|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51451 |
Giải nhất |
11295 |
Giải nhì |
11257 97566 |
Giải ba |
88954 04306 96464 12562 31201 88227 |
Giải tư |
2160 6051 2859 3799 |
Giải năm |
8728 4423 0531 3572 4230 8678 |
Giải sáu |
722 215 858 |
Giải bảy |
24 22 55 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 1,62 | 0,3,52 | 1 | 5 | 22,6,7 | 2 | 22,3,4,7 8 | 2 | 3 | 0,1 | 2,5,6 | 4 | | 1,5,9 | 5 | 12,4,5,7 8,9 | 02,6 | 6 | 0,2,4,6 | 2,5 | 7 | 2,8 | 2,5,7 | 8 | | 5,9 | 9 | 5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55605 |
Giải nhất |
55414 |
Giải nhì |
84436 43301 |
Giải ba |
66133 43797 32338 51479 29499 07593 |
Giải tư |
5052 0342 2354 7406 |
Giải năm |
9013 0162 5020 1563 9972 3694 |
Giải sáu |
698 538 162 |
Giải bảy |
92 17 61 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,5,6 | 0,6 | 1 | 3,4,7 | 4,5,62,7 9 | 2 | 0,8 | 1,3,6,9 | 3 | 3,6,82 | 1,5,9 | 4 | 2 | 0 | 5 | 2,4 | 0,3 | 6 | 1,22,3 | 1,9 | 7 | 2,9 | 2,32,9 | 8 | | 7,9 | 9 | 2,3,4,7 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25511 |
Giải nhất |
92170 |
Giải nhì |
27056 92733 |
Giải ba |
05209 28223 20075 37457 89718 21622 |
Giải tư |
0562 0195 2605 3417 |
Giải năm |
0827 7395 2368 5657 2565 2627 |
Giải sáu |
793 059 313 |
Giải bảy |
89 28 95 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 5,9 | 1 | 1 | 1,3,7,8 | 2,6 | 2 | 2,3,72,8 | 1,2,3,9 | 3 | 3 | | 4 | | 0,6,7,93 | 5 | 6,72,9 | 5 | 6 | 2,5,8 | 1,22,52 | 7 | 0,5 | 1,2,6 | 8 | 9 | 0,5,8 | 9 | 0,3,53 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82714 |
Giải nhất |
35922 |
Giải nhì |
32023 76374 |
Giải ba |
58408 55868 92950 68006 59803 97127 |
Giải tư |
5573 6589 5758 7315 |
Giải năm |
5347 3947 7237 6285 3502 1949 |
Giải sáu |
823 037 733 |
Giải bảy |
16 99 71 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,3,6,8 | 7 | 1 | 2,4,5,6 | 0,1,2 | 2 | 2,32,7 | 0,22,3,7 | 3 | 3,72 | 1,7 | 4 | 72,9 | 1,8 | 5 | 0,8 | 0,1 | 6 | 8 | 2,32,42 | 7 | 1,3,4 | 0,5,6 | 8 | 5,9 | 4,8,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26149 |
Giải nhất |
32262 |
Giải nhì |
12999 42504 |
Giải ba |
74833 69422 33601 51313 42824 75749 |
Giải tư |
8351 5844 9157 1205 |
Giải năm |
2824 7999 3190 9383 9229 0474 |
Giải sáu |
687 424 768 |
Giải bảy |
77 45 97 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,4,5 | 0,5 | 1 | 3 | 2,6 | 2 | 2,43,9 | 1,3,8 | 3 | 3 | 0,23,4,7 | 4 | 4,5,92 | 0,4 | 5 | 1,7 | 7 | 6 | 2,8 | 5,7,8,9 | 7 | 4,6,7 | 6 | 8 | 3,7 | 2,42,92 | 9 | 0,7,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82982 |
Giải nhất |
13587 |
Giải nhì |
17731 01147 |
Giải ba |
03495 84051 43176 77032 37940 02111 |
Giải tư |
0549 7856 0385 9527 |
Giải năm |
0444 7198 6904 5277 4886 4430 |
Giải sáu |
067 761 691 |
Giải bảy |
62 29 80 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 3,4 | 1,3,5,6 9 | 1 | 1 | 3,6,8 | 2 | 7,9 | 0 | 3 | 0,1,2 | 0,4 | 4 | 0,4,7,9 | 8,9 | 5 | 1,6 | 5,7,8 | 6 | 1,2,7 | 2,4,6,7 8 | 7 | 6,7 | 9 | 8 | 0,2,5,6 7 | 2,4 | 9 | 1,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55163 |
Giải nhất |
83331 |
Giải nhì |
00216 12906 |
Giải ba |
83266 86890 15398 33059 63635 38672 |
Giải tư |
9545 6061 5368 8292 |
Giải năm |
3866 6518 1779 9773 0916 4629 |
Giải sáu |
460 938 751 |
Giải bảy |
14 31 65 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,9 | 0 | 6 | 32,5,6 | 1 | 4,62,8 | 7,9 | 2 | 9 | 6,7 | 3 | 12,5,8 | 1 | 4 | 5 | 3,4,6 | 5 | 1,9 | 0,12,62 | 6 | 0,1,3,5 62,8 | | 7 | 0,2,3,9 | 1,3,6,9 | 8 | | 2,5,7 | 9 | 0,2,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|