|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67499 |
Giải nhất |
89059 |
Giải nhì |
20322 77365 |
Giải ba |
27873 44136 65506 33712 05088 55701 |
Giải tư |
9416 1964 0140 0308 |
Giải năm |
8859 0215 4044 5136 6902 7422 |
Giải sáu |
099 660 349 |
Giải bảy |
68 81 95 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 1,2,4,6 8 | 0,8 | 1 | 2,5,6 | 0,1,22 | 2 | 22 | 7 | 3 | 62 | 0,4,6 | 4 | 0,4,9 | 1,6,9 | 5 | 92 | 0,1,32 | 6 | 0,4,5,8 | | 7 | 3 | 0,6,8 | 8 | 1,8 | 4,52,92 | 9 | 5,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20316 |
Giải nhất |
94096 |
Giải nhì |
72667 01360 |
Giải ba |
74507 88828 09103 96163 97152 35405 |
Giải tư |
6300 2750 7276 2422 |
Giải năm |
0415 3574 4605 6082 5854 4714 |
Giải sáu |
512 311 109 |
Giải bảy |
83 73 48 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0,3,52,7 9 | 1,5 | 1 | 1,2,4,5 6 | 1,2,5,8 | 2 | 2,8 | 0,6,7,8 | 3 | | 1,5,7 | 4 | 8 | 02,1 | 5 | 0,1,2,4 | 1,7,9 | 6 | 0,3,7 | 0,6 | 7 | 3,4,6 | 2,4 | 8 | 2,3 | 0 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77048 |
Giải nhất |
99914 |
Giải nhì |
29165 72624 |
Giải ba |
06616 97286 24273 85820 22916 46385 |
Giải tư |
5567 5185 8994 4528 |
Giải năm |
5672 3540 6701 3039 0785 9267 |
Giải sáu |
152 396 575 |
Giải bảy |
47 93 28 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1,7 | 0 | 1 | 4,62 | 5,7 | 2 | 0,4,82 | 7,9 | 3 | 9 | 1,2,9 | 4 | 0,7,8 | 6,7,83 | 5 | 2 | 12,8,9 | 6 | 5,72 | 0,4,62 | 7 | 2,3,5 | 22,4 | 8 | 53,6 | 3 | 9 | 3,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79622 |
Giải nhất |
49060 |
Giải nhì |
09657 01084 |
Giải ba |
60248 75521 77771 89792 23159 20433 |
Giải tư |
3437 4885 8988 7183 |
Giải năm |
6712 4912 9968 1950 7596 9399 |
Giải sáu |
756 826 485 |
Giải bảy |
11 63 72 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | | 1,2,7 | 1 | 1,22 | 12,2,7,9 | 2 | 1,2,6 | 3,6,8 | 3 | 3,72 | 8 | 4 | 8 | 82 | 5 | 0,6,7,9 | 2,5,9 | 6 | 0,3,8 | 32,5 | 7 | 1,2 | 4,6,8 | 8 | 3,4,52,8 | 5,9 | 9 | 2,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23049 |
Giải nhất |
97033 |
Giải nhì |
66610 69375 |
Giải ba |
49778 98465 20592 56601 62397 05626 |
Giải tư |
1156 0024 1262 1198 |
Giải năm |
4297 5810 0753 3775 5538 5946 |
Giải sáu |
489 286 927 |
Giải bảy |
67 18 56 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 1 | 0 | 1 | 02,8 | 6,9 | 2 | 3,4,6,7 | 2,3,5 | 3 | 3,8 | 2 | 4 | 6,9 | 6,72 | 5 | 3,62 | 2,4,52,8 | 6 | 2,5,7 | 2,6,92 | 7 | 52,8 | 1,3,7,9 | 8 | 6,9 | 4,8 | 9 | 2,72,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86985 |
Giải nhất |
86124 |
Giải nhì |
48924 12120 |
Giải ba |
22790 59424 14188 68550 55429 29052 |
Giải tư |
2086 4450 9743 7180 |
Giải năm |
5360 6259 0651 6233 7150 8837 |
Giải sáu |
116 000 664 |
Giải bảy |
33 53 45 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,53,6 8,9 | 0 | 0 | 5 | 1 | 6 | 5 | 2 | 0,43,9 | 32,4,5 | 3 | 32,7 | 23,6 | 4 | 3,5 | 4,8 | 5 | 03,1,2,3 9 | 1,8 | 6 | 0,4 | 3 | 7 | | 8 | 8 | 0,5,6,8 | 2,5,9 | 9 | 0,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62401 |
Giải nhất |
77412 |
Giải nhì |
68861 71647 |
Giải ba |
60947 10941 55310 70625 68810 82676 |
Giải tư |
8429 4271 4289 7769 |
Giải năm |
2316 2053 0637 6905 4299 5075 |
Giải sáu |
863 596 337 |
Giải bảy |
33 47 75 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 1,4,5 | 0,4,6,7 | 1 | 02,2,6 | 1 | 2 | 5,9 | 3,5,6 | 3 | 3,72 | 0 | 4 | 1,73 | 0,2,72 | 5 | 3 | 1,7,9 | 6 | 1,3,9 | 32,43 | 7 | 1,52,6 | | 8 | 9 | 2,6,8,9 | 9 | 6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|