|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
93142 |
Giải nhất |
04563 |
Giải nhì |
63640 06451 |
Giải ba |
63461 63452 72071 90418 73071 89698 |
Giải tư |
3902 5196 4956 6958 |
Giải năm |
2032 0322 2555 6094 0425 7089 |
Giải sáu |
354 494 508 |
Giải bảy |
25 76 75 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,8 | 5,6,72 | 1 | 8 | 0,2,3,4 5 | 2 | 2,52 | 6 | 3 | 2 | 5,92 | 4 | 0,2,6 | 22,5,7 | 5 | 1,2,4,5 6,8 | 4,5,7,9 | 6 | 1,3 | | 7 | 12,5,6 | 0,1,5,9 | 8 | 9 | 8 | 9 | 42,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56358 |
Giải nhất |
57757 |
Giải nhì |
80347 40664 |
Giải ba |
39744 37615 12428 95446 26860 12369 |
Giải tư |
8827 9041 7770 0722 |
Giải năm |
4419 5571 8174 9664 8097 5346 |
Giải sáu |
685 387 039 |
Giải bảy |
18 24 62 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | | 4,7 | 1 | 5,8,9 | 2,6 | 2 | 2,4,7,8 | 7 | 3 | 9 | 2,4,62,7 | 4 | 1,4,62,7 | 1,8 | 5 | 7,8 | 42 | 6 | 0,2,42,9 | 2,4,5,8 9 | 7 | 0,1,3,4 | 1,2,5 | 8 | 5,7 | 1,3,6 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58056 |
Giải nhất |
94928 |
Giải nhì |
25136 69534 |
Giải ba |
90561 04382 88009 13304 89230 90003 |
Giải tư |
2613 4370 9792 9978 |
Giải năm |
0167 8971 4430 6643 6755 2714 |
Giải sáu |
760 079 896 |
Giải bảy |
84 15 48 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,6,7 | 0 | 3,4,9 | 6,7 | 1 | 3,4,5 | 8,9 | 2 | 8 | 0,1,4,7 | 3 | 02,4,6 | 0,1,3,8 | 4 | 3,8 | 1,5 | 5 | 5,6 | 3,5,9 | 6 | 0,1,7 | 6 | 7 | 0,1,3,8 9 | 2,4,7 | 8 | 2,4 | 0,7 | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27927 |
Giải nhất |
27519 |
Giải nhì |
40359 22282 |
Giải ba |
43725 38707 88670 88822 44366 58146 |
Giải tư |
0262 1411 8431 4335 |
Giải năm |
9445 9486 0411 2839 6540 9426 |
Giải sáu |
914 383 487 |
Giải bảy |
96 84 58 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 7 | 12,3 | 1 | 12,3,4,9 | 2,6,8 | 2 | 2,5,6,7 | 1,8 | 3 | 1,5,9 | 1,8 | 4 | 0,5,6 | 2,3,4 | 5 | 8,9 | 2,4,6,8 9 | 6 | 2,6 | 0,2,8 | 7 | 0 | 5 | 8 | 2,3,4,6 7 | 1,3,5 | 9 | 6 |
|
|
Giải ĐB |
98107 |
Giải nhất |
31598 |
Giải nhì |
30437 25272 |
Giải ba |
21366 20940 77517 54251 96881 40674 |
Giải tư |
6960 8968 7797 1781 |
Giải năm |
7356 9762 0784 8559 8080 1717 |
Giải sáu |
153 417 259 |
Giải bảy |
36 65 17 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | 7 | 5,82 | 1 | 74 | 62,7 | 2 | | 5 | 3 | 6,7 | 7,8 | 4 | 0 | 6 | 5 | 1,3,6,92 | 3,5,6 | 6 | 0,22,5,6 8 | 0,14,3,9 | 7 | 2,4 | 6,9 | 8 | 0,12,4 | 52 | 9 | 7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23096 |
Giải nhất |
54533 |
Giải nhì |
27830 98964 |
Giải ba |
87885 16298 79194 18450 62749 52953 |
Giải tư |
5573 1123 2242 6201 |
Giải năm |
9541 5440 1985 7510 2090 9018 |
Giải sáu |
945 112 633 |
Giải bảy |
27 47 92 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,5 9 | 0 | 1 | 0,4 | 1 | 0,2,82 | 1,4,9 | 2 | 3,7 | 2,32,5,7 | 3 | 0,32 | 6,9 | 4 | 0,1,2,5 7,9 | 4,82 | 5 | 0,3 | 9 | 6 | 4 | 2,4 | 7 | 3 | 12,9 | 8 | 52 | 4 | 9 | 0,2,4,6 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13478 |
Giải nhất |
97265 |
Giải nhì |
28124 45816 |
Giải ba |
35701 53465 22398 51808 69327 38712 |
Giải tư |
3302 9070 4045 9883 |
Giải năm |
6413 0650 0967 5272 2275 1894 |
Giải sáu |
357 251 838 |
Giải bảy |
83 32 13 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 1,2,8 | 0,5 | 1 | 2,32,6 | 0,1,3,7 | 2 | 4,7 | 12,82 | 3 | 2,8 | 2,9 | 4 | 5 | 4,62,7 | 5 | 0,1,7 | 1 | 6 | 52,7 | 2,5,6,9 | 7 | 0,2,5,8 | 0,3,7,9 | 8 | 32 | | 9 | 4,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|