|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91366 |
Giải nhất |
18238 |
Giải nhì |
54861 69233 |
Giải ba |
01678 93419 43909 52119 98462 57426 |
Giải tư |
1483 9655 4657 2045 |
Giải năm |
4341 0300 8271 0407 2768 9675 |
Giải sáu |
617 574 083 |
Giải bảy |
41 37 81 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,7,9 | 42,6,7,8 | 1 | 5,7,92 | 6 | 2 | 6 | 3,82 | 3 | 3,7,8 | 7 | 4 | 12,5 | 1,4,5,7 | 5 | 5,7 | 2,6 | 6 | 1,2,6,8 | 0,1,3,5 | 7 | 1,4,5,8 | 3,6,7 | 8 | 1,32 | 0,12 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60499 |
Giải nhất |
50003 |
Giải nhì |
94624 84044 |
Giải ba |
38846 67956 10593 01017 13050 52044 |
Giải tư |
6640 6291 3340 3200 |
Giải năm |
7346 7228 7819 5820 2617 4300 |
Giải sáu |
989 372 559 |
Giải bảy |
27 82 80 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,42,5 8 | 0 | 02,3 | 9 | 1 | 72,9 | 7,8 | 2 | 0,4,7,8 | 0,9 | 3 | | 2,42 | 4 | 02,42,62 | | 5 | 0,6,9 | 42,5 | 6 | | 12,2,8 | 7 | 2 | 2 | 8 | 0,2,7,9 | 1,5,8,9 | 9 | 1,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68615 |
Giải nhất |
04527 |
Giải nhì |
88634 95784 |
Giải ba |
79605 91483 16077 05929 08541 94972 |
Giải tư |
9341 9015 6768 2985 |
Giải năm |
9987 7834 9608 1852 5656 9395 |
Giải sáu |
570 942 800 |
Giải bảy |
12 18 86 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0,5,8 | 42 | 1 | 2,52,8 | 1,4,5,7 | 2 | 7,9 | 8 | 3 | 42 | 32,8 | 4 | 12,2 | 0,12,8,9 | 5 | 2,6 | 5,8 | 6 | 0,8 | 2,7,8 | 7 | 0,2,7 | 0,1,6 | 8 | 3,4,5,6 7 | 2 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86936 |
Giải nhất |
41384 |
Giải nhì |
22527 93112 |
Giải ba |
72454 50959 15863 56786 66401 69233 |
Giải tư |
8910 3757 7756 4638 |
Giải năm |
6137 5649 4106 8893 6537 8238 |
Giải sáu |
566 321 615 |
Giải bảy |
53 35 61 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,6 | 0,2,6 | 1 | 0,2,5 | 1 | 2 | 1,7 | 3,5,6,9 | 3 | 3,5,6,72 82 | 5,8 | 4 | 9 | 1,3,8 | 5 | 3,4,6,7 9 | 0,3,5,6 8 | 6 | 1,3,6 | 2,32,5 | 7 | | 32 | 8 | 4,5,6 | 4,5 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59409 |
Giải nhất |
13965 |
Giải nhì |
59684 22531 |
Giải ba |
69012 47415 07084 12711 94691 54713 |
Giải tư |
7949 2709 8695 4383 |
Giải năm |
7514 3793 1282 5492 9617 2097 |
Giải sáu |
651 024 772 |
Giải bảy |
67 41 87 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 92 | 1,2,3,4 5,9 | 1 | 1,2,3,4 5,7 | 1,7,8,9 | 2 | 1,4 | 1,8,9 | 3 | 1 | 1,2,82 | 4 | 1,9 | 1,6,9 | 5 | 1 | | 6 | 5,7 | 1,6,8,9 | 7 | 2 | | 8 | 2,3,42,7 | 02,4 | 9 | 1,2,3,5 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28865 |
Giải nhất |
67087 |
Giải nhì |
00463 58411 |
Giải ba |
28646 35267 84477 67952 41363 88430 |
Giải tư |
4686 8711 9111 3791 |
Giải năm |
0303 6924 9226 2191 1096 4830 |
Giải sáu |
778 227 555 |
Giải bảy |
85 17 72 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 3 | 13,92 | 1 | 13,7 | 5,7,9 | 2 | 4,6,7 | 0,62 | 3 | 02 | 2 | 4 | 6 | 5,6,8 | 5 | 2,5 | 2,4,8,9 | 6 | 32,5,7 | 1,2,6,7 8 | 7 | 2,7,8 | 7 | 8 | 5,6,7 | | 9 | 12,2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79335 |
Giải nhất |
49455 |
Giải nhì |
12117 57512 |
Giải ba |
91420 22336 93191 13356 32385 89424 |
Giải tư |
0397 3727 8071 1399 |
Giải năm |
9531 4736 8435 6939 3688 2239 |
Giải sáu |
082 196 241 |
Giải bảy |
18 51 48 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | | 3,4,5,7 9 | 1 | 2,7,8 | 1,8 | 2 | 0,4,7 | | 3 | 1,52,62,92 | 2 | 4 | 1,8 | 32,5,8 | 5 | 1,5,6 | 32,5,9 | 6 | 0 | 1,2,9 | 7 | 1 | 1,4,8 | 8 | 2,5,8 | 32,9 | 9 | 1,6,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|