|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01114 |
Giải nhất |
22002 |
Giải nhì |
95939 51154 |
Giải ba |
36561 30091 19082 73614 75729 03618 |
Giải tư |
6675 7114 3521 3463 |
Giải năm |
4476 9534 9105 0421 5490 0238 |
Giải sáu |
427 614 355 |
Giải bảy |
78 90 22 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 2,5 | 22,6,9 | 1 | 44,8 | 0,2,8 | 2 | 12,2,7,9 | 6 | 3 | 4,8,9 | 14,3,5 | 4 | | 0,5,6,7 | 5 | 4,5 | 7 | 6 | 1,3,5 | 2 | 7 | 5,6,8 | 1,3,7 | 8 | 2 | 2,3 | 9 | 02,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57407 |
Giải nhất |
17872 |
Giải nhì |
45263 92476 |
Giải ba |
92776 27466 76971 11807 69265 49210 |
Giải tư |
4095 5509 9637 0276 |
Giải năm |
0914 5778 8759 9731 0701 9159 |
Giải sáu |
361 682 344 |
Giải bảy |
18 91 70 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,72,9 | 0,3,6,7 9 | 1 | 0,4,8 | 7,8 | 2 | | 6 | 3 | 1,7 | 1,4 | 4 | 4 | 6,9 | 5 | 92 | 6,73 | 6 | 1,3,5,6 | 02,3,9 | 7 | 0,1,2,63 8 | 1,7 | 8 | 2 | 0,52 | 9 | 1,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99015 |
Giải nhất |
80219 |
Giải nhì |
54430 78755 |
Giải ba |
48433 68037 08525 15094 26841 55771 |
Giải tư |
3428 4870 3020 5713 |
Giải năm |
4298 2193 7457 2531 5334 2627 |
Giải sáu |
512 220 674 |
Giải bảy |
62 94 95 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,7 | 0 | | 3,4,7 | 1 | 2,3,5,9 | 1,6 | 2 | 02,5,7,8 | 1,3,9 | 3 | 0,1,3,4 7 | 3,7,92 | 4 | 1,8 | 1,2,5,9 | 5 | 5,7 | | 6 | 2 | 2,3,5 | 7 | 0,1,4 | 2,4,9 | 8 | | 1 | 9 | 3,42,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92132 |
Giải nhất |
28906 |
Giải nhì |
66785 01262 |
Giải ba |
02370 25780 64767 55462 44756 72284 |
Giải tư |
7432 3120 0026 9078 |
Giải năm |
1036 0561 3398 0148 2793 2775 |
Giải sáu |
155 178 442 |
Giải bảy |
02 65 99 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7,8 | 0 | 2,6 | 6 | 1 | | 0,32,4,62 | 2 | 0,6 | 9 | 3 | 0,22,6 | 8 | 4 | 2,8 | 5,6,7,8 | 5 | 5,6 | 0,2,3,5 | 6 | 1,22,5,7 | 6 | 7 | 0,5,82 | 4,72,9 | 8 | 0,4,5 | 9 | 9 | 3,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55238 |
Giải nhất |
09994 |
Giải nhì |
33629 28333 |
Giải ba |
96100 39786 08782 32737 82453 38534 |
Giải tư |
9575 1390 9443 4906 |
Giải năm |
7465 0680 6594 1245 9019 4940 |
Giải sáu |
736 396 853 |
Giải bảy |
21 74 54 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8,9 | 0 | 0,6 | 2 | 1 | 9 | 8 | 2 | 1,9 | 3,4,52 | 3 | 3,4,6,7 8 | 3,5,6,7 92 | 4 | 0,3,5 | 4,6,7 | 5 | 32,4 | 0,3,8,9 | 6 | 4,5 | 3 | 7 | 4,5 | 3 | 8 | 0,2,6 | 1,2 | 9 | 0,42,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53647 |
Giải nhất |
70929 |
Giải nhì |
08794 45704 |
Giải ba |
87766 17015 86252 90890 33301 16522 |
Giải tư |
9899 0894 3096 3718 |
Giải năm |
5256 1270 2244 3564 1830 6958 |
Giải sáu |
039 684 268 |
Giải bảy |
22 46 43 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,9 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | 5,8 | 22,5 | 2 | 22,9 | 4 | 3 | 0,9 | 0,4,6,8 92 | 4 | 3,4,6,7 9 | 1 | 5 | 2,6,8 | 4,5,6,9 | 6 | 4,6,8 | 4 | 7 | 0 | 1,5,6 | 8 | 4 | 2,3,4,9 | 9 | 0,42,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40744 |
Giải nhất |
38871 |
Giải nhì |
15201 35609 |
Giải ba |
02071 08197 92647 19182 67337 46007 |
Giải tư |
7487 9365 0947 9763 |
Giải năm |
2180 6640 0110 8370 2219 8441 |
Giải sáu |
211 170 617 |
Giải bảy |
20 38 06 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,72 8 | 0 | 1,6,7,8 9 | 0,1,4,72 | 1 | 0,1,7,9 | 8 | 2 | 0 | 6 | 3 | 7,8 | 4 | 4 | 0,1,4,72 | 6 | 5 | | 0 | 6 | 3,5 | 0,1,3,42 8,9 | 7 | 02,12 | 0,3 | 8 | 0,2,7 | 0,1 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|