|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54407 |
Giải nhất |
17722 |
Giải nhì |
22847 81222 |
Giải ba |
99997 17823 65415 15620 61269 57334 |
Giải tư |
0414 4287 4314 7641 |
Giải năm |
3336 7542 6354 6564 6079 9491 |
Giải sáu |
109 077 469 |
Giải bảy |
15 93 84 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 7,9 | 4,9 | 1 | 42,52 | 22,4 | 2 | 0,22,3 | 2,9 | 3 | 4,5,6 | 12,3,5,6 8 | 4 | 1,2,7 | 12,3 | 5 | 4 | 3 | 6 | 4,92 | 0,4,7,8 9 | 7 | 7,9 | | 8 | 4,7 | 0,62,7 | 9 | 1,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78993 |
Giải nhất |
69384 |
Giải nhì |
47374 86937 |
Giải ba |
32626 39962 09148 18932 07921 21101 |
Giải tư |
3113 8299 7751 9915 |
Giải năm |
4388 9391 0015 7896 9497 7138 |
Giải sáu |
239 714 705 |
Giải bảy |
34 61 22 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5 | 0,2,5,6 9 | 1 | 3,4,52 | 2,3,6 | 2 | 1,2,6 | 1,9 | 3 | 2,4,7,8 9 | 1,3,7,8 | 4 | 8 | 0,12 | 5 | 1,6 | 2,5,9 | 6 | 1,2 | 3,9 | 7 | 4 | 3,4,8 | 8 | 4,8 | 3,9 | 9 | 1,3,6,7 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68965 |
Giải nhất |
28066 |
Giải nhì |
88303 19200 |
Giải ba |
10313 20933 12215 74467 43707 32810 |
Giải tư |
9750 6121 5663 0655 |
Giải năm |
4330 4525 4846 1832 4911 1095 |
Giải sáu |
233 719 418 |
Giải bảy |
73 25 57 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,5 | 0 | 0,3,7 | 1,2 | 1 | 0,1,3,5 8,9 | 3 | 2 | 1,52 | 0,1,32,6 7 | 3 | 0,2,32 | | 4 | 6 | 1,22,5,6 9 | 5 | 0,5,7 | 4,6 | 6 | 3,5,6,7 | 0,5,6 | 7 | 3 | 1 | 8 | | 1,9 | 9 | 5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09464 |
Giải nhất |
48944 |
Giải nhì |
70131 07549 |
Giải ba |
69347 63268 38355 51432 35168 33151 |
Giải tư |
5678 6146 5999 0058 |
Giải năm |
8674 4010 8172 1958 6371 3753 |
Giải sáu |
630 902 447 |
Giải bảy |
58 52 71 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 2 | 3,5,72 | 1 | 0,4 | 0,3,5,7 | 2 | | 5 | 3 | 0,1,2 | 1,4,6,7 | 4 | 4,6,72,9 | 5 | 5 | 1,2,3,5 83 | 4 | 6 | 4,82 | 42 | 7 | 12,2,4,8 | 53,62,7 | 8 | | 4,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21488 |
Giải nhất |
44670 |
Giải nhì |
98308 96763 |
Giải ba |
92520 01830 78075 63577 49737 21311 |
Giải tư |
1778 5508 7452 1023 |
Giải năm |
0326 1902 4824 2183 5323 1445 |
Giải sáu |
844 142 270 |
Giải bảy |
15 72 11 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,72 | 0 | 2,82 | 12 | 1 | 12,5 | 0,42,5,7 | 2 | 0,32,4,6 | 22,6,8 | 3 | 0,7 | 2,4 | 4 | 22,4,5 | 1,4,7 | 5 | 2 | 2 | 6 | 3 | 3,7 | 7 | 02,2,5,7 8 | 02,7,8 | 8 | 3,8 | | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44961 |
Giải nhất |
80199 |
Giải nhì |
25925 09511 |
Giải ba |
47142 72433 91325 06468 90321 39859 |
Giải tư |
6535 3855 8791 2570 |
Giải năm |
7354 7945 5319 3885 1301 6721 |
Giải sáu |
142 031 822 |
Giải bảy |
93 22 70 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 1 | 0,1,22,3 6,9 | 1 | 1,9 | 22,42 | 2 | 12,22,52 | 3,9 | 3 | 1,3,5 | 5 | 4 | 22,5 | 22,3,4,5 8 | 5 | 4,5,9 | | 6 | 1,8 | 8 | 7 | 02 | 6 | 8 | 5,7 | 1,5,9 | 9 | 1,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90920 |
Giải nhất |
77488 |
Giải nhì |
14166 34125 |
Giải ba |
52272 57264 16974 16001 42005 39482 |
Giải tư |
5805 6273 7666 7837 |
Giải năm |
1308 4331 6828 6106 1860 2270 |
Giải sáu |
865 004 081 |
Giải bảy |
44 85 09 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | 1,4,52,6 8,9 | 0,3,82 | 1 | | 7,8 | 2 | 0,5,8 | 7 | 3 | 1,7 | 0,4,6,7 | 4 | 4 | 02,2,6,8 | 5 | | 0,62 | 6 | 0,4,5,62 | 3 | 7 | 0,2,3,4 | 0,2,8 | 8 | 12,2,5,8 | 0 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|