|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
52462 |
Giải nhất |
66356 |
Giải nhì |
67310 17781 |
Giải ba |
77662 22287 30048 27354 70347 59010 |
Giải tư |
4239 0908 6191 9609 |
Giải năm |
2704 6943 3354 5618 3876 5320 |
Giải sáu |
882 815 235 |
Giải bảy |
97 40 57 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,4 | 0 | 4,8,9 | 4,8,9 | 1 | 02,5,8 | 62,8 | 2 | 0 | 4 | 3 | 5,9 | 0,52 | 4 | 0,1,3,7 8 | 1,3 | 5 | 42,6,7 | 5,7 | 6 | 22 | 4,5,8,9 | 7 | 6 | 0,1,4 | 8 | 1,2,7 | 0,3 | 9 | 1,7 |
|
|
Giải ĐB |
73368 |
Giải nhất |
46175 |
Giải nhì |
38170 30800 |
Giải ba |
49521 84862 72825 54748 85648 91811 |
Giải tư |
0756 5827 2230 4994 |
Giải năm |
2030 5608 9741 4949 0085 1065 |
Giải sáu |
216 491 561 |
Giải bảy |
78 74 10 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,32,7 | 0 | 0,8 | 1,2,4,6 9 | 1 | 0,1,6 | 6 | 2 | 1,5,7,9 | | 3 | 02 | 7,9 | 4 | 1,82,9 | 2,6,7,8 | 5 | 6 | 1,5 | 6 | 1,2,5,8 | 2 | 7 | 0,4,5,8 | 0,42,6,7 | 8 | 5 | 2,4 | 9 | 1,4 |
|
|
Giải ĐB |
52091 |
Giải nhất |
39511 |
Giải nhì |
06814 53783 |
Giải ba |
05852 96420 56665 77797 30084 06199 |
Giải tư |
0207 0879 8990 0449 |
Giải năm |
4193 8625 5697 6972 1876 0848 |
Giải sáu |
064 699 893 |
Giải bảy |
04 38 49 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 4,7,8 | 1,9 | 1 | 1,4 | 5,7 | 2 | 0,5 | 8,92 | 3 | 8 | 0,1,6,8 | 4 | 8,92 | 2,6 | 5 | 2 | 7 | 6 | 4,5 | 0,92 | 7 | 2,6,9 | 0,3,4 | 8 | 3,4 | 42,7,92 | 9 | 0,1,32,72 92 |
|
|
Giải ĐB |
20979 |
Giải nhất |
19390 |
Giải nhì |
81990 57444 |
Giải ba |
98505 27407 30951 94333 92122 61933 |
Giải tư |
2589 3055 2439 8967 |
Giải năm |
4789 0047 5878 1093 4354 1087 |
Giải sáu |
597 122 094 |
Giải bảy |
69 63 67 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 5,7 | 5 | 1 | | 22 | 2 | 22 | 32,6,9 | 3 | 32,9 | 42,5,9 | 4 | 42,7 | 0,5 | 5 | 1,4,5 | | 6 | 3,72,9 | 0,4,62,8 9 | 7 | 8,9 | 7 | 8 | 7,92 | 3,6,7,82 | 9 | 02,3,4,7 |
|
|
Giải ĐB |
29707 |
Giải nhất |
36691 |
Giải nhì |
08305 92666 |
Giải ba |
42003 21924 44390 30620 21107 16055 |
Giải tư |
3235 0813 9629 5504 |
Giải năm |
3456 9643 6680 6994 3792 0559 |
Giải sáu |
291 577 249 |
Giải bảy |
60 95 55 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8,9 | 0 | 3,4,52,72 | 92 | 1 | 3 | 9 | 2 | 0,4,9 | 0,1,4 | 3 | 5 | 0,2,9 | 4 | 3,9 | 02,3,52,9 | 5 | 52,6,9 | 5,6 | 6 | 0,6 | 02,7 | 7 | 7 | | 8 | 0 | 2,4,5 | 9 | 0,12,2,4 5 |
|
|
Giải ĐB |
29639 |
Giải nhất |
06003 |
Giải nhì |
78492 74003 |
Giải ba |
12633 54190 77566 47646 73105 83608 |
Giải tư |
7640 1910 6434 8202 |
Giải năm |
6754 5138 9606 8084 8940 0259 |
Giải sáu |
508 247 793 |
Giải bảy |
57 22 59 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,9 | 0 | 1,2,32,5 6,82 | 0 | 1 | 0 | 0,2,9 | 2 | 2 | 02,3,9 | 3 | 3,4,8,9 | 3,5,8 | 4 | 02,6,7 | 0 | 5 | 4,7,92 | 0,4,6 | 6 | 6 | 4,5 | 7 | | 02,3 | 8 | 4 | 3,52 | 9 | 0,2,3 |
|
|
Giải ĐB |
04998 |
Giải nhất |
69902 |
Giải nhì |
54461 15594 |
Giải ba |
20867 28777 77898 71940 74524 64529 |
Giải tư |
5220 0309 6452 1222 |
Giải năm |
5336 4177 5203 1921 4253 4654 |
Giải sáu |
234 569 109 |
Giải bảy |
92 60 61 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 2,3,92 | 2,62 | 1 | | 0,2,5,9 | 2 | 0,1,2,4 9 | 0,5 | 3 | 4,6 | 2,3,5,9 | 4 | 0,9 | | 5 | 2,3,4 | 3 | 6 | 0,12,7,9 | 6,72 | 7 | 72 | 92 | 8 | | 02,2,4,6 | 9 | 2,4,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|