|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
14SD-1SD-7SD-8SD-10SD-11SD
|
Giải ĐB |
92780 |
Giải nhất |
23593 |
Giải nhì |
46273 78703 |
Giải ba |
00990 08148 11931 07624 13632 94855 |
Giải tư |
3918 1575 6332 0687 |
Giải năm |
5797 2412 6453 0896 6856 0057 |
Giải sáu |
412 586 836 |
Giải bảy |
06 13 81 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 3,6 | 3,8 | 1 | 0,22,3,8 | 12,32 | 2 | 4 | 0,1,5,7 9 | 3 | 1,22,6 | 2 | 4 | 8 | 5,7 | 5 | 3,5,6,7 | 0,3,5,8 9 | 6 | | 5,8,9 | 7 | 3,5 | 1,4 | 8 | 0,1,6,7 | | 9 | 0,3,6,7 |
|
12SE-13SE-10SE-11SE-15SE-14SE
|
Giải ĐB |
17017 |
Giải nhất |
78604 |
Giải nhì |
97067 81162 |
Giải ba |
75437 12434 96805 76307 13498 34963 |
Giải tư |
1088 0920 9416 2876 |
Giải năm |
9805 9796 7464 2973 4191 0535 |
Giải sáu |
758 095 341 |
Giải bảy |
58 86 92 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,52,7 | 4,9 | 1 | 6,7 | 6,9 | 2 | 0 | 6,7 | 3 | 4,5,7 | 0,3,6 | 4 | 1 | 02,3,9 | 5 | 82 | 1,7,8,9 | 6 | 2,3,4,7 | 0,1,3,6 9 | 7 | 3,6 | 52,8,9 | 8 | 6,8 | | 9 | 1,2,5,6 7,8 |
|
13SF-8SF-7SF-1SF-12SF-14SF
|
Giải ĐB |
88630 |
Giải nhất |
85630 |
Giải nhì |
22088 68543 |
Giải ba |
99302 31368 18505 92358 00816 01468 |
Giải tư |
9660 5805 7820 7049 |
Giải năm |
6938 7796 1071 1267 6441 8191 |
Giải sáu |
099 906 878 |
Giải bảy |
56 12 90 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32,6,9 | 0 | 2,52,6 | 4,7,9 | 1 | 2,6 | 0,1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 02,8 | 6 | 4 | 1,3,9 | 02 | 5 | 6,8 | 0,1,5,9 | 6 | 0,4,7,82 | 6 | 7 | 1,8 | 3,5,62,7 8 | 8 | 8 | 4,9 | 9 | 0,1,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
82093 |
Giải nhất |
69778 |
Giải nhì |
59629 07118 |
Giải ba |
07399 61532 84085 22426 98910 07225 |
Giải tư |
5246 4369 5154 7026 |
Giải năm |
6122 4435 0275 2426 6964 9486 |
Giải sáu |
462 877 629 |
Giải bảy |
50 05 86 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 5 | | 1 | 0,8 | 2,3,6 | 2 | 2,5,63,7 92 | 9 | 3 | 2,5 | 5,6 | 4 | 6 | 0,2,3,7 8 | 5 | 0,4 | 23,4,82 | 6 | 2,4,9 | 2,7 | 7 | 5,7,8 | 1,7 | 8 | 5,62 | 22,6,9 | 9 | 3,9 |
|
15SH-4SH-11SH-1SH-5SH-8SH
|
Giải ĐB |
41130 |
Giải nhất |
71594 |
Giải nhì |
03687 04444 |
Giải ba |
44920 30079 66288 65228 32423 62035 |
Giải tư |
1721 8955 4559 4425 |
Giải năm |
8224 4910 0399 3196 0002 6546 |
Giải sáu |
154 586 560 |
Giải bảy |
40 43 27 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,4 6 | 0 | 2 | 2,6 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0,1,3,4 5,7,8 | 2,4 | 3 | 0,5 | 2,4,5,9 | 4 | 0,3,4,6 | 2,3,5 | 5 | 4,5,9 | 4,8,9 | 6 | 0,1 | 2,8 | 7 | 9 | 2,8 | 8 | 6,7,8 | 5,7,9 | 9 | 4,6,9 |
|
11SK-2SK-3SK-7SK-14SK-5SK-6SK-17SK
|
Giải ĐB |
76818 |
Giải nhất |
88295 |
Giải nhì |
83723 82962 |
Giải ba |
55187 63440 62970 05142 61554 70053 |
Giải tư |
9694 9886 9702 0593 |
Giải năm |
7440 9312 4436 5722 7983 8830 |
Giải sáu |
557 908 926 |
Giải bảy |
91 19 49 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,7 | 0 | 2,8 | 9 | 1 | 2,8,9 | 0,1,2,4 6 | 2 | 2,3,6 | 2,5,8,9 | 3 | 0,6 | 5,9 | 4 | 02,2,9 | 9 | 5 | 3,4,7 | 2,3,8 | 6 | 2,8 | 5,8 | 7 | 0 | 0,1,6 | 8 | 3,6,7 | 1,4 | 9 | 1,3,4,5 |
|
3SL-10SL-11SL-15SL-9SL-12SL
|
Giải ĐB |
28106 |
Giải nhất |
60882 |
Giải nhì |
48546 52051 |
Giải ba |
67840 41822 11315 80448 74422 67267 |
Giải tư |
0212 4584 9183 1596 |
Giải năm |
4112 8264 5170 6364 1471 4309 |
Giải sáu |
677 145 137 |
Giải bảy |
76 13 81 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 4,6,9 | 5,7,8 | 1 | 22,3,5 | 12,22,8 | 2 | 22 | 1,8 | 3 | 7 | 0,62,8 | 4 | 0,5,6,8 | 1,4 | 5 | 1 | 0,4,7,9 | 6 | 42,7 | 3,6,7 | 7 | 0,1,6,7 | 4 | 8 | 1,2,3,4 | 0 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|