|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
48532 |
Giải nhất |
96338 |
Giải nhì |
27482 96744 |
Giải ba |
12640 18281 07931 45948 38461 83063 |
Giải tư |
4553 5780 5866 4914 |
Giải năm |
8668 8842 8806 2529 0323 9622 |
Giải sáu |
212 443 370 |
Giải bảy |
46 21 25 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | 6 | 2,3,6,8 | 1 | 2,4,8 | 1,2,3,4 8 | 2 | 1,2,3,5 9 | 2,4,5,6 | 3 | 1,2,8 | 1,4 | 4 | 0,2,3,4 6,8 | 2 | 5 | 3 | 0,4,6 | 6 | 1,3,6,8 | | 7 | 0 | 1,3,4,6 | 8 | 0,1,2 | 2 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
13332 |
Giải nhất |
41006 |
Giải nhì |
49632 90937 |
Giải ba |
79094 80240 20606 66726 36878 47064 |
Giải tư |
0846 6160 6199 4082 |
Giải năm |
8014 3300 9460 7754 1554 5907 |
Giải sáu |
628 520 674 |
Giải bảy |
00 09 97 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,4,62 | 0 | 02,62,7,8 9 | | 1 | 4 | 32,8 | 2 | 0,6,8 | | 3 | 22,7 | 1,52,6,7 9 | 4 | 0,6 | | 5 | 42 | 02,2,4 | 6 | 02,4 | 0,3,9 | 7 | 4,8 | 0,2,7 | 8 | 2 | 0,9 | 9 | 4,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
64476 |
Giải nhất |
71615 |
Giải nhì |
75087 96439 |
Giải ba |
30210 26332 00556 10325 36843 56023 |
Giải tư |
1718 9473 9609 8445 |
Giải năm |
1282 0309 9718 4392 3193 3470 |
Giải sáu |
379 210 144 |
Giải bảy |
99 27 26 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7 | 0 | 92 | 6 | 1 | 02,5,82 | 3,8,9 | 2 | 3,5,6,7 | 2,4,7,9 | 3 | 2,9 | 4 | 4 | 3,4,5 | 1,2,4 | 5 | 6 | 2,5,7 | 6 | 1 | 2,8 | 7 | 0,3,6,9 | 12 | 8 | 2,7 | 02,3,7,9 | 9 | 2,3,9 |
|
|
Giải ĐB |
77038 |
Giải nhất |
35172 |
Giải nhì |
79042 80758 |
Giải ba |
66177 54303 03195 30527 16934 74233 |
Giải tư |
4851 6785 4651 6283 |
Giải năm |
4866 1230 8252 4012 9934 5239 |
Giải sáu |
924 144 973 |
Giải bảy |
70 37 96 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 3 | 52 | 1 | 2 | 1,2,4,5 7 | 2 | 2,4,7 | 0,3,7,8 | 3 | 0,3,42,7 8,9 | 2,32,4 | 4 | 2,4 | 8,9 | 5 | 12,2,8 | 6,9 | 6 | 6 | 2,3,7 | 7 | 0,2,3,7 | 3,5 | 8 | 3,5 | 3 | 9 | 5,6 |
|
|
Giải ĐB |
85543 |
Giải nhất |
83995 |
Giải nhì |
44127 76627 |
Giải ba |
23927 31073 49305 17649 51458 74769 |
Giải tư |
7331 8437 2091 6513 |
Giải năm |
6928 4761 1673 9754 9817 4945 |
Giải sáu |
797 000 277 |
Giải bảy |
78 99 92 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5 | 3,6,9 | 1 | 3,7 | 9 | 2 | 73,8 | 1,4,72 | 3 | 1,7 | 5,9 | 4 | 3,5,9 | 0,4,9 | 5 | 4,8 | | 6 | 1,9 | 1,23,3,7 9 | 7 | 32,7,8 | 2,5,7 | 8 | | 4,6,9 | 9 | 1,2,4,5 7,9 |
|
|
Giải ĐB |
48219 |
Giải nhất |
24698 |
Giải nhì |
35507 10848 |
Giải ba |
74890 06906 20347 02091 44435 22634 |
Giải tư |
4787 1138 4441 8836 |
Giải năm |
5104 9219 7286 4202 6708 9785 |
Giải sáu |
125 945 161 |
Giải bảy |
32 69 17 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,4,6,7 8 | 4,6,9 | 1 | 3,7,92 | 0,3 | 2 | 5 | 1 | 3 | 2,4,5,6 8 | 0,3 | 4 | 1,5,7,8 | 2,3,4,8 | 5 | | 0,3,8 | 6 | 1,9 | 0,1,4,8 | 7 | | 0,3,4,9 | 8 | 5,6,7 | 12,6 | 9 | 0,1,8 |
|
|
Giải ĐB |
45613 |
Giải nhất |
12084 |
Giải nhì |
79747 47423 |
Giải ba |
05389 98533 79637 50202 54927 62975 |
Giải tư |
5379 2094 1211 0019 |
Giải năm |
2266 2698 0033 6191 8177 5727 |
Giải sáu |
902 590 492 |
Giải bảy |
79 15 59 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 22 | 1,9 | 1 | 1,3,5,9 | 02,9 | 2 | 3,73 | 1,2,32 | 3 | 32,7 | 8,9 | 4 | 7 | 1,7 | 5 | 9 | 6 | 6 | 6 | 23,3,4,7 | 7 | 5,7,92 | 9 | 8 | 4,9 | 1,5,72,8 | 9 | 0,1,2,4 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|