|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
14NV-11NV-2NV-4NV-6NV-17NV-13NV-16NV
|
Giải ĐB |
81439 |
Giải nhất |
72590 |
Giải nhì |
71945 14138 |
Giải ba |
06355 06319 77494 79976 21958 83540 |
Giải tư |
9583 1049 8833 9394 |
Giải năm |
2519 9266 6072 0151 4902 8572 |
Giải sáu |
683 444 632 |
Giải bảy |
17 04 40 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,9 | 0 | 2,4 | 5 | 1 | 7,92 | 0,3,72 | 2 | | 3,82 | 3 | 2,3,8,9 | 0,4,92 | 4 | 02,4,5,9 | 4,5 | 5 | 1,5,8 | 6,7 | 6 | 6,8 | 1 | 7 | 22,6 | 3,5,6 | 8 | 32 | 12,3,4 | 9 | 0,42 |
|
4NU-13NU-3NU-14NU-5NU-11NU-17NU-12NU
|
Giải ĐB |
37567 |
Giải nhất |
66937 |
Giải nhì |
25002 58693 |
Giải ba |
03671 38466 76277 95589 54561 50911 |
Giải tư |
5029 1256 4549 4432 |
Giải năm |
4493 9241 1095 9179 4924 2507 |
Giải sáu |
657 014 523 |
Giải bảy |
55 42 78 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,7 | 1,4,6,7 | 1 | 1,4 | 0,3,4 | 2 | 3,4,9 | 2,92 | 3 | 2,7 | 1,2 | 4 | 1,2,9 | 5,9 | 5 | 5,6,7 | 5,6 | 6 | 1,6,7 | 0,3,5,6 7 | 7 | 1,7,8,9 | 7 | 8 | 92 | 2,4,7,82 | 9 | 32,5 |
|
15NT-6NT-18NT-17NT-8NT-5NT-13NT-7NT
|
Giải ĐB |
74990 |
Giải nhất |
57985 |
Giải nhì |
77484 33052 |
Giải ba |
81364 58674 12602 83695 31774 54774 |
Giải tư |
0166 1499 3561 9098 |
Giải năm |
8561 3686 5040 9249 8868 3006 |
Giải sáu |
726 553 932 |
Giải bảy |
70 10 56 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7,9 | 0 | 2,6 | 62 | 1 | 0 | 0,3,5 | 2 | 6 | 5 | 3 | 2 | 6,73,8 | 4 | 0,6,9 | 8,9 | 5 | 2,3,6 | 0,2,4,5 6,8 | 6 | 12,4,6,8 | | 7 | 0,43 | 6,9 | 8 | 4,5,6 | 4,9 | 9 | 0,5,8,9 |
|
12NS-2NS-8NS-14NS-17NS-9NS-13NS-1NS
|
Giải ĐB |
00002 |
Giải nhất |
89539 |
Giải nhì |
65196 14242 |
Giải ba |
36791 17465 17396 80834 74698 49217 |
Giải tư |
1790 4909 3532 7588 |
Giải năm |
8464 6230 8652 5138 0853 7207 |
Giải sáu |
959 746 249 |
Giải bảy |
22 72 17 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 2,3,7,9 | 9 | 1 | 72 | 0,2,3,4 5,7 | 2 | 2 | 0,5 | 3 | 0,2,4,8 9 | 3,6 | 4 | 2,6,9 | 6 | 5 | 2,3,9 | 4,92 | 6 | 4,5 | 0,12 | 7 | 2 | 3,8,9 | 8 | 8 | 0,3,4,5 | 9 | 0,1,62,8 |
|
13NR-18NR-14NR-19NR-4NR-17NR-1NR-8NR
|
Giải ĐB |
17597 |
Giải nhất |
14213 |
Giải nhì |
82057 25910 |
Giải ba |
34016 95620 66695 91089 19149 96769 |
Giải tư |
6324 9371 9341 9350 |
Giải năm |
2516 2437 5066 6839 9669 4629 |
Giải sáu |
254 366 156 |
Giải bảy |
70 32 96 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,7 | 0 | | 4,7,8 | 1 | 0,3,62 | 3 | 2 | 0,4,9 | 1 | 3 | 2,7,9 | 2,5 | 4 | 1,9 | 9 | 5 | 0,4,6,7 | 12,5,62,9 | 6 | 62,92 | 3,5,9 | 7 | 0,1 | | 8 | 1,9 | 2,3,4,62 8 | 9 | 5,6,7 |
|
8NQ-2NQ-17NQ-16NQ-13NQ-9NQ-4NQ-10NQ
|
Giải ĐB |
40369 |
Giải nhất |
61635 |
Giải nhì |
85885 89164 |
Giải ba |
82363 05118 15616 00383 01112 13463 |
Giải tư |
4569 1845 1353 4889 |
Giải năm |
2173 0478 0898 7159 1769 3106 |
Giải sáu |
121 026 567 |
Giải bảy |
13 77 96 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 2 | 1 | 2,3,6,8 | 1,5 | 2 | 1,6 | 1,5,62,7 8 | 3 | 5 | 6 | 4 | 5 | 3,4,8 | 5 | 2,3,9 | 0,1,2,9 | 6 | 32,4,7,93 | 6,7 | 7 | 3,7,8 | 1,7,9 | 8 | 3,5,9 | 5,63,8 | 9 | 6,8 |
|
16NP-6NP-7NP-14NP-11NP-12NP-8NP-19NP
|
Giải ĐB |
80287 |
Giải nhất |
34741 |
Giải nhì |
16604 76482 |
Giải ba |
80163 33022 10306 28950 52944 14753 |
Giải tư |
8777 0545 3401 4633 |
Giải năm |
2108 0141 8279 6228 8145 6843 |
Giải sáu |
716 160 396 |
Giải bảy |
59 09 12 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | 1,4,6,8 9 | 0,42 | 1 | 2,6 | 1,2,8 | 2 | 2,8 | 3,4,5,6 | 3 | 3 | 0,4 | 4 | 12,3,4,52 | 42 | 5 | 0,3,9 | 0,1,9 | 6 | 0,3 | 7,8 | 7 | 7,9 | 0,2 | 8 | 2,7 | 0,5,7 | 9 | 0,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|