|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83073 |
Giải nhất |
41863 |
Giải nhì |
83851 68181 |
Giải ba |
96751 16097 65587 75453 31227 56082 |
Giải tư |
6739 9761 5723 7433 |
Giải năm |
5219 9036 7358 9688 2487 8718 |
Giải sáu |
830 250 317 |
Giải bảy |
34 06 73 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 6 | 52,6,8 | 1 | 7,8,9 | 8 | 2 | 3,5,7 | 2,3,5,6 72 | 3 | 0,3,4,6 9 | 3 | 4 | | 2 | 5 | 0,12,3,8 | 0,3 | 6 | 1,3 | 1,2,82,9 | 7 | 32 | 1,5,8 | 8 | 1,2,72,8 | 1,3 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80541 |
Giải nhất |
21947 |
Giải nhì |
01751 29116 |
Giải ba |
50498 86245 16624 08367 42301 69938 |
Giải tư |
3148 0257 9781 0577 |
Giải năm |
2503 8322 1407 5835 1115 6339 |
Giải sáu |
343 861 744 |
Giải bảy |
46 18 01 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,3,7 | 02,4,5,6 8 | 1 | 5,6,8 | 2,3 | 2 | 2,4 | 0,4 | 3 | 2,5,8,9 | 2,4 | 4 | 1,3,4,5 6,7,8 | 1,3,4 | 5 | 1,7 | 1,4 | 6 | 1,7 | 0,4,5,6 7 | 7 | 7 | 1,3,4,9 | 8 | 1 | 3 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98153 |
Giải nhất |
80493 |
Giải nhì |
97344 42811 |
Giải ba |
36231 30296 82527 47950 72250 02401 |
Giải tư |
2860 3285 5870 3635 |
Giải năm |
1337 7539 4775 6732 8929 0463 |
Giải sáu |
227 816 805 |
Giải bảy |
46 34 07 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6,7 | 0 | 1,5,7 | 0,1,3 | 1 | 1,6 | 3 | 2 | 72,9 | 5,6,9 | 3 | 1,2,4,5 7,9 | 3,4 | 4 | 4,6,8 | 0,3,7,8 | 5 | 02,3 | 1,4,9 | 6 | 0,3 | 0,22,3 | 7 | 0,5 | 4 | 8 | 5 | 2,3 | 9 | 3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25048 |
Giải nhất |
14838 |
Giải nhì |
72706 04350 |
Giải ba |
07209 16029 39744 99847 06666 42361 |
Giải tư |
8265 8683 4751 8200 |
Giải năm |
1321 2059 8916 2006 0455 4850 |
Giải sáu |
958 771 806 |
Giải bảy |
52 37 29 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,52 | 0 | 0,63,9 | 2,5,6,7 | 1 | 6 | 5 | 2 | 1,92 | 8 | 3 | 4,7,8 | 3,4 | 4 | 4,7,8 | 5,6 | 5 | 02,1,2,5 8,9 | 03,1,6 | 6 | 1,5,6 | 3,4 | 7 | 1 | 3,4,5 | 8 | 3 | 0,22,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16504 |
Giải nhất |
55575 |
Giải nhì |
03269 90959 |
Giải ba |
92873 98649 78477 95880 57589 98276 |
Giải tư |
2061 2774 4193 6921 |
Giải năm |
3815 7919 2720 0321 8866 4633 |
Giải sáu |
692 187 887 |
Giải bảy |
24 03 99 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 3,4 | 22,6 | 1 | 5,9 | 9 | 2 | 0,12,4 | 0,3,7,9 | 3 | 3 | 0,2,7 | 4 | 9 | 1,7,9 | 5 | 9 | 6,7 | 6 | 1,6,9 | 7,82 | 7 | 3,4,5,6 7 | | 8 | 0,72,9 | 1,4,5,6 8,9 | 9 | 2,3,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93760 |
Giải nhất |
04531 |
Giải nhì |
94226 82542 |
Giải ba |
35519 36500 97352 89019 04898 66767 |
Giải tư |
3914 1215 5341 3394 |
Giải năm |
6647 8837 6826 0791 0228 9553 |
Giải sáu |
084 678 971 |
Giải bảy |
63 17 95 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0 | 3,4,7,9 | 1 | 4,5,7,92 | 4,5 | 2 | 62,8 | 5,6 | 3 | 1,7 | 1,6,8,9 | 4 | 1,2,7 | 1,9 | 5 | 2,3 | 22 | 6 | 0,3,4,7 | 1,3,4,6 | 7 | 1,8 | 2,7,9 | 8 | 4 | 12 | 9 | 1,4,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63680 |
Giải nhất |
77034 |
Giải nhì |
42882 52267 |
Giải ba |
69818 44059 74029 51003 53105 46667 |
Giải tư |
0328 5289 4111 9422 |
Giải năm |
5617 4113 0532 6278 3189 7943 |
Giải sáu |
992 228 195 |
Giải bảy |
57 19 77 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,5 | 1 | 1 | 1,3,7,8 9 | 2,3,8,9 | 2 | 2,82,9 | 0,1,4 | 3 | 2,4,6 | 3 | 4 | 3 | 0,9 | 5 | 7,9 | 3 | 6 | 72 | 1,5,62,7 | 7 | 7,8 | 1,22,7 | 8 | 0,2,92 | 1,2,5,82 | 9 | 2,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|