|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
61718 |
Giải nhất |
61687 |
Giải nhì |
04905 05965 |
Giải ba |
18385 61622 59182 41964 35274 64825 |
Giải tư |
3740 5421 7766 1024 |
Giải năm |
4603 8060 1512 6157 8546 7394 |
Giải sáu |
360 629 793 |
Giải bảy |
04 32 18 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,62,8 | 0 | 3,4,5 | 2 | 1 | 2,82 | 1,2,3,8 | 2 | 1,2,4,5 9 | 0,9 | 3 | 2 | 0,2,6,7 9 | 4 | 0,6 | 0,2,6,8 | 5 | 7 | 4,6 | 6 | 02,4,5,6 | 5,8 | 7 | 4 | 12 | 8 | 0,2,5,7 | 2 | 9 | 3,4 |
|
|
Giải ĐB |
88570 |
Giải nhất |
55716 |
Giải nhì |
06518 13756 |
Giải ba |
06406 84898 89355 08735 51643 88631 |
Giải tư |
0920 1897 1189 4985 |
Giải năm |
0865 3519 9596 3432 8003 5600 |
Giải sáu |
914 213 996 |
Giải bảy |
33 23 70 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,72 | 0 | 0,3,6 | 3 | 1 | 3,4,6,8 9 | 3 | 2 | 0,3 | 0,1,2,3 4 | 3 | 1,2,3,5 | 1 | 4 | 3 | 3,5,6,8 | 5 | 5,6 | 0,1,5,92 | 6 | 5 | 9 | 7 | 02 | 1,9 | 8 | 5,9 | 1,8,9 | 9 | 62,7,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
91503 |
Giải nhất |
67687 |
Giải nhì |
78609 64581 |
Giải ba |
75408 50820 47178 33429 29867 65556 |
Giải tư |
4127 1952 0266 9121 |
Giải năm |
1713 5056 5177 9780 4253 5765 |
Giải sáu |
735 867 909 |
Giải bảy |
16 91 82 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 3,8,92 | 2,7,8,9 | 1 | 3,6 | 5,8 | 2 | 0,1,7,9 | 0,1,5 | 3 | 5 | | 4 | | 3,6 | 5 | 2,3,62 | 1,52,6 | 6 | 5,6,72 | 2,62,7,8 | 7 | 1,7,8 | 0,7 | 8 | 0,1,2,7 | 02,2 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
57878 |
Giải nhất |
28667 |
Giải nhì |
86030 82660 |
Giải ba |
33479 52306 94504 78903 48953 21180 |
Giải tư |
6977 2312 7261 7571 |
Giải năm |
3276 5503 9510 9740 4457 3761 |
Giải sáu |
570 126 200 |
Giải bảy |
89 67 37 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,4 6,7,8 | 0 | 0,32,4,6 | 62,7 | 1 | 0,2 | 1 | 2 | 6 | 02,3,5 | 3 | 0,3,7 | 0 | 4 | 0 | | 5 | 3,7 | 0,2,7 | 6 | 0,12,72 | 3,5,62,7 | 7 | 0,1,6,7 8,9 | 7 | 8 | 0,9 | 7,8 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
49070 |
Giải nhất |
97055 |
Giải nhì |
72750 86920 |
Giải ba |
54980 41200 48572 69761 92080 84087 |
Giải tư |
1016 8698 7224 1233 |
Giải năm |
1845 0239 5565 2784 5222 0974 |
Giải sáu |
603 827 547 |
Giải bảy |
01 12 28 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,7 82 | 0 | 0,1,3 | 0,6 | 1 | 2,6 | 1,2,7 | 2 | 0,2,4,7 8 | 0,3,7 | 3 | 3,9 | 2,7,8 | 4 | 5,7 | 4,5,6 | 5 | 0,5 | 1 | 6 | 1,5 | 2,4,8 | 7 | 0,2,3,4 | 2,9 | 8 | 02,4,7 | 3 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
42398 |
Giải nhất |
14937 |
Giải nhì |
30791 21508 |
Giải ba |
27174 46464 93592 10413 54215 45399 |
Giải tư |
6176 2277 3522 2000 |
Giải năm |
7370 0728 5794 4562 6594 7654 |
Giải sáu |
829 455 933 |
Giải bảy |
98 37 75 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,8 | 9 | 1 | 3,5 | 2,6,9 | 2 | 2,8,9 | 1,3 | 3 | 3,72 | 5,6,7,92 | 4 | 6 | 1,5,7 | 5 | 4,5 | 4,7 | 6 | 2,4 | 32,7 | 7 | 0,4,5,6 7 | 0,2,92 | 8 | | 2,9 | 9 | 1,2,42,82 9 |
|
|
Giải ĐB |
11427 |
Giải nhất |
59330 |
Giải nhì |
48046 72645 |
Giải ba |
87949 82840 68029 48907 51626 26979 |
Giải tư |
5590 9187 0741 6724 |
Giải năm |
1223 6105 6330 2531 5852 4510 |
Giải sáu |
751 300 126 |
Giải bảy |
88 36 44 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,32,4 92 | 0 | 0,5,7 | 3,4,5 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3,4,62,7 9 | 2 | 3 | 02,1,6 | 2,4 | 4 | 0,1,4,5 6,9 | 0,4 | 5 | 1,2 | 22,3,4 | 6 | | 0,2,8 | 7 | 9 | 8 | 8 | 7,8 | 2,4,7 | 9 | 02 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|