 | 5 | 5 | 3,4 | 6 | 0,22,8 | 2 | 7 | 0,4 | 3,6 | 8 | 0,3 | 2 | 9 | 1,2,4 |
|
|
Giải ĐB |
89187 |
Giải nhất |
67700 |
Giải nhì |
08153 74389 |
Giải ba |
00345 99448 40860 44671 06666 23254 |
Giải tư |
2957 6261 5720 4487 |
Giải năm |
5367 4867 6224 4747 5676 5151 |
Giải sáu |
488 955 564 |
Giải bảy |
69 28 20 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,6 | 0 | 0 | 5,6,7 | 1 | | | 2 | 02,4,8 | 5 | 3 | | 2,5,6 | 4 | 5,7,8 | 4,5 | 5 | 1,3,4,5 7 | 6,7 | 6 | 0,1,4,6 72,9 | 4,5,62,82 | 7 | 1,6 | 2,4,8 | 8 | 72,8,92 | 6,82 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
33662 |
Giải nhất |
56108 |
Giải nhì |
01914 79749 |
Giải ba |
77912 18928 89207 74638 28192 04500 |
Giải tư |
7679 8693 1646 5149 |
Giải năm |
9977 1453 9785 0376 8554 2167 |
Giải sáu |
591 904 892 |
Giải bảy |
26 84 98 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4,7,8 | 9 | 1 | 2,4 | 1,6,92 | 2 | 4,6,8 | 5,9 | 3 | 8 | 0,1,2,5 8 | 4 | 6,92 | 8 | 5 | 3,4 | 2,4,7 | 6 | 2,7 | 0,6,7 | 7 | 6,7,9 | 0,2,3,9 | 8 | 4,5 | 42,7 | 9 | 1,22,3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|