|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75599 |
Giải nhất |
64098 |
Giải nhì |
41544 87961 |
Giải ba |
20580 42601 83565 32505 28864 80902 |
Giải tư |
8496 4296 0280 3945 |
Giải năm |
7379 2739 2985 5372 6913 4419 |
Giải sáu |
105 960 462 |
Giải bảy |
61 51 46 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,82 | 0 | 1,2,52 | 0,5,62 | 1 | 3,9 | 0,6,7 | 2 | | 1 | 3 | 9 | 4,6 | 4 | 4,5,6 | 02,4,6,8 | 5 | 1 | 4,92 | 6 | 0,12,2,4 5 | | 7 | 2,9 | 9 | 8 | 02,5,9 | 1,3,7,8 9 | 9 | 62,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90670 |
Giải nhất |
63940 |
Giải nhì |
82135 48772 |
Giải ba |
04692 44723 72129 74704 14753 83136 |
Giải tư |
9575 7700 4424 6347 |
Giải năm |
5668 4246 7517 9788 0328 2359 |
Giải sáu |
980 068 322 |
Giải bảy |
16 89 28 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7,8 | 0 | 0,4 | | 1 | 6,7 | 2,7,9 | 2 | 2,3,4,82 9 | 2,5 | 3 | 5,6 | 0,2 | 4 | 0,6,7 | 3,5,7 | 5 | 3,5,9 | 1,3,4 | 6 | 82 | 1,4 | 7 | 0,2,5 | 22,62,8 | 8 | 0,8,9 | 2,5,8 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71683 |
Giải nhất |
67144 |
Giải nhì |
48904 75730 |
Giải ba |
18777 71786 60871 64691 02918 39290 |
Giải tư |
2332 1792 5947 9096 |
Giải năm |
8033 5743 3444 3106 2101 8045 |
Giải sáu |
407 031 388 |
Giải bảy |
89 37 73 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 1,4,6,7 | 0,3,7,9 | 1 | 8 | 3,9 | 2 | | 3,4,7,8 | 3 | 0,1,2,3 7 | 0,42 | 4 | 3,42,5,7 | 4 | 5 | 9 | 0,8,9 | 6 | | 0,3,4,7 | 7 | 1,3,7 | 1,8 | 8 | 3,6,8,9 | 5,8 | 9 | 0,1,2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16076 |
Giải nhất |
52050 |
Giải nhì |
88481 04970 |
Giải ba |
12336 09924 87096 01083 36306 01218 |
Giải tư |
7157 3797 3194 2349 |
Giải năm |
5610 4746 6090 1846 0624 1021 |
Giải sáu |
028 051 700 |
Giải bảy |
85 11 87 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,7 9 | 0 | 0,6 | 1,2,5,8 | 1 | 0,1,8 | | 2 | 1,42,8 | 8 | 3 | 6 | 22,9 | 4 | 62,8,9 | 8 | 5 | 0,1,7 | 0,3,42,7 9 | 6 | | 5,8,9 | 7 | 0,6 | 1,2,4 | 8 | 1,3,5,7 | 4 | 9 | 0,4,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53305 |
Giải nhất |
46265 |
Giải nhì |
01559 62744 |
Giải ba |
36496 52621 64274 45447 13270 67678 |
Giải tư |
0822 0628 8658 9047 |
Giải năm |
0527 4663 9037 6354 2496 6078 |
Giải sáu |
371 365 411 |
Giải bảy |
32 84 40 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 5 | 1,2,7 | 1 | 1 | 2,3 | 2 | 1,2,7,8 | 6 | 3 | 2,7 | 4,5,7,8 | 4 | 0,4,72 | 0,62 | 5 | 4,8,9 | 92 | 6 | 3,52,9 | 2,3,42 | 7 | 0,1,4,82 | 2,5,72 | 8 | 4 | 5,6 | 9 | 62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81838 |
Giải nhất |
79027 |
Giải nhì |
36690 53763 |
Giải ba |
27660 53558 33587 23936 27470 20330 |
Giải tư |
7874 8890 6852 0252 |
Giải năm |
8405 9208 7970 0704 7112 5060 |
Giải sáu |
976 124 864 |
Giải bảy |
09 50 21 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,62,72 92 | 0 | 4,5,8,9 | 2 | 1 | 2 | 1,52 | 2 | 1,4,7 | 6,8 | 3 | 0,6,8 | 0,2,6,7 | 4 | | 0 | 5 | 0,22,8 | 3,7 | 6 | 02,3,4 | 2,8 | 7 | 02,4,6 | 0,3,5 | 8 | 3,7 | 0 | 9 | 02 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78923 |
Giải nhất |
49210 |
Giải nhì |
98580 82652 |
Giải ba |
06768 21343 81378 97074 79402 23792 |
Giải tư |
4860 6232 4718 6065 |
Giải năm |
1237 0924 6359 7065 8171 4563 |
Giải sáu |
522 005 576 |
Giải bảy |
55 64 23 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8 | 0 | 2,5 | 4,7 | 1 | 0,8 | 0,2,3,5 9 | 2 | 2,32,4 | 22,4,6 | 3 | 2,7 | 2,6,7 | 4 | 1,3 | 0,5,62 | 5 | 2,5,9 | 7 | 6 | 0,3,4,52 8 | 3 | 7 | 1,4,6,8 | 1,6,7 | 8 | 0 | 5 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|