|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59127 |
Giải nhất |
11681 |
Giải nhì |
93369 10776 |
Giải ba |
05754 61197 21403 97524 25095 01827 |
Giải tư |
3054 0126 4522 0720 |
Giải năm |
1820 9719 8023 5338 2057 3234 |
Giải sáu |
150 261 027 |
Giải bảy |
60 67 92 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5,6 | 0 | 32 | 6,8 | 1 | 9 | 2,9 | 2 | 02,2,3,4 6,73 | 02,2 | 3 | 4,8 | 2,3,52 | 4 | | 9 | 5 | 0,42,7 | 2,7 | 6 | 0,1,7,9 | 23,5,6,9 | 7 | 6 | 3 | 8 | 1 | 1,6 | 9 | 2,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63052 |
Giải nhất |
42606 |
Giải nhì |
05176 64097 |
Giải ba |
80656 57308 53068 13052 56856 93577 |
Giải tư |
2078 4144 7302 3299 |
Giải năm |
6526 1754 6580 1964 0020 3077 |
Giải sáu |
281 157 374 |
Giải bảy |
63 59 86 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 2,6,8 | 8 | 1 | | 0,52 | 2 | 0,6 | 6 | 3 | 6 | 4,5,6,7 | 4 | 4 | | 5 | 22,4,62,7 9 | 0,2,3,52 7,8 | 6 | 3,4,8 | 5,72,9 | 7 | 4,6,72,8 | 0,6,7 | 8 | 0,1,6 | 5,9 | 9 | 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13901 |
Giải nhất |
73381 |
Giải nhì |
56865 47588 |
Giải ba |
57349 69986 44670 52568 87198 66104 |
Giải tư |
3452 2111 9227 8775 |
Giải năm |
4508 2694 9624 7800 0962 7574 |
Giải sáu |
807 522 352 |
Giải bảy |
71 58 72 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,1,4,7 8 | 0,1,7,8 | 1 | 1 | 2,52,6,7 | 2 | 2,4,7 | 9 | 3 | | 0,2,7,9 | 4 | 9 | 6,7 | 5 | 22,8 | 8 | 6 | 2,5,8 | 0,2 | 7 | 0,1,2,4 5 | 0,5,6,8 9 | 8 | 1,6,8 | 4 | 9 | 3,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95963 |
Giải nhất |
49381 |
Giải nhì |
13166 87882 |
Giải ba |
37013 01159 85427 01176 03107 03264 |
Giải tư |
3414 8721 1605 3261 |
Giải năm |
2811 7466 2699 4841 5893 5140 |
Giải sáu |
492 446 819 |
Giải bảy |
42 63 79 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 5,7 | 1,2,4,6 8 | 1 | 0,1,3,4 9 | 4,8,9 | 2 | 1,7 | 1,62,9 | 3 | | 1,6 | 4 | 0,1,2,6 | 0 | 5 | 9 | 4,62,7 | 6 | 1,32,4,62 | 0,2 | 7 | 6,9 | | 8 | 1,2 | 1,5,7,9 | 9 | 2,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69822 |
Giải nhất |
01404 |
Giải nhì |
27184 83395 |
Giải ba |
00514 12559 85045 88674 74771 67583 |
Giải tư |
4867 4908 7167 6346 |
Giải năm |
3358 6683 0776 1174 8975 9847 |
Giải sáu |
641 785 407 |
Giải bảy |
38 43 19 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,7,8 | 4,7 | 1 | 4,9 | 2 | 2 | 2 | 4,82 | 3 | 8 | 0,1,72,8 | 4 | 1,3,5,6 7 | 4,7,8,9 | 5 | 8,9 | 4,7 | 6 | 72 | 0,4,62 | 7 | 0,1,42,5 6 | 0,3,5 | 8 | 32,4,5 | 1,5 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11391 |
Giải nhất |
79298 |
Giải nhì |
82246 47058 |
Giải ba |
17210 06428 86474 60501 12279 81378 |
Giải tư |
3532 2397 6799 1067 |
Giải năm |
5807 2107 8080 7824 3374 0755 |
Giải sáu |
221 382 469 |
Giải bảy |
27 74 68 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 1,72 | 0,2,9 | 1 | 0 | 3,8 | 2 | 1,4,6,7 8 | | 3 | 2 | 2,73 | 4 | 6 | 5 | 5 | 5,8 | 2,4 | 6 | 7,8,9 | 02,2,6,9 | 7 | 43,8,9 | 2,5,6,7 9 | 8 | 0,2 | 6,7,9 | 9 | 1,7,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81900 |
Giải nhất |
20853 |
Giải nhì |
53342 74126 |
Giải ba |
27722 75238 28275 82625 48939 04862 |
Giải tư |
2433 0219 6816 9570 |
Giải năm |
1101 9484 0445 7268 6658 4025 |
Giải sáu |
943 689 702 |
Giải bảy |
54 07 37 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,1,2,6 7 | 0 | 1 | 6,9 | 0,2,4,6 | 2 | 2,52,6 | 3,4,5 | 3 | 3,7,8,9 | 5,8 | 4 | 2,3,5 | 22,4,7 | 5 | 3,4,8 | 0,1,2 | 6 | 2,8 | 0,3 | 7 | 0,5 | 3,5,6 | 8 | 4,9 | 1,3,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|