|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85173 |
Giải nhất |
86412 |
Giải nhì |
43396 74657 |
Giải ba |
01853 75818 35787 19284 08329 30333 |
Giải tư |
7662 6301 0120 4020 |
Giải năm |
9443 0897 4801 9012 0179 8419 |
Giải sáu |
562 877 573 |
Giải bảy |
72 81 83 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 12 | 02,8 | 1 | 22,8,9 | 12,62,7 | 2 | 02,9 | 3,4,5,72 8 | 3 | 3 | 8 | 4 | 3 | | 5 | 3,72 | 9 | 6 | 22 | 52,7,8,9 | 7 | 2,32,7,9 | 1 | 8 | 1,3,4,7 | 1,2,7 | 9 | 6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80625 |
Giải nhất |
64881 |
Giải nhì |
07831 11928 |
Giải ba |
31543 69513 43445 57397 39547 67981 |
Giải tư |
0402 3518 6751 0964 |
Giải năm |
5487 4943 7788 5703 5830 1202 |
Giải sáu |
721 850 259 |
Giải bảy |
84 16 66 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 22,3 | 2,3,5,82 | 1 | 3,6,8 | 02,2 | 2 | 1,2,5,8 | 0,1,42 | 3 | 0,1 | 6,8 | 4 | 32,5,7 | 2,4 | 5 | 0,1,9 | 1,6 | 6 | 4,6 | 4,8,9 | 7 | | 1,2,8 | 8 | 12,4,7,8 | 5 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63692 |
Giải nhất |
47957 |
Giải nhì |
86344 89624 |
Giải ba |
95565 85881 69564 31749 89726 99050 |
Giải tư |
6186 8852 3900 7832 |
Giải năm |
4390 3118 8837 8158 5817 3560 |
Giải sáu |
390 245 430 |
Giải bảy |
40 12 51 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,5 6,92 | 0 | 0 | 5,8 | 1 | 2,7,8 | 1,3,5,9 | 2 | 4,6 | | 3 | 0,2,7 | 2,4,6 | 4 | 0,4,5,9 | 4,6 | 5 | 0,1,2,7 8,9 | 2,8 | 6 | 0,4,5 | 1,3,5 | 7 | | 1,5 | 8 | 1,6 | 4,5 | 9 | 02,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07437 |
Giải nhất |
14620 |
Giải nhì |
89325 86558 |
Giải ba |
40724 62095 85708 76155 73337 32133 |
Giải tư |
3510 9468 3733 9690 |
Giải năm |
9600 8397 8185 6095 1722 6181 |
Giải sáu |
487 502 728 |
Giải bảy |
45 53 99 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,9 | 0 | 0,2,8 | 8 | 1 | 0 | 0,2 | 2 | 0,2,4,5 8 | 32,5 | 3 | 32,72,8 | 2 | 4 | 5 | 2,4,5,8 92 | 5 | 3,5,8 | | 6 | 8 | 32,8,9 | 7 | | 0,2,3,5 6 | 8 | 1,5,7 | 9 | 9 | 0,52,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21606 |
Giải nhất |
93763 |
Giải nhì |
26484 02602 |
Giải ba |
96517 58142 48556 06654 40950 72839 |
Giải tư |
7324 6570 8027 8238 |
Giải năm |
3091 8216 8389 3332 1282 7972 |
Giải sáu |
173 429 656 |
Giải bảy |
55 37 34 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 2,6 | 9 | 1 | 6,7,8 | 0,3,4,7 8 | 2 | 4,7,9 | 6,7 | 3 | 2,4,7,8 9 | 2,3,5,8 | 4 | 2 | 5 | 5 | 0,4,5,62 | 0,1,52 | 6 | 3 | 1,2,3 | 7 | 0,2,3 | 1,3 | 8 | 2,4,9 | 2,3,8 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83901 |
Giải nhất |
37724 |
Giải nhì |
83513 69717 |
Giải ba |
72118 41664 84433 87550 30013 79693 |
Giải tư |
8737 3900 2395 2532 |
Giải năm |
0083 5928 2862 3895 6296 6478 |
Giải sáu |
773 108 640 |
Giải bảy |
56 23 41 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0,1,8 | 0,4 | 1 | 2,32,7,8 | 1,3,6 | 2 | 3,4,8 | 12,2,3,7 8,9 | 3 | 2,3,7 | 2,6 | 4 | 0,1 | 92 | 5 | 0,6 | 5,9 | 6 | 2,4 | 1,3 | 7 | 3,8 | 0,1,2,7 | 8 | 3 | | 9 | 3,52,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93656 |
Giải nhất |
72550 |
Giải nhì |
57920 17228 |
Giải ba |
93561 73048 21613 82051 95843 38976 |
Giải tư |
9015 8044 1234 9305 |
Giải năm |
7294 6142 3400 1035 3478 7354 |
Giải sáu |
546 815 380 |
Giải bảy |
46 02 73 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,8 | 0 | 0,2,5 | 5,6 | 1 | 3,52 | 0,4 | 2 | 0,8 | 1,4,7 | 3 | 4,5 | 3,4,5,9 | 4 | 2,3,4,62 8 | 0,12,3,9 | 5 | 0,1,4,6 | 42,5,7 | 6 | 1 | | 7 | 3,6,8 | 2,4,7 | 8 | 0 | | 9 | 4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|