|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85746 |
Giải nhất |
37961 |
Giải nhì |
37448 49568 |
Giải ba |
38091 85405 42617 86311 18798 06186 |
Giải tư |
2036 3967 8774 3154 |
Giải năm |
5244 4259 3078 9469 8806 1461 |
Giải sáu |
586 346 062 |
Giải bảy |
63 43 86 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6 | 1,62,9 | 1 | 1,7 | 62 | 2 | | 4,6 | 3 | 6 | 4,5,7 | 4 | 3,4,62,8 | 0 | 5 | 4,9 | 0,3,42,83 | 6 | 12,22,3,7 8,9 | 1,6 | 7 | 4,8 | 4,6,7,9 | 8 | 63 | 5,6 | 9 | 1,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38275 |
Giải nhất |
98803 |
Giải nhì |
67483 70904 |
Giải ba |
91733 39899 01652 41849 92080 99984 |
Giải tư |
1011 3532 3619 8623 |
Giải năm |
3129 5078 8659 1371 9257 7591 |
Giải sáu |
426 268 237 |
Giải bảy |
91 57 01 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,3,4 | 0,1,7,92 | 1 | 1,9 | 3,5 | 2 | 3,6,9 | 0,2,3,8 | 3 | 2,3,7 | 0,82 | 4 | 9 | 7 | 5 | 2,72,9 | 2 | 6 | 8 | 3,52 | 7 | 1,5,8 | 6,7 | 8 | 0,3,42 | 1,2,4,5 9 | 9 | 12,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22598 |
Giải nhất |
23405 |
Giải nhì |
53750 21085 |
Giải ba |
64986 92478 11384 87068 56209 71261 |
Giải tư |
4013 1657 0204 6123 |
Giải năm |
3677 0102 1487 0748 8289 1763 |
Giải sáu |
360 247 804 |
Giải bảy |
63 50 73 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6 | 0 | 2,42,5,9 | 6 | 1 | 3 | 0 | 2 | 3 | 1,2,62,7 | 3 | | 02,8 | 4 | 7,8 | 0,82 | 5 | 02,7 | 8 | 6 | 0,1,32,8 | 4,5,7,8 | 7 | 3,7,8 | 4,6,7,9 | 8 | 4,52,6,7 9 | 0,8 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54106 |
Giải nhất |
24639 |
Giải nhì |
22269 13471 |
Giải ba |
57941 61791 35939 23952 68170 07934 |
Giải tư |
9512 5140 1109 2377 |
Giải năm |
9013 7675 5951 4844 5875 2003 |
Giải sáu |
289 185 978 |
Giải bảy |
31 69 35 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 3,6,7,9 | 3,4,5,7 9 | 1 | 2,3 | 1,5 | 2 | | 0,1 | 3 | 1,4,5,92 | 3,4 | 4 | 0,1,4 | 3,72,8 | 5 | 1,2 | 0 | 6 | 92 | 0,7 | 7 | 0,1,52,7 8 | 7 | 8 | 5,9 | 0,32,62,8 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50194 |
Giải nhất |
63986 |
Giải nhì |
31728 12836 |
Giải ba |
01522 21017 01802 57392 29161 02942 |
Giải tư |
6210 5251 9737 2937 |
Giải năm |
9189 0490 1024 0278 8320 5314 |
Giải sáu |
378 751 192 |
Giải bảy |
73 14 80 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8,9 | 0 | 2,5 | 52,6 | 1 | 0,42,7 | 0,2,4,92 | 2 | 0,2,4,8 | 7 | 3 | 6,72 | 12,2,9 | 4 | 2 | 0 | 5 | 12 | 3,8 | 6 | 1 | 1,32 | 7 | 3,82 | 2,72 | 8 | 0,6,9 | 8 | 9 | 0,22,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22171 |
Giải nhất |
59638 |
Giải nhì |
66912 37738 |
Giải ba |
02789 38143 77552 23541 73753 69696 |
Giải tư |
0479 1513 7075 5807 |
Giải năm |
5451 8069 7384 6970 6336 6739 |
Giải sáu |
666 774 091 |
Giải bảy |
32 42 16 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7 | 4,5,7,9 | 1 | 22,3,6 | 12,3,4,5 | 2 | | 1,4,5 | 3 | 2,6,82,9 | 7,8 | 4 | 1,2,3 | 7 | 5 | 1,2,3 | 1,3,6,9 | 6 | 6,9 | 0 | 7 | 0,1,4,5 9 | 32 | 8 | 4,9 | 3,6,7,8 | 9 | 1,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32135 |
Giải nhất |
96988 |
Giải nhì |
25659 35300 |
Giải ba |
10448 15045 78958 38361 46326 86984 |
Giải tư |
2711 6823 1552 1508 |
Giải năm |
0953 9989 6600 6754 2446 5187 |
Giải sáu |
257 109 843 |
Giải bảy |
42 54 69 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,8,9 | 1,6 | 1 | 1,3 | 4,5 | 2 | 3,6 | 1,2,4,5 | 3 | 5 | 52,8 | 4 | 2,3,5,6 8 | 3,4 | 5 | 2,3,42,7 8,9 | 2,4 | 6 | 1,9 | 5,8 | 7 | | 0,4,5,8 | 8 | 4,7,8,9 | 0,5,6,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|