|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75377 |
Giải nhất |
49337 |
Giải nhì |
06369 15428 |
Giải ba |
43104 79051 25921 69203 07114 49819 |
Giải tư |
1628 7373 8224 5939 |
Giải năm |
3791 3136 4368 2607 8793 3379 |
Giải sáu |
820 843 270 |
Giải bảy |
96 62 60 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | 3,4,7 | 2,5,9 | 1 | 4,9 | 6 | 2 | 0,1,4,82 | 0,4,7,9 | 3 | 6,72,9 | 0,1,2 | 4 | 3 | | 5 | 1 | 3,9 | 6 | 0,2,8,9 | 0,32,7 | 7 | 0,3,7,9 | 22,6 | 8 | | 1,3,6,7 | 9 | 1,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93974 |
Giải nhất |
34711 |
Giải nhì |
41117 29592 |
Giải ba |
23826 72426 56022 78630 56019 25937 |
Giải tư |
5041 1530 7189 8996 |
Giải năm |
4529 0126 1028 0136 3464 1205 |
Giải sáu |
677 059 470 |
Giải bảy |
98 61 23 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,7 | 0 | 5 | 1,4,6 | 1 | 1,7,9 | 2,9 | 2 | 2,3,63,8 9 | 2 | 3 | 02,6,7 | 6,7 | 4 | 1,6 | 0 | 5 | 9 | 23,3,4,9 | 6 | 1,4 | 1,3,7 | 7 | 0,4,7 | 2,9 | 8 | 9 | 1,2,5,8 | 9 | 2,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10810 |
Giải nhất |
73431 |
Giải nhì |
75762 11882 |
Giải ba |
05196 98889 45029 22827 70062 62251 |
Giải tư |
0907 2339 5266 1456 |
Giải năm |
1372 8736 7869 7623 6176 0958 |
Giải sáu |
725 350 003 |
Giải bảy |
33 80 89 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 3,7 | 3,5 | 1 | 0 | 62,7,82 | 2 | 3,5,7,9 | 0,2,3 | 3 | 1,3,6,9 | | 4 | | 2 | 5 | 0,1,6,8 | 3,5,6,7 9 | 6 | 22,6,9 | 0,2 | 7 | 2,6 | 5 | 8 | 0,22,92 | 2,3,6,82 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92160 |
Giải nhất |
69204 |
Giải nhì |
16009 65497 |
Giải ba |
82535 06438 48437 49273 11058 16561 |
Giải tư |
4152 4642 9147 8509 |
Giải năm |
6903 7588 6435 3684 1298 6244 |
Giải sáu |
617 097 191 |
Giải bảy |
64 15 45 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,4,92 | 6,92 | 1 | 5,7 | 4,5 | 2 | | 0,7 | 3 | 52,7,8 | 0,4,6,8 | 4 | 2,4,5,7 | 1,32,4 | 5 | 2,8 | | 6 | 0,1,4 | 1,3,4,92 | 7 | 3 | 3,5,8,9 | 8 | 4,8 | 02 | 9 | 12,72,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08586 |
Giải nhất |
28893 |
Giải nhì |
12821 23878 |
Giải ba |
07690 05452 07076 20822 94341 04797 |
Giải tư |
8023 7428 6730 1491 |
Giải năm |
9363 3728 5243 8995 6711 2907 |
Giải sáu |
335 872 127 |
Giải bảy |
26 62 77 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 7 | 1,2,4,9 | 1 | 1 | 2,3,5,6 7 | 2 | 1,2,3,6 7,82 | 2,4,6,9 | 3 | 0,2,5 | | 4 | 1,3 | 3,9 | 5 | 2 | 2,7,8 | 6 | 2,3 | 0,2,7,9 | 7 | 2,6,7,8 | 22,7 | 8 | 6 | | 9 | 0,1,3,5 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06544 |
Giải nhất |
26351 |
Giải nhì |
44323 41649 |
Giải ba |
42752 81951 16350 34214 30246 25455 |
Giải tư |
3132 3941 3335 1134 |
Giải năm |
8461 7045 0469 0854 8090 8793 |
Giải sáu |
036 621 725 |
Giải bảy |
48 32 61 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | | 2,4,52,62 | 1 | 4 | 32,5 | 2 | 1,3,5 | 2,9 | 3 | 22,4,5,6 | 1,3,4,5 6 | 4 | 1,4,5,6 8,9 | 2,3,4,5 | 5 | 0,12,2,4 5 | 3,4 | 6 | 12,4,9 | | 7 | | 4 | 8 | | 4,6 | 9 | 0,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90692 |
Giải nhất |
16349 |
Giải nhì |
11029 56118 |
Giải ba |
13834 30854 90719 11176 42090 22888 |
Giải tư |
9656 8191 0242 9361 |
Giải năm |
4490 0441 8364 7363 1416 8483 |
Giải sáu |
224 378 015 |
Giải bảy |
02 69 73 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 2 | 4,6,9 | 1 | 5,6,8,9 | 0,4,9 | 2 | 4,9 | 4,6,7,8 | 3 | 4 | 2,3,5,6 | 4 | 1,2,3,9 | 1 | 5 | 4,6 | 1,5,7 | 6 | 1,3,4,9 | | 7 | 3,6,8 | 1,7,8 | 8 | 3,8 | 1,2,4,6 | 9 | 02,1,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|