|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66311 |
Giải nhất |
64040 |
Giải nhì |
32029 79779 |
Giải ba |
42522 77965 46015 83579 82642 97897 |
Giải tư |
7425 3322 6868 9678 |
Giải năm |
4198 8053 7390 4046 2073 0310 |
Giải sáu |
957 942 037 |
Giải bảy |
85 58 69 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,9 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0,1,5 | 22,42 | 2 | 22,5,9 | 5,7 | 3 | 7 | | 4 | 0,22,6 | 1,2,6,8 | 5 | 3,7,8 | 4 | 6 | 5,8,9 | 3,5,9 | 7 | 3,8,92 | 5,6,7,9 | 8 | 5 | 2,6,72 | 9 | 0,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44154 |
Giải nhất |
76110 |
Giải nhì |
35066 38677 |
Giải ba |
02682 29282 03993 74288 44955 53597 |
Giải tư |
8112 8413 0359 7368 |
Giải năm |
1558 2066 2015 5950 5992 3526 |
Giải sáu |
928 187 061 |
Giải bảy |
08 14 48 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 8 | 4,6 | 1 | 0,2,3,4 5 | 1,82,9 | 2 | 6,8 | 1,9 | 3 | | 1,5 | 4 | 1,8 | 1,5 | 5 | 0,4,5,8 9 | 2,62 | 6 | 1,62,8 | 7,8,9 | 7 | 7 | 0,2,4,5 6,8 | 8 | 22,7,8 | 5 | 9 | 2,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36139 |
Giải nhất |
69423 |
Giải nhì |
30780 84274 |
Giải ba |
22395 77463 60916 92642 24838 85629 |
Giải tư |
2301 5624 5411 9493 |
Giải năm |
9301 1289 0355 6087 8170 6604 |
Giải sáu |
853 089 206 |
Giải bảy |
83 61 19 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 12,4,6 | 02,1,6 | 1 | 1,6,9 | 4 | 2 | 3,4,9 | 2,5,6,8 9 | 3 | 8,9 | 0,2,7 | 4 | 2,6 | 5,9 | 5 | 3,5 | 0,1,4 | 6 | 1,3 | 8 | 7 | 0,4 | 3 | 8 | 0,3,7,92 | 1,2,3,82 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11596 |
Giải nhất |
59063 |
Giải nhì |
51470 61985 |
Giải ba |
28925 99990 37278 51030 51330 36919 |
Giải tư |
7170 5790 8213 9956 |
Giải năm |
6671 5435 1128 0922 5942 3651 |
Giải sáu |
437 325 684 |
Giải bảy |
07 53 66 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,72,92 | 0 | 7 | 5,7 | 1 | 3,9 | 2,4 | 2 | 2,52,8 | 1,5,6 | 3 | 02,5,7 | 8 | 4 | 2 | 22,3,8 | 5 | 1,3,6 | 5,6,7,9 | 6 | 3,6 | 0,3 | 7 | 02,1,6,8 | 2,7 | 8 | 4,5 | 1 | 9 | 02,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33242 |
Giải nhất |
06705 |
Giải nhì |
56022 26520 |
Giải ba |
22837 43922 94210 80729 30380 85899 |
Giải tư |
7768 6384 6344 5631 |
Giải năm |
6693 6936 0782 7168 8526 4930 |
Giải sáu |
955 226 534 |
Giải bảy |
65 31 85 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,8 | 0 | 3,5 | 32 | 1 | 0 | 22,4,8 | 2 | 0,22,62,9 | 0,9 | 3 | 0,12,4,6 7 | 3,4,8 | 4 | 2,4 | 0,5,6,8 | 5 | 5 | 22,3 | 6 | 5,82 | 3 | 7 | | 62 | 8 | 0,2,4,5 | 2,9 | 9 | 3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94957 |
Giải nhất |
61556 |
Giải nhì |
46764 11844 |
Giải ba |
38267 09705 26609 18144 56553 26735 |
Giải tư |
6211 6117 6894 0365 |
Giải năm |
9758 3809 8602 1206 0059 4772 |
Giải sáu |
468 655 185 |
Giải bảy |
98 32 73 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5,6,92 | 1 | 1 | 1,7 | 0,3,7 | 2 | | 5,6,7 | 3 | 2,5 | 42,6,9 | 4 | 42 | 0,3,5,6 8 | 5 | 3,5,6,7 8,9 | 0,5 | 6 | 3,4,5,7 8 | 1,5,6 | 7 | 2,3 | 5,6,9 | 8 | 5 | 02,5 | 9 | 4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92098 |
Giải nhất |
52805 |
Giải nhì |
75143 77114 |
Giải ba |
15203 50919 46631 59280 77187 47680 |
Giải tư |
7722 9501 9745 1323 |
Giải năm |
4531 3509 5698 9947 2516 9662 |
Giải sáu |
939 346 796 |
Giải bảy |
27 73 80 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 83 | 0 | 1,3,5,9 | 0,32 | 1 | 4,6,9 | 2,6,8 | 2 | 2,3,7 | 0,2,4,7 | 3 | 12,9 | 1 | 4 | 3,5,6,7 | 0,4 | 5 | | 1,4,9 | 6 | 2 | 2,4,8 | 7 | 3 | 92 | 8 | 03,2,7 | 0,1,3 | 9 | 6,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|