|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
96600 |
Giải nhất |
55015 |
Giải nhì |
27792 07534 |
Giải ba |
34490 65055 88157 13400 11197 51457 |
Giải tư |
1326 8810 7155 7764 |
Giải năm |
7235 0544 2837 3225 7826 8449 |
Giải sáu |
139 479 355 |
Giải bảy |
75 13 43 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,9 | 0 | 02,4 | | 1 | 0,3,5 | 9 | 2 | 5,62 | 1,4 | 3 | 4,5,7,9 | 0,3,4,6 | 4 | 3,4,9 | 1,2,3,53 7 | 5 | 53,72 | 22 | 6 | 4 | 3,52,9 | 7 | 5,9 | | 8 | | 3,4,7 | 9 | 0,2,7 |
|
|
Giải ĐB |
44554 |
Giải nhất |
74463 |
Giải nhì |
80449 42949 |
Giải ba |
39368 74616 14611 63584 38434 15642 |
Giải tư |
1576 9267 0811 2015 |
Giải năm |
2352 9390 8542 7674 4196 9916 |
Giải sáu |
483 010 779 |
Giải bảy |
35 03 46 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 3 | 12 | 1 | 0,12,5,62 | 43,5 | 2 | | 0,6,8 | 3 | 4,5 | 3,5,7,8 | 4 | 23,6,92 | 1,3 | 5 | 2,4 | 12,4,7,9 | 6 | 3,7,8 | 6 | 7 | 4,6,9 | 6 | 8 | 3,4 | 42,7 | 9 | 0,6 |
|
|
Giải ĐB |
76380 |
Giải nhất |
11164 |
Giải nhì |
70535 58134 |
Giải ba |
87785 84883 78581 63347 43693 26134 |
Giải tư |
9954 8580 4697 6540 |
Giải năm |
3623 2435 0372 3115 6776 0123 |
Giải sáu |
418 596 787 |
Giải bảy |
30 40 88 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,82 | 0 | | 8 | 1 | 5,8 | 7 | 2 | 32 | 22,8,9 | 3 | 0,42,52,8 | 32,5,6 | 4 | 02,7 | 1,32,8 | 5 | 4 | 7,9 | 6 | 4 | 4,8,9 | 7 | 2,6 | 1,3,8 | 8 | 02,1,3,5 7,8 | | 9 | 3,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
75146 |
Giải nhất |
18878 |
Giải nhì |
63961 81730 |
Giải ba |
97775 73665 34335 86636 45951 42875 |
Giải tư |
7071 0913 4908 6892 |
Giải năm |
3830 8979 4445 4572 8628 1582 |
Giải sáu |
111 951 928 |
Giải bảy |
24 44 23 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 8 | 1,52,6,7 | 1 | 1,3 | 5,7,8,9 | 2 | 3,4,82 | 1,2 | 3 | 02,5,6 | 2,4 | 4 | 4,5,6 | 3,4,6,72 | 5 | 12,2 | 3,4 | 6 | 1,5 | | 7 | 1,2,52,8 9 | 0,22,7 | 8 | 2 | 7 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
41795 |
Giải nhất |
53938 |
Giải nhì |
34631 73859 |
Giải ba |
29808 84717 38740 23469 96333 87101 |
Giải tư |
4712 9547 8931 9008 |
Giải năm |
3878 6707 6341 6761 9595 7341 |
Giải sáu |
237 407 256 |
Giải bảy |
93 79 22 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,72,82 | 0,32,42,6 | 1 | 2,7 | 1,2 | 2 | 2 | 3,7,9 | 3 | 12,3,7,8 | | 4 | 0,12,7 | 92 | 5 | 6,9 | 5 | 6 | 1,9 | 02,1,3,4 | 7 | 3,8,9 | 02,3,7 | 8 | | 5,6,7 | 9 | 3,52 |
|
|
Giải ĐB |
33963 |
Giải nhất |
33143 |
Giải nhì |
86475 79746 |
Giải ba |
67807 50445 33683 41171 13165 76267 |
Giải tư |
1077 2371 7174 6672 |
Giải năm |
8793 4445 4104 7446 3328 1742 |
Giải sáu |
981 178 124 |
Giải bảy |
15 44 90 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,7 | 72,8 | 1 | 2,5 | 1,4,7 | 2 | 4,8 | 4,6,8,9 | 3 | | 0,2,4,7 | 4 | 2,3,4,52 62 | 1,42,6,7 | 5 | | 42 | 6 | 3,5,7 | 0,6,7 | 7 | 12,2,4,5 7,8 | 2,7 | 8 | 1,3 | | 9 | 0,3 |
|
|
Giải ĐB |
12795 |
Giải nhất |
32463 |
Giải nhì |
24668 25372 |
Giải ba |
75964 45237 38626 00003 41720 85085 |
Giải tư |
8388 8121 7911 0777 |
Giải năm |
6942 2572 2421 6702 6781 8688 |
Giải sáu |
533 448 055 |
Giải bảy |
50 63 39 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 2,3 | 1,22,8 | 1 | 1,7 | 0,4,72 | 2 | 0,12,6 | 0,3,62 | 3 | 3,7,9 | 6 | 4 | 2,8 | 5,8,9 | 5 | 0,5 | 2 | 6 | 32,4,8 | 1,3,7 | 7 | 22,7 | 4,6,82 | 8 | 1,5,82 | 3 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|