|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27098 |
Giải nhất |
63328 |
Giải nhì |
32744 12001 |
Giải ba |
00322 10229 48263 33386 52781 40808 |
Giải tư |
3741 7651 7630 6720 |
Giải năm |
4430 8322 3543 2184 7816 0291 |
Giải sáu |
916 907 115 |
Giải bảy |
80 92 41 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32,8 | 0 | 1,7,8 | 0,42,5,8 9 | 1 | 5,62 | 22,9 | 2 | 0,22,8,92 | 4,6 | 3 | 02 | 4,8 | 4 | 12,3,4 | 1 | 5 | 1 | 12,8 | 6 | 3 | 0 | 7 | | 0,2,9 | 8 | 0,1,4,6 | 22 | 9 | 1,2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42218 |
Giải nhất |
97409 |
Giải nhì |
80708 87848 |
Giải ba |
42931 04719 11546 07226 87897 86524 |
Giải tư |
2082 5195 0509 6892 |
Giải năm |
4871 8764 1740 2120 9463 3620 |
Giải sáu |
069 680 724 |
Giải bảy |
93 83 36 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,8 | 0 | 8,92 | 3,7 | 1 | 8,9 | 8,9 | 2 | 02,42,6 | 6,8,9 | 3 | 1,5,6 | 22,6 | 4 | 0,6,8 | 3,9 | 5 | | 2,3,4 | 6 | 3,4,9 | 9 | 7 | 1 | 0,1,4 | 8 | 0,2,3 | 02,1,6 | 9 | 2,3,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07621 |
Giải nhất |
05025 |
Giải nhì |
10429 05565 |
Giải ba |
21580 09100 95647 56382 48936 77525 |
Giải tư |
1204 4706 1079 9521 |
Giải năm |
0656 2330 9607 7129 2392 7401 |
Giải sáu |
814 846 771 |
Giải bảy |
38 75 93 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8 | 0 | 0,1,4,6 7 | 0,22,7 | 1 | 4,5 | 8,9 | 2 | 12,52,92 | 9 | 3 | 0,6,8 | 0,1 | 4 | 6,7 | 1,22,6,7 | 5 | 6 | 0,3,4,5 | 6 | 5 | 0,4 | 7 | 1,5,9 | 3 | 8 | 0,2 | 22,7 | 9 | 2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12477 |
Giải nhất |
25140 |
Giải nhì |
32082 38254 |
Giải ba |
85948 64535 71103 74371 35696 14534 |
Giải tư |
0772 2839 7686 6928 |
Giải năm |
1375 2428 7635 5308 8616 3919 |
Giải sáu |
862 830 017 |
Giải bảy |
96 06 05 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 3,5,6,8 | 7 | 1 | 6,7,9 | 6,7,8 | 2 | 82 | 0 | 3 | 0,4,52,9 | 3,5 | 4 | 0,8 | 0,32,7 | 5 | 4,6 | 0,1,5,8 92 | 6 | 2 | 1,7 | 7 | 1,2,5,7 | 0,22,4 | 8 | 2,6 | 1,3 | 9 | 62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33106 |
Giải nhất |
68558 |
Giải nhì |
95319 37969 |
Giải ba |
46575 05988 96823 95657 09308 03547 |
Giải tư |
0180 9928 6269 6988 |
Giải năm |
7042 7253 4949 0845 9136 9998 |
Giải sáu |
196 283 211 |
Giải bảy |
38 48 57 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6,8 | 1 | 1 | 1,3,9 | 4 | 2 | 3,8 | 1,2,5,8 | 3 | 6,8 | | 4 | 2,5,7,8 9 | 4,7 | 5 | 3,72,8 | 0,3,9 | 6 | 92 | 4,52 | 7 | 5 | 0,2,3,4 5,82,9 | 8 | 0,3,82 | 1,4,62 | 9 | 6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19971 |
Giải nhất |
93512 |
Giải nhì |
56597 60574 |
Giải ba |
58087 11804 58993 50124 31074 36098 |
Giải tư |
1181 0354 1579 0962 |
Giải năm |
1310 9169 4113 2060 7156 2400 |
Giải sáu |
664 889 546 |
Giải bảy |
35 90 89 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,9 | 0 | 0,4 | 7,8 | 1 | 0,2,3 | 1,6 | 2 | 4 | 1,9 | 3 | 5 | 0,2,5,6 72 | 4 | 6 | 3 | 5 | 4,6 | 4,5 | 6 | 0,2,4,9 | 8,9 | 7 | 1,42,9 | 9 | 8 | 1,7,92 | 6,7,82,9 | 9 | 0,3,7,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76956 |
Giải nhất |
54016 |
Giải nhì |
53142 74029 |
Giải ba |
73397 44888 48590 83423 85417 51399 |
Giải tư |
7375 1526 5398 8789 |
Giải năm |
9619 8795 3652 4347 7299 3488 |
Giải sáu |
115 221 840 |
Giải bảy |
08 68 00 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0,8 | 2 | 1 | 5,6,7,9 | 4,5 | 2 | 1,3,6,9 | 2 | 3 | 7 | | 4 | 0,2,7 | 1,7,9 | 5 | 2,6 | 1,2,5 | 6 | 8 | 1,3,4,9 | 7 | 5 | 0,6,82,9 | 8 | 82,9 | 1,2,8,92 | 9 | 0,5,7,8 92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|