|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39941 |
Giải nhất |
93119 |
Giải nhì |
40054 36280 |
Giải ba |
03289 88860 56337 41780 85486 81940 |
Giải tư |
2570 1040 4850 0843 |
Giải năm |
5829 4080 8872 2800 9288 4455 |
Giải sáu |
432 344 095 |
Giải bảy |
53 25 33 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42,5,6 7,83 | 0 | 0 | 4 | 1 | 9 | 3,7 | 2 | 5,6,9 | 3,4,5 | 3 | 2,3,7 | 4,5 | 4 | 02,1,3,4 | 2,5,9 | 5 | 0,3,4,5 | 2,8 | 6 | 0 | 3 | 7 | 0,2 | 8 | 8 | 03,6,8,9 | 1,2,8 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82885 |
Giải nhất |
85589 |
Giải nhì |
47794 72254 |
Giải ba |
84321 80518 51892 75972 78617 40670 |
Giải tư |
4903 7801 0391 7294 |
Giải năm |
3134 4528 7291 5538 0144 6809 |
Giải sáu |
307 928 704 |
Giải bảy |
10 76 68 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,3,4,7 9 | 0,2,92 | 1 | 0,7,8 | 7,9 | 2 | 1,82 | 0 | 3 | 4,8 | 0,3,4,5 92 | 4 | 4 | 8 | 5 | 4 | 7 | 6 | 7,8 | 0,1,6 | 7 | 0,2,6 | 1,22,3,6 | 8 | 5,9 | 0,8 | 9 | 12,2,42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78706 |
Giải nhất |
67849 |
Giải nhì |
15281 07008 |
Giải ba |
49285 16777 99816 68134 42422 83103 |
Giải tư |
0817 6609 7000 1547 |
Giải năm |
3608 9556 5624 2584 4418 1687 |
Giải sáu |
223 298 421 |
Giải bảy |
03 61 39 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,32,6,82 9 | 2,6,8 | 1 | 6,7,8 | 2 | 2 | 1,2,3,4 | 02,2,9 | 3 | 4,9 | 2,3,8 | 4 | 7,9 | 8 | 5 | 6 | 0,1,5 | 6 | 1 | 1,4,7,8 | 7 | 7 | 02,1,9 | 8 | 1,4,5,7 | 0,3,4 | 9 | 3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79881 |
Giải nhất |
13270 |
Giải nhì |
16659 13334 |
Giải ba |
54739 89625 96363 79553 12364 15290 |
Giải tư |
1552 2653 9842 5781 |
Giải năm |
1814 9542 1404 1829 1232 5410 |
Giải sáu |
941 617 084 |
Giải bảy |
80 29 32 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8,9 | 0 | 4 | 4,82 | 1 | 0,4,7,9 | 32,42,5 | 2 | 5,92 | 52,6 | 3 | 22,4,9 | 0,1,3,6 8 | 4 | 1,22 | 2 | 5 | 2,32,9 | | 6 | 3,4 | 1 | 7 | 0 | | 8 | 0,12,4 | 1,22,3,5 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40987 |
Giải nhất |
04936 |
Giải nhì |
36575 46323 |
Giải ba |
64978 91008 36706 78279 79072 16978 |
Giải tư |
5064 4728 2847 7335 |
Giải năm |
7436 2035 7740 1357 9403 9980 |
Giải sáu |
710 079 846 |
Giải bảy |
15 74 89 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,8 | 0 | 3,6,8 | | 1 | 0,5 | 7 | 2 | 3,8 | 0,2 | 3 | 52,62 | 6,7 | 4 | 0,6,7 | 1,32,7 | 5 | 7 | 0,32,4,9 | 6 | 4 | 4,5,8 | 7 | 2,4,5,82 92 | 0,2,72 | 8 | 0,7,9 | 72,8 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30777 |
Giải nhất |
55673 |
Giải nhì |
64800 17964 |
Giải ba |
16032 52299 97049 71012 08076 67514 |
Giải tư |
4517 1468 3494 2156 |
Giải năm |
8149 9784 9489 4526 7919 3314 |
Giải sáu |
018 779 156 |
Giải bảy |
21 91 34 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 2,9 | 1 | 2,42,7,8 9 | 1,3 | 2 | 1,6 | 7 | 3 | 2,4 | 12,3,6,8 9 | 4 | 92 | 9 | 5 | 62 | 2,52,7 | 6 | 4,8 | 1,7 | 7 | 3,6,7,9 | 1,6 | 8 | 4,9 | 1,42,7,8 9 | 9 | 1,4,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45552 |
Giải nhất |
57653 |
Giải nhì |
58160 16344 |
Giải ba |
25746 56613 76084 98934 38611 22986 |
Giải tư |
8482 9793 3261 9401 |
Giải năm |
6041 6222 5540 9452 8431 6097 |
Giải sáu |
552 221 477 |
Giải bảy |
93 06 53 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 1,6 | 0,1,2,3 4,6 | 1 | 1,3 | 2,53,8 | 2 | 1,2 | 1,52,92 | 3 | 1,4 | 3,4,8 | 4 | 0,1,4,6 | | 5 | 23,32 | 0,4,6,8 | 6 | 0,1,6 | 7,9 | 7 | 7 | | 8 | 2,4,6 | | 9 | 32,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|