|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
20464 |
Giải nhất |
10454 |
Giải nhì |
77288 40356 |
Giải ba |
50999 60219 94344 10255 19575 27359 |
Giải tư |
1776 6953 2463 4866 |
Giải năm |
8447 0376 0141 0912 6453 7532 |
Giải sáu |
477 416 791 |
Giải bảy |
92 01 95 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,4,9 | 1 | 2,6,9 | 1,3,9 | 2 | 8 | 52,6 | 3 | 2 | 4,5,6 | 4 | 1,4,7 | 5,7,9 | 5 | 32,4,5,6 9 | 1,5,6,72 | 6 | 3,4,6 | 4,7 | 7 | 5,62,7 | 2,8 | 8 | 8 | 1,5,9 | 9 | 1,2,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
11733 |
Giải nhất |
36014 |
Giải nhì |
33778 36442 |
Giải ba |
37074 42451 75667 50505 39589 91165 |
Giải tư |
7974 6867 6370 8936 |
Giải năm |
5711 3691 0121 9851 5537 3494 |
Giải sáu |
655 524 319 |
Giải bảy |
34 56 28 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5 | 1,2,52,9 | 1 | 1,4,9 | 4 | 2 | 1,4,8 | 3 | 3 | 3,4,6,7 | 1,2,3,6 72,9 | 4 | 2 | 0,5,6 | 5 | 12,5,6 | 3,5 | 6 | 4,5,72 | 3,62 | 7 | 0,42,8 | 2,7 | 8 | 9 | 1,8 | 9 | 1,4 |
|
|
Giải ĐB |
66937 |
Giải nhất |
05181 |
Giải nhì |
05920 86780 |
Giải ba |
62749 76456 10911 40161 86714 30486 |
Giải tư |
4101 5655 3905 5931 |
Giải năm |
6332 3211 1932 7296 1182 4127 |
Giải sáu |
187 399 492 |
Giải bảy |
18 36 56 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,5 | 0,12,3,6 8 | 1 | 12,4,8 | 32,8,9 | 2 | 0,7 | | 3 | 1,22,4,6 7 | 1,3 | 4 | 9 | 0,5 | 5 | 5,62 | 3,52,8,9 | 6 | 1 | 2,3,8 | 7 | | 1 | 8 | 0,1,2,6 7 | 4,9 | 9 | 2,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
11666 |
Giải nhất |
21940 |
Giải nhì |
67322 45355 |
Giải ba |
11731 06403 74514 76687 58422 99459 |
Giải tư |
6081 1943 5283 7400 |
Giải năm |
1616 1882 8991 9743 3619 1379 |
Giải sáu |
960 743 238 |
Giải bảy |
92 95 47 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6 | 0 | 0,3 | 3,8,9 | 1 | 4,6,92 | 22,8,9 | 2 | 22 | 0,43,8 | 3 | 1,8 | 1 | 4 | 0,33,7 | 5,9 | 5 | 5,9 | 1,6 | 6 | 0,6 | 4,8 | 7 | 9 | 3 | 8 | 1,2,3,7 | 12,5,7 | 9 | 1,2,5 |
|
|
Giải ĐB |
05488 |
Giải nhất |
51974 |
Giải nhì |
38012 32512 |
Giải ba |
04660 08192 34520 05332 02646 03551 |
Giải tư |
6185 8511 9137 5493 |
Giải năm |
8070 0239 9399 2093 0113 4016 |
Giải sáu |
987 894 836 |
Giải bảy |
01 13 11 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | 1 | 0,12,5 | 1 | 12,22,32,6 | 12,2,3,9 | 2 | 0,2 | 12,92 | 3 | 2,6,7,9 | 7,9 | 4 | 6 | 8 | 5 | 1 | 1,3,4 | 6 | 0 | 3,8 | 7 | 0,4 | 8 | 8 | 5,7,8 | 3,9 | 9 | 2,32,4,9 |
|
|
Giải ĐB |
31039 |
Giải nhất |
31818 |
Giải nhì |
32471 70923 |
Giải ba |
33362 06274 14585 57764 59882 50741 |
Giải tư |
3606 4795 7669 8539 |
Giải năm |
7861 9419 6573 4644 9637 4276 |
Giải sáu |
053 274 695 |
Giải bảy |
58 15 39 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 4,6,7 | 1 | 5,8,9 | 6,8 | 2 | 3,8 | 2,5,7 | 3 | 7,93 | 4,6,72 | 4 | 1,4 | 1,8,92 | 5 | 3,8 | 0,7 | 6 | 1,2,4,9 | 3 | 7 | 1,3,42,6 | 1,2,5 | 8 | 2,5 | 1,33,6 | 9 | 52 |
|
|
Giải ĐB |
08181 |
Giải nhất |
54532 |
Giải nhì |
11311 20037 |
Giải ba |
28835 98686 34124 96698 08460 60454 |
Giải tư |
5146 1115 3771 7260 |
Giải năm |
7149 7326 7926 5168 9768 3783 |
Giải sáu |
777 000 194 |
Giải bảy |
21 32 43 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,62 | 0 | 0 | 1,2,7,8 | 1 | 1,5 | 32 | 2 | 1,4,62 | 4,8,9 | 3 | 22,5,7 | 2,5,9 | 4 | 3,6,9 | 1,3 | 5 | 4 | 22,4,8 | 6 | 02,82 | 3,7 | 7 | 1,7 | 62,9 | 8 | 1,3,6 | 4 | 9 | 3,4,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|