|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
95167 |
Giải nhất |
44989 |
Giải nhì |
24635 44398 |
Giải ba |
59639 86089 33856 38056 75263 37428 |
Giải tư |
1805 9617 1597 8159 |
Giải năm |
8943 9149 3624 1990 5010 8987 |
Giải sáu |
840 232 504 |
Giải bảy |
99 44 37 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 4,5 | | 1 | 0,7 | 3 | 2 | 4,8 | 4,6 | 3 | 2,5,6,7 9 | 0,2,4 | 4 | 0,3,4,9 | 0,3 | 5 | 62,9 | 3,52 | 6 | 3,7 | 1,3,6,8 9 | 7 | | 2,9 | 8 | 7,92 | 3,4,5,82 9 | 9 | 0,7,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
85300 |
Giải nhất |
35355 |
Giải nhì |
66658 08710 |
Giải ba |
86353 59217 03153 98911 93309 60474 |
Giải tư |
3988 6225 8406 8476 |
Giải năm |
6949 9003 8419 7891 7669 1276 |
Giải sáu |
828 668 635 |
Giải bảy |
92 62 29 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,3,6,9 | 1,9 | 1 | 0,1,7,9 | 4,6,9 | 2 | 5,8,9 | 0,52 | 3 | 5 | 7 | 4 | 2,9 | 2,3,5 | 5 | 32,5,8 | 0,72 | 6 | 2,8,9 | 1 | 7 | 4,62 | 2,5,6,8 | 8 | 8 | 0,1,2,4 6 | 9 | 1,2 |
|
|
Giải ĐB |
54005 |
Giải nhất |
60289 |
Giải nhì |
31271 61585 |
Giải ba |
78450 67678 20959 62300 09750 09127 |
Giải tư |
0170 1385 1716 0355 |
Giải năm |
2467 8255 1796 9972 7058 1436 |
Giải sáu |
527 972 631 |
Giải bảy |
93 66 31 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,52,7 | 0 | 0,5 | 32,7 | 1 | 6 | 4,72 | 2 | 72 | 9 | 3 | 12,6 | | 4 | 2 | 0,52,82 | 5 | 02,52,8,9 | 1,3,6,9 | 6 | 6,7 | 22,6 | 7 | 0,1,22,8 | 5,7 | 8 | 52,9 | 5,8 | 9 | 3,6 |
|
|
Giải ĐB |
13850 |
Giải nhất |
76527 |
Giải nhì |
27683 20962 |
Giải ba |
81821 06102 48763 05915 55847 30581 |
Giải tư |
1580 9387 1346 1259 |
Giải năm |
3555 1216 5842 2644 8769 0198 |
Giải sáu |
479 882 037 |
Giải bảy |
11 39 41 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 2 | 1,2,4,8 | 1 | 1,5,6 | 0,4,6,8 | 2 | 1,72 | 6,8 | 3 | 7,9 | 4 | 4 | 1,2,4,6 7 | 1,5 | 5 | 0,5,9 | 1,4 | 6 | 2,3,9 | 22,3,4,8 | 7 | 9 | 9 | 8 | 0,1,2,3 7 | 3,5,6,7 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
11538 |
Giải nhất |
42093 |
Giải nhì |
24482 42016 |
Giải ba |
97449 74548 23602 04567 62094 45583 |
Giải tư |
7609 5324 3980 4870 |
Giải năm |
2386 2126 7248 8941 4409 1452 |
Giải sáu |
192 106 420 |
Giải bảy |
10 13 70 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,72,8 | 0 | 2,6,92 | 4 | 1 | 0,3,6 | 0,5,8,9 | 2 | 0,42,6 | 1,8,9 | 3 | 8 | 22,9 | 4 | 1,82,9 | | 5 | 2 | 0,1,2,8 | 6 | 7 | 6 | 7 | 02 | 3,42 | 8 | 0,2,3,6 | 02,4 | 9 | 2,3,4 |
|
|
Giải ĐB |
96332 |
Giải nhất |
16625 |
Giải nhì |
81545 60218 |
Giải ba |
46663 33105 31113 83853 21282 35586 |
Giải tư |
4700 0792 1996 0064 |
Giải năm |
3559 3575 5439 9042 9854 5971 |
Giải sáu |
358 501 615 |
Giải bảy |
44 00 23 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,1,5 | 0,7 | 1 | 3,5,8 | 3,4,8,9 | 2 | 3,5 | 1,2,5,6 | 3 | 2,4,9 | 3,4,5,6 | 4 | 2,4,5 | 0,1,2,4 7 | 5 | 3,4,8,9 | 8,9 | 6 | 3,4 | | 7 | 1,5 | 1,5 | 8 | 2,6 | 3,5 | 9 | 2,6 |
|
|
Giải ĐB |
99709 |
Giải nhất |
34536 |
Giải nhì |
39103 19244 |
Giải ba |
70583 99745 51951 90356 15371 34407 |
Giải tư |
9334 4633 2266 3747 |
Giải năm |
6906 5429 3420 4779 2712 4468 |
Giải sáu |
971 253 765 |
Giải bảy |
91 35 62 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,6,7,9 | 5,72,9 | 1 | 2 | 1,6 | 2 | 0,9 | 0,3,5,8 | 3 | 3,42,5,6 | 32,4 | 4 | 4,5,7 | 3,4,6 | 5 | 1,3,6 | 0,3,5,6 | 6 | 2,5,6,8 | 0,4 | 7 | 12,9 | 6 | 8 | 3 | 0,2,7 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|