|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
12XM-3XM-13XM-9XM-10XM-5XM
|
Giải ĐB |
92009 |
Giải nhất |
83433 |
Giải nhì |
73249 22498 |
Giải ba |
88300 82515 35780 46685 15696 01620 |
Giải tư |
4914 8375 3112 7130 |
Giải năm |
1530 2557 5432 3299 4793 9846 |
Giải sáu |
745 471 190 |
Giải bảy |
61 79 95 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,32,8 9 | 0 | 0,9 | 6,7 | 1 | 2,4,5 | 1,3 | 2 | 0 | 3,9 | 3 | 02,2,3 | 1 | 4 | 5,6,9 | 1,4,7,8 9 | 5 | 7,8 | 4,9 | 6 | 1 | 5 | 7 | 1,5,9 | 5,9 | 8 | 0,5 | 0,4,7,9 | 9 | 0,3,5,6 8,9 |
|
|
Giải ĐB |
41830 |
Giải nhất |
58636 |
Giải nhì |
39233 73088 |
Giải ba |
83499 22605 66773 03676 14024 53087 |
Giải tư |
8251 9769 4793 3428 |
Giải năm |
5831 8539 9311 2736 0545 8043 |
Giải sáu |
962 034 537 |
Giải bảy |
70 71 15 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 5 | 1,3,5,7 | 1 | 1,5 | 6 | 2 | 4,8 | 3,4,7,9 | 3 | 0,1,3,4 62,7,9 | 2,3 | 4 | 3,5 | 0,1,4 | 5 | 1 | 32,7,8 | 6 | 2,9 | 3,8 | 7 | 0,1,3,6 | 2,8 | 8 | 6,7,8 | 3,6,9 | 9 | 3,9 |
|
1XP-11XP-2XP-14XP-9XP-10XP
|
Giải ĐB |
47887 |
Giải nhất |
39986 |
Giải nhì |
56065 51191 |
Giải ba |
82359 53855 74736 59020 42647 64818 |
Giải tư |
1199 2768 7762 8443 |
Giải năm |
3913 6365 2559 9605 0489 5429 |
Giải sáu |
817 684 758 |
Giải bảy |
82 65 04 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,5 | 9 | 1 | 3,7,8 | 6,8 | 2 | 0,9 | 1,4 | 3 | 6 | 0,8 | 4 | 3,7 | 0,5,63,8 | 5 | 5,8,92 | 3,8 | 6 | 2,53,8 | 1,4,8 | 7 | | 1,5,6 | 8 | 2,4,5,6 7,9 | 2,52,8,9 | 9 | 1,9 |
|
2XQ-3XQ-10XQ-15XQ-1XQ-14XQ
|
Giải ĐB |
79186 |
Giải nhất |
32553 |
Giải nhì |
79391 52920 |
Giải ba |
32912 94584 36898 31073 20915 87443 |
Giải tư |
6367 7030 0053 1383 |
Giải năm |
1857 3180 1684 1177 1109 8748 |
Giải sáu |
715 727 370 |
Giải bảy |
30 98 35 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32,7,8 | 0 | 9 | 9 | 1 | 2,52 | 1 | 2 | 0,7 | 4,52,7,8 | 3 | 02,5 | 82 | 4 | 3,7,8 | 12,3 | 5 | 32,7 | 8 | 6 | 7 | 2,4,5,6 7 | 7 | 0,3,7 | 4,92 | 8 | 0,3,42,6 | 0 | 9 | 1,82 |
|
17XR-9XR-13XR-6XR-11XR-7XR-16XR-20XR
|
Giải ĐB |
82019 |
Giải nhất |
43465 |
Giải nhì |
91437 12598 |
Giải ba |
83059 00178 30317 20179 38840 16159 |
Giải tư |
3508 8312 3501 8338 |
Giải năm |
3555 4951 9028 0873 9468 0574 |
Giải sáu |
672 517 797 |
Giải bảy |
53 92 39 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,8 | 0,5 | 1 | 2,72,9 | 1,7,9 | 2 | 8 | 5,7 | 3 | 7,8,9 | 7 | 4 | 0,8 | 5,6 | 5 | 1,3,5,92 | | 6 | 5,8 | 12,3,9 | 7 | 2,3,4,8 9 | 0,2,3,4 6,7,9 | 8 | | 1,3,52,7 | 9 | 2,7,8 |
|
12XS-3XS-14XS-6XS-13XS-10XS
|
Giải ĐB |
41861 |
Giải nhất |
12901 |
Giải nhì |
82868 76177 |
Giải ba |
02959 47602 10678 55317 38306 53035 |
Giải tư |
9975 1708 4300 1454 |
Giải năm |
1897 4504 4626 2745 4562 0388 |
Giải sáu |
367 908 599 |
Giải bảy |
90 56 45 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,1,2,4 6,82 | 0,6 | 1 | 7 | 0,2,6 | 2 | 2,6 | | 3 | 5 | 0,5 | 4 | 52 | 3,42,7 | 5 | 4,6,9 | 0,2,5 | 6 | 1,2,7,8 | 1,6,7,9 | 7 | 5,7,8 | 02,6,7,8 | 8 | 8 | 5,9 | 9 | 0,7,9 |
|
14XT-7XT-2XT-8XT-13XT-15XT
|
Giải ĐB |
16893 |
Giải nhất |
11401 |
Giải nhì |
38329 41032 |
Giải ba |
81013 74454 54995 37360 64318 00611 |
Giải tư |
9319 7768 6180 0802 |
Giải năm |
1673 6320 8538 2449 7878 7816 |
Giải sáu |
405 389 208 |
Giải bảy |
22 03 25 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | 1,2,3,5 8 | 0,1 | 1 | 1,3,6,8 9 | 0,2,3 | 2 | 0,2,5,9 | 0,1,6,7 9 | 3 | 2,8 | 5 | 4 | 9 | 0,2,9 | 5 | 4 | 1 | 6 | 0,3,8 | | 7 | 3,8 | 0,1,3,6 7 | 8 | 0,9 | 1,2,4,8 | 9 | 3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|