|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
17EV-14EV-9EV-7EV-6EV-18EV-10EV-3EV
|
Giải ĐB |
45819 |
Giải nhất |
88820 |
Giải nhì |
92317 88686 |
Giải ba |
03064 58435 11519 64759 52956 88514 |
Giải tư |
1349 0927 3528 0716 |
Giải năm |
1179 1641 6637 9021 2311 1232 |
Giải sáu |
765 742 034 |
Giải bảy |
28 76 18 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 1,2,4 | 1 | 1,3,4,6 7,8,92 | 3,4 | 2 | 0,1,7,82 | 1 | 3 | 2,4,5,7 | 1,3,6 | 4 | 1,2,9 | 3,6 | 5 | 6,9 | 1,5,7,8 | 6 | 4,5 | 1,2,3 | 7 | 6,9 | 1,22 | 8 | 6 | 12,4,5,7 | 9 | |
|
6EU-8EU-7EU-4EU-5EU-11EU-2EU-20EU
|
Giải ĐB |
70964 |
Giải nhất |
63165 |
Giải nhì |
28516 01426 |
Giải ba |
22000 81011 57868 69890 20338 75326 |
Giải tư |
6639 6539 8347 8500 |
Giải năm |
4844 2630 9577 0659 4915 6153 |
Giải sáu |
652 729 810 |
Giải bảy |
77 93 39 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,3,9 | 0 | 02 | 1 | 1 | 0,1,3,5 6 | 5 | 2 | 62,9 | 1,5,9 | 3 | 0,8,93 | 4,6 | 4 | 4,7 | 1,6 | 5 | 2,3,9 | 1,22 | 6 | 4,5,8 | 4,72 | 7 | 72 | 3,6 | 8 | | 2,33,5 | 9 | 0,3 |
|
8ET-19ET-1ET-9ET-4ET-5ET-11ET-13ET
|
Giải ĐB |
14609 |
Giải nhất |
36645 |
Giải nhì |
12735 35132 |
Giải ba |
85646 63234 96221 05950 51526 75074 |
Giải tư |
6682 9638 7631 3787 |
Giải năm |
7833 7893 7435 8411 0155 6886 |
Giải sáu |
075 481 224 |
Giải bảy |
17 69 88 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 9 | 1,2,3,6 8 | 1 | 1,7 | 3,8 | 2 | 1,4,6 | 3,9 | 3 | 1,2,3,4 52,8 | 2,3,7 | 4 | 5,6 | 32,4,5,7 | 5 | 0,5 | 2,4,8 | 6 | 1,9 | 1,8 | 7 | 4,5 | 3,8 | 8 | 1,2,6,7 8 | 0,6 | 9 | 3 |
|
12ES-11ES-5ES-14ES-1ES-8ES-19ES-16ES
|
Giải ĐB |
54998 |
Giải nhất |
54578 |
Giải nhì |
92914 81659 |
Giải ba |
67486 76176 28243 25690 97325 27064 |
Giải tư |
0717 5736 1747 7684 |
Giải năm |
3998 8610 3999 4749 8700 9998 |
Giải sáu |
933 271 914 |
Giải bảy |
77 23 11 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,9 | 0 | 0 | 1,7 | 1 | 0,1,42,7 | | 2 | 3,5 | 2,3,4 | 3 | 3,6 | 12,6,8 | 4 | 3,7,8,9 | 2 | 5 | 9 | 3,7,8 | 6 | 4 | 1,4,7 | 7 | 1,6,7,8 | 4,7,93 | 8 | 4,6 | 4,5,9 | 9 | 0,83,9 |
|
1ER-3ER-5ER-10ER-2ER-15ER-20ER-7ER
|
Giải ĐB |
76553 |
Giải nhất |
07527 |
Giải nhì |
25937 28719 |
Giải ba |
68694 85484 43187 37080 52543 51209 |
Giải tư |
4630 6891 8515 2367 |
Giải năm |
4217 6752 4070 4451 3126 6144 |
Giải sáu |
716 933 076 |
Giải bảy |
03 35 11 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7,8 | 0 | 3,9 | 1,5,9 | 1 | 1,5,6,7 9 | 5 | 2 | 6,7 | 0,3,4,5 | 3 | 0,3,5,7 | 4,8,9 | 4 | 3,4 | 1,3 | 5 | 0,1,2,3 | 1,2,7 | 6 | 7 | 1,2,3,6 8 | 7 | 0,6 | | 8 | 0,4,7 | 0,1 | 9 | 1,4 |
|
19EQ-12EQ-4EQ-1EQ-3EQ-5EQ-2EQ-8EQ
|
Giải ĐB |
95539 |
Giải nhất |
74503 |
Giải nhì |
37428 62493 |
Giải ba |
55215 62742 75409 13209 28223 02871 |
Giải tư |
3363 5407 6781 8041 |
Giải năm |
3501 3855 6093 3392 6002 4492 |
Giải sáu |
236 215 743 |
Giải bảy |
90 79 37 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,2,3,7 92 | 0,4,7,8 | 1 | 52 | 0,4,92 | 2 | 3,8 | 0,2,4,6 92 | 3 | 6,7,9 | | 4 | 1,2,3 | 12,5 | 5 | 5,8 | 3 | 6 | 3 | 0,3 | 7 | 1,9 | 2,5 | 8 | 1 | 02,3,7 | 9 | 0,22,32 |
|
16EP-11EP-5EP-15EP-17EP-9EP-14EP-10EP
|
Giải ĐB |
63261 |
Giải nhất |
52395 |
Giải nhì |
54221 54937 |
Giải ba |
21642 72620 46915 40939 66975 95237 |
Giải tư |
9526 9444 4855 6097 |
Giải năm |
3145 6073 1774 9335 2193 0747 |
Giải sáu |
934 367 864 |
Giải bảy |
94 59 67 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 22,6 | 1 | 5 | 4 | 2 | 0,12,6 | 7,9 | 3 | 4,5,72,9 | 3,4,6,7 9 | 4 | 2,4,5,7 | 1,3,4,5 7,9 | 5 | 5,9 | 2 | 6 | 1,4,72 | 32,4,62,9 | 7 | 3,4,5 | | 8 | | 3,5 | 9 | 3,4,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|