|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38339 |
Giải nhất |
68166 |
Giải nhì |
03114 98825 |
Giải ba |
07721 21951 09926 32575 09851 79855 |
Giải tư |
3842 2868 0650 6314 |
Giải năm |
2396 2016 1834 4502 9779 1547 |
Giải sáu |
743 485 629 |
Giải bảy |
94 50 48 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 2 | 2,52 | 1 | 42,6 | 0,4 | 2 | 1,5,6,9 | 4 | 3 | 4,9 | 12,3,9 | 4 | 2,3,7,8 | 2,5,7,8 | 5 | 02,12,5 | 1,2,6,9 | 6 | 6,82 | 4 | 7 | 5,9 | 4,62 | 8 | 5 | 2,3,7 | 9 | 4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69893 |
Giải nhất |
81703 |
Giải nhì |
98876 09254 |
Giải ba |
62184 30141 69437 43700 30876 86083 |
Giải tư |
2749 0816 5195 7637 |
Giải năm |
4855 2626 8120 9994 4305 3038 |
Giải sáu |
027 165 115 |
Giải bảy |
54 13 18 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,3,5 | 4 | 1 | 3,5,6,8 | | 2 | 0,6,7 | 0,1,8,9 | 3 | 72,8 | 52,8,9 | 4 | 1,9 | 0,1,5,6 9 | 5 | 42,5 | 1,2,72 | 6 | 5 | 2,32 | 7 | 62 | 1,3,8 | 8 | 3,4,8 | 4 | 9 | 3,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37944 |
Giải nhất |
63879 |
Giải nhì |
44901 24978 |
Giải ba |
84146 31889 18544 24026 62031 73013 |
Giải tư |
5394 3508 2351 9481 |
Giải năm |
7019 6831 3798 8067 7999 6727 |
Giải sáu |
192 829 962 |
Giải bảy |
95 91 52 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,8 | 0,32,5,8 9 | 1 | 3,9 | 5,6,9 | 2 | 6,7,9 | 1 | 3 | 12 | 42,9 | 4 | 42,6 | 9 | 5 | 1,2 | 2,4 | 6 | 2,7 | 2,6 | 7 | 8,9 | 0,7,9 | 8 | 0,1,9 | 1,2,7,8 9 | 9 | 1,2,4,5 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33911 |
Giải nhất |
92872 |
Giải nhì |
53988 86380 |
Giải ba |
54346 34440 82071 70098 31356 95667 |
Giải tư |
2138 7965 7663 5946 |
Giải năm |
2755 4517 6759 3564 6727 0415 |
Giải sáu |
996 335 245 |
Giải bảy |
78 99 61 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,8 | 0 | | 1,6,7 | 1 | 0,1,5,7 | 7 | 2 | 7 | 6 | 3 | 5,8 | 6 | 4 | 0,5,62 | 1,3,4,5 6 | 5 | 5,6,9 | 42,5,9 | 6 | 1,3,4,5 7 | 1,2,6 | 7 | 1,2,8 | 3,7,8,9 | 8 | 0,8 | 5,9 | 9 | 6,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26044 |
Giải nhất |
53700 |
Giải nhì |
26404 19415 |
Giải ba |
18856 25763 71731 07531 42548 21953 |
Giải tư |
5433 3567 0452 8936 |
Giải năm |
8003 3668 3096 6363 6849 3416 |
Giải sáu |
140 048 809 |
Giải bảy |
44 39 23 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,3,4,9 | 32 | 1 | 5,6 | 5 | 2 | 3 | 0,2,3,5 62 | 3 | 12,3,6,9 | 0,42 | 4 | 0,42,82,9 | 1,9 | 5 | 2,3,6 | 1,3,5,9 | 6 | 32,7,8 | 6 | 7 | | 42,6 | 8 | | 0,3,4 | 9 | 5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80606 |
Giải nhất |
13333 |
Giải nhì |
36929 17363 |
Giải ba |
65975 62240 33066 29398 15232 80523 |
Giải tư |
6611 9916 9152 0683 |
Giải năm |
4897 0621 8454 8899 2155 3913 |
Giải sáu |
873 879 807 |
Giải bảy |
16 55 88 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6,7 | 1,2 | 1 | 1,3,62 | 3,5 | 2 | 1,3,9 | 1,2,3,6 7,8 | 3 | 2,3 | 5 | 4 | 0 | 52,7 | 5 | 2,4,52,8 | 0,12,6 | 6 | 3,6 | 0,9 | 7 | 3,5,9 | 5,8,9 | 8 | 3,8 | 2,7,9 | 9 | 7,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17172 |
Giải nhất |
68972 |
Giải nhì |
98689 67298 |
Giải ba |
85355 81931 55872 75815 83781 01798 |
Giải tư |
5498 4256 4854 7084 |
Giải năm |
9123 3420 9135 5048 8053 5467 |
Giải sáu |
930 872 761 |
Giải bảy |
04 44 62 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 4 | 3,6,8 | 1 | 5 | 6,74 | 2 | 0,3 | 2,5 | 3 | 0,1,5 | 0,4,5,8 | 4 | 4,7,8 | 1,3,5 | 5 | 3,4,5,6 | 5 | 6 | 1,2,7 | 4,6 | 7 | 24 | 4,93 | 8 | 1,4,9 | 8 | 9 | 83 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|