|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88619 |
Giải nhất |
48318 |
Giải nhì |
94602 10100 |
Giải ba |
30050 79291 58060 35550 10999 54764 |
Giải tư |
9520 7811 4768 0701 |
Giải năm |
8554 5358 5714 6837 6509 5589 |
Giải sáu |
668 208 196 |
Giải bảy |
23 61 15 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,52,6 | 0 | 0,1,2,6 8,9 | 0,1,6,9 | 1 | 1,4,5,8 9 | 0 | 2 | 0,3 | 2 | 3 | 7 | 1,5,6 | 4 | | 1 | 5 | 02,4,8 | 0,9 | 6 | 0,1,4,82 | 3 | 7 | | 0,1,5,62 | 8 | 9 | 0,1,8,9 | 9 | 1,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49317 |
Giải nhất |
28249 |
Giải nhì |
40088 01316 |
Giải ba |
90542 94154 24508 52319 47059 07976 |
Giải tư |
3110 2826 7723 6141 |
Giải năm |
1298 4937 2997 0599 1269 5787 |
Giải sáu |
481 838 529 |
Giải bảy |
37 90 13 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 8 | 4,8 | 1 | 0,3,6,7 9 | 4 | 2 | 3,6,9 | 1,2 | 3 | 72,8 | 5 | 4 | 1,2,9 | | 5 | 4,9 | 1,2,7 | 6 | 9 | 1,32,8,9 | 7 | 6 | 0,3,8,9 | 8 | 1,7,8 | 1,2,4,5 6,92 | 9 | 0,7,8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08569 |
Giải nhất |
90216 |
Giải nhì |
25668 22981 |
Giải ba |
36723 37163 40840 36374 96628 92922 |
Giải tư |
0605 5247 4816 4778 |
Giải năm |
7385 6732 9622 1554 8841 3278 |
Giải sáu |
343 797 847 |
Giải bảy |
19 45 53 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5 | 4,8 | 1 | 62,9 | 22,3 | 2 | 22,3,8 | 2,4,5,6 | 3 | 2 | 5,7 | 4 | 0,1,3,5 72 | 0,4,8 | 5 | 3,4 | 12 | 6 | 3,8,9 | 42,9 | 7 | 4,82 | 2,6,72 | 8 | 1,5,9 | 1,6,8 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22715 |
Giải nhất |
46369 |
Giải nhì |
54562 50923 |
Giải ba |
39888 34956 99161 77493 31115 28205 |
Giải tư |
4679 2727 7688 1912 |
Giải năm |
0307 2264 4179 8536 1856 7437 |
Giải sáu |
994 535 520 |
Giải bảy |
70 00 08 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0,5,7,8 | 6 | 1 | 2,53 | 1,6 | 2 | 0,3,7 | 2,9 | 3 | 5,6,7 | 6,9 | 4 | | 0,13,3 | 5 | 62 | 3,52 | 6 | 1,2,4,9 | 0,2,3 | 7 | 0,92 | 0,82 | 8 | 82 | 6,72 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43592 |
Giải nhất |
24856 |
Giải nhì |
24847 22532 |
Giải ba |
75720 88714 81317 76770 76377 84739 |
Giải tư |
8258 0613 6627 2151 |
Giải năm |
0580 6168 3429 9786 1565 6572 |
Giải sáu |
076 436 259 |
Giải bảy |
58 79 19 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8 | 0 | | 5 | 1 | 3,4,7,9 | 3,5,7,9 | 2 | 0,7,9 | 1 | 3 | 2,6,9 | 1 | 4 | 7 | 6 | 5 | 1,2,6,82 9 | 3,5,7,8 | 6 | 5,8 | 1,2,4,7 | 7 | 0,2,6,7 9 | 52,6 | 8 | 0,6 | 1,2,3,5 7 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99024 |
Giải nhất |
51103 |
Giải nhì |
38542 81515 |
Giải ba |
70904 40695 52479 85507 02482 57627 |
Giải tư |
5640 2713 3693 4051 |
Giải năm |
1577 3380 4845 3011 6306 7693 |
Giải sáu |
389 376 459 |
Giải bảy |
80 79 02 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,82 | 0 | 2,3,4,6 7 | 1,5 | 1 | 1,3,5,6 | 0,4,8 | 2 | 4,7 | 0,1,92 | 3 | | 0,2 | 4 | 0,2,5 | 1,4,9 | 5 | 1,9 | 0,1,7 | 6 | | 0,2,7 | 7 | 6,7,92 | | 8 | 02,2,9 | 5,72,8 | 9 | 32,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74604 |
Giải nhất |
47065 |
Giải nhì |
05787 88261 |
Giải ba |
77243 12409 36409 96079 40458 08987 |
Giải tư |
4198 7705 9381 1520 |
Giải năm |
4582 3227 2072 8632 6748 6504 |
Giải sáu |
394 129 385 |
Giải bảy |
17 62 92 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 42,5,92 | 6,8 | 1 | 7 | 3,6,7,82 9 | 2 | 0,7,9 | 4 | 3 | 2 | 02,9 | 4 | 3,8 | 0,6,8 | 5 | 8 | | 6 | 1,2,5 | 1,2,82 | 7 | 2,9 | 4,5,9 | 8 | 1,22,5,72 | 02,2,7 | 9 | 2,4,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|