|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91284 |
Giải nhất |
87912 |
Giải nhì |
72815 55842 |
Giải ba |
57431 49476 67086 11738 31662 98347 |
Giải tư |
4035 4635 5488 2029 |
Giải năm |
4061 2102 1190 4601 5472 2979 |
Giải sáu |
188 615 127 |
Giải bảy |
15 09 12 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,2,9 | 0,3,6 | 1 | 22,53 | 0,12,4,6 7 | 2 | 7,9 | | 3 | 1,52,8 | 8 | 4 | 2,7 | 13,32,6 | 5 | | 7,8 | 6 | 1,2,5 | 2,4 | 7 | 2,6,9 | 3,82 | 8 | 4,6,82 | 0,2,7 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35399 |
Giải nhất |
23645 |
Giải nhì |
96829 51787 |
Giải ba |
31703 33552 39923 45847 75705 88396 |
Giải tư |
2774 0764 1264 2323 |
Giải năm |
0671 2470 0941 9921 2992 4183 |
Giải sáu |
592 380 522 |
Giải bảy |
22 12 51 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 3,5 | 2,4,5,7 | 1 | 2 | 1,22,5,92 | 2 | 1,22,32,9 | 0,22,8 | 3 | 8 | 62,7 | 4 | 1,5,7 | 0,4 | 5 | 1,2 | 9 | 6 | 42 | 4,8 | 7 | 0,1,4 | 3 | 8 | 0,3,7 | 2,9 | 9 | 22,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74506 |
Giải nhất |
38268 |
Giải nhì |
72995 67045 |
Giải ba |
44928 81655 57390 27729 71610 78427 |
Giải tư |
9753 5195 9377 1344 |
Giải năm |
9130 8177 7738 7456 6266 6010 |
Giải sáu |
396 601 489 |
Giải bảy |
40 29 37 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,4,9 | 0 | 1,6 | 0 | 1 | 02 | | 2 | 7,8,92 | 5 | 3 | 0,7,8 | 4 | 4 | 0,4,5 | 4,5,92 | 5 | 3,5,6 | 0,5,6,92 | 6 | 6,8 | 2,3,72 | 7 | 72 | 2,3,6 | 8 | 9 | 22,8 | 9 | 0,52,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56279 |
Giải nhất |
11622 |
Giải nhì |
33331 56870 |
Giải ba |
29407 64122 42282 73933 54291 53016 |
Giải tư |
0809 5782 2379 2161 |
Giải năm |
4325 8900 8211 8042 9145 9134 |
Giải sáu |
664 557 168 |
Giải bảy |
25 39 99 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,7,9 | 1,3,6,9 | 1 | 1,6 | 22,4,82 | 2 | 22,52 | 3 | 3 | 1,3,4,9 | 3,5,6 | 4 | 2,5 | 22,4 | 5 | 4,7 | 1 | 6 | 1,4,8 | 0,5 | 7 | 0,92 | 6 | 8 | 22 | 0,3,72,9 | 9 | 1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73595 |
Giải nhất |
50056 |
Giải nhì |
31992 42284 |
Giải ba |
94292 49670 18560 78441 31650 98992 |
Giải tư |
8159 6976 6243 9659 |
Giải năm |
2263 8343 2906 3859 7697 0749 |
Giải sáu |
298 280 297 |
Giải bảy |
02 97 56 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7,8 | 0 | 2,6 | 4 | 1 | | 0,93 | 2 | | 42,6,9 | 3 | | 8 | 4 | 1,32,9 | 9 | 5 | 0,62,93 | 0,52,7 | 6 | 0,3 | 93 | 7 | 0,6 | 9 | 8 | 0,4 | 4,53 | 9 | 23,3,5,73 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20538 |
Giải nhất |
03151 |
Giải nhì |
11954 62261 |
Giải ba |
97745 59142 93978 64269 56100 80954 |
Giải tư |
0643 4675 8080 0605 |
Giải năm |
8664 7862 7162 2580 8464 8629 |
Giải sáu |
766 546 393 |
Giải bảy |
73 85 89 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,82 | 0 | 0,5 | 5,6 | 1 | | 4,62 | 2 | 9 | 4,7,9 | 3 | 5,8 | 52,62 | 4 | 2,3,5,6 | 0,3,4,7 8 | 5 | 1,42 | 4,6 | 6 | 1,22,42,6 9 | | 7 | 3,5,8 | 3,7 | 8 | 02,5,9 | 2,6,8 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45484 |
Giải nhất |
98898 |
Giải nhì |
23754 75860 |
Giải ba |
07699 78820 27847 21919 40169 37247 |
Giải tư |
9266 7068 4953 6209 |
Giải năm |
1039 0153 5229 9772 9551 3578 |
Giải sáu |
444 491 799 |
Giải bảy |
40 85 95 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 9 | 5,9 | 1 | 9 | 7 | 2 | 0,9 | 4,52 | 3 | 9 | 4,5,8 | 4 | 0,3,4,72 | 8,9 | 5 | 1,32,4 | 6 | 6 | 0,6,8,9 | 42 | 7 | 2,8 | 6,7,9 | 8 | 4,5 | 0,1,2,3 6,92 | 9 | 1,5,8,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|