|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50844 |
Giải nhất |
52853 |
Giải nhì |
82251 84716 |
Giải ba |
80751 03944 98855 17179 92761 50105 |
Giải tư |
9303 9632 5432 4135 |
Giải năm |
9937 6362 4972 0600 3287 2589 |
Giải sáu |
740 042 160 |
Giải bảy |
61 77 29 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6 | 0 | 0,32,5 | 52,62 | 1 | 6 | 32,4,6,7 | 2 | 9 | 02,5 | 3 | 22,5,7 | 42 | 4 | 0,2,42 | 0,3,5 | 5 | 12,3,5 | 1 | 6 | 0,12,2 | 3,7,8 | 7 | 2,7,9 | | 8 | 7,9 | 2,7,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71951 |
Giải nhất |
00382 |
Giải nhì |
37272 65649 |
Giải ba |
55271 22206 75505 62817 53710 52046 |
Giải tư |
1522 1560 0851 7151 |
Giải năm |
0982 5739 3491 6451 8456 6390 |
Giải sáu |
844 095 771 |
Giải bảy |
29 92 91 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | 5,6 | 54,72,92 | 1 | 0,7,9 | 2,7,82,9 | 2 | 2,9 | | 3 | 9 | 4 | 4 | 4,6,9 | 0,9 | 5 | 14,6 | 0,4,5 | 6 | 0 | 1 | 7 | 12,2 | | 8 | 22 | 1,2,3,4 | 9 | 0,12,2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28318 |
Giải nhất |
19583 |
Giải nhì |
38124 09596 |
Giải ba |
91771 78390 17079 01385 42440 00113 |
Giải tư |
6025 7343 8884 4786 |
Giải năm |
7791 3247 1444 4450 4359 0175 |
Giải sáu |
036 654 875 |
Giải bảy |
50 33 46 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52,9 | 0 | | 7,9 | 1 | 3,5,8 | | 2 | 4,5 | 1,3,4,8 | 3 | 3,6 | 2,4,5,8 | 4 | 0,3,4,6 7 | 1,2,72,8 | 5 | 02,4,9 | 3,4,8,9 | 6 | | 4 | 7 | 1,52,9 | 1 | 8 | 3,4,5,6 | 5,7 | 9 | 0,1,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49277 |
Giải nhất |
65887 |
Giải nhì |
81373 57169 |
Giải ba |
04059 18534 43979 42570 79731 98315 |
Giải tư |
2754 9014 5010 1356 |
Giải năm |
7179 0054 6929 2180 9680 8978 |
Giải sáu |
558 916 763 |
Giải bảy |
40 55 78 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7,82 | 0 | | 3 | 1 | 0,4,5,6 | | 2 | 6,9 | 6,7 | 3 | 1,4 | 1,3,52 | 4 | 0 | 1,5 | 5 | 42,5,6,8 9 | 1,2,5 | 6 | 3,9 | 7,8 | 7 | 0,3,7,82 92 | 5,72 | 8 | 02,7 | 2,5,6,72 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41460 |
Giải nhất |
34192 |
Giải nhì |
25488 62417 |
Giải ba |
50935 46244 05757 22939 74349 60935 |
Giải tư |
6084 1570 2614 2515 |
Giải năm |
1741 0405 1053 4866 4242 8992 |
Giải sáu |
977 544 026 |
Giải bảy |
45 77 87 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5 | 4 | 1 | 4,5,7 | 4,92 | 2 | 6 | 5 | 3 | 52,7,9 | 1,42,8 | 4 | 1,2,42,5 9 | 0,1,32,4 | 5 | 3,7 | 2,6 | 6 | 6 | 1,3,5,72 8 | 7 | 0,72 | 8 | 8 | 4,7,8 | 3,4 | 9 | 22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30454 |
Giải nhất |
89128 |
Giải nhì |
83648 90622 |
Giải ba |
38368 07545 41059 52578 82841 06233 |
Giải tư |
8890 3718 5694 5799 |
Giải năm |
9160 6777 5957 8615 1917 4216 |
Giải sáu |
322 049 727 |
Giải bảy |
64 05 00 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,9 | 0 | 0,5 | 4,9 | 1 | 5,6,7,8 | 22 | 2 | 22,7,8 | 3 | 3 | 3 | 5,6,9 | 4 | 1,5,8,9 | 0,1,4 | 5 | 4,7,9 | 1 | 6 | 0,4,8 | 1,2,5,7 | 7 | 7,8 | 1,2,4,6 7 | 8 | | 4,5,9 | 9 | 0,1,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40303 |
Giải nhất |
01870 |
Giải nhì |
59321 00497 |
Giải ba |
05161 98156 29660 91052 03217 47015 |
Giải tư |
8637 6074 9655 3022 |
Giải năm |
5321 6545 8691 1493 2620 8855 |
Giải sáu |
724 252 161 |
Giải bảy |
93 91 00 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6,7 | 0 | 0,3 | 22,62,92 | 1 | 5,6,7 | 2,52 | 2 | 0,12,2,4 | 0,92 | 3 | 7 | 2,7 | 4 | 5 | 1,4,52 | 5 | 22,52,6 | 1,5 | 6 | 0,12 | 1,3,9 | 7 | 0,4 | | 8 | | | 9 | 12,32,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|