|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44920 |
Giải nhất |
18287 |
Giải nhì |
59575 48722 |
Giải ba |
24282 65494 36375 32013 68117 23815 |
Giải tư |
3969 7493 6247 7067 |
Giải năm |
8142 2678 3918 8818 7825 0985 |
Giải sáu |
010 340 550 |
Giải bảy |
22 00 64 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,4 5 | 0 | 0 | | 1 | 0,3,5,7 82 | 22,4,8 | 2 | 0,22,5 | 1,6,9 | 3 | | 6,9 | 4 | 0,2,7 | 1,2,72,8 | 5 | 0 | | 6 | 3,4,7,9 | 1,4,6,8 | 7 | 52,8 | 12,7 | 8 | 2,5,7 | 6 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20906 |
Giải nhất |
20418 |
Giải nhì |
03707 09153 |
Giải ba |
50925 59291 61436 32966 68442 75435 |
Giải tư |
1189 7146 9101 9102 |
Giải năm |
1423 5807 0634 8403 5733 2310 |
Giải sáu |
229 562 951 |
Giải bảy |
31 30 90 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,9 | 0 | 1,2,3,6 72 | 0,3,5,9 | 1 | 0,8 | 0,4,6 | 2 | 3,5,9 | 0,2,3,5 | 3 | 0,1,3,4 5,6 | 3 | 4 | 0,2,6 | 2,3 | 5 | 1,3 | 0,3,4,6 | 6 | 2,6 | 02 | 7 | | 1 | 8 | 9 | 2,8 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08062 |
Giải nhất |
98370 |
Giải nhì |
84182 75308 |
Giải ba |
56668 98226 05079 85910 74140 96242 |
Giải tư |
7973 6202 3516 1957 |
Giải năm |
3997 8571 2177 4985 2417 8520 |
Giải sáu |
397 222 313 |
Giải bảy |
61 50 17 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,5 7 | 0 | 2,8 | 6,7 | 1 | 0,3,6,72 | 0,2,4,6 8 | 2 | 0,2,6 | 1,7 | 3 | 5 | | 4 | 0,2 | 3,8 | 5 | 0,7 | 1,2 | 6 | 1,2,8 | 12,5,7,92 | 7 | 0,1,3,7 9 | 0,6 | 8 | 2,5 | 7 | 9 | 72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93043 |
Giải nhất |
89781 |
Giải nhì |
34841 82235 |
Giải ba |
07148 63227 37658 34618 08608 38421 |
Giải tư |
0149 2266 8090 2751 |
Giải năm |
9164 5265 5686 8495 5042 0442 |
Giải sáu |
317 054 045 |
Giải bảy |
81 38 74 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 8 | 2,4,5,82 | 1 | 7,8 | 42 | 2 | 1,6,7 | 4 | 3 | 5,8 | 5,6,7 | 4 | 1,22,3,5 8,9 | 3,4,6,9 | 5 | 1,4,8 | 2,6,8 | 6 | 4,5,6 | 1,2 | 7 | 4 | 0,1,3,4 5 | 8 | 12,6 | 4 | 9 | 0,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14199 |
Giải nhất |
88807 |
Giải nhì |
26185 59873 |
Giải ba |
06819 46527 60150 16403 17003 94561 |
Giải tư |
6301 3973 9160 0872 |
Giải năm |
6712 6886 6638 3863 7736 1328 |
Giải sáu |
249 108 126 |
Giải bảy |
65 44 52 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 1,32,7,8 | 0,6 | 1 | 2,9 | 1,5,7 | 2 | 6,7,8 | 02,6,72 | 3 | 6,8 | 4 | 4 | 4,9 | 6,8 | 5 | 0,2 | 2,3,8 | 6 | 0,1,3,5 | 0,2,8 | 7 | 2,32 | 0,2,3 | 8 | 5,6,7 | 1,4,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44195 |
Giải nhất |
01483 |
Giải nhì |
79049 28593 |
Giải ba |
91643 36256 34938 14904 28897 57933 |
Giải tư |
1569 9645 3505 4863 |
Giải năm |
3633 6864 7035 2183 6806 5357 |
Giải sáu |
910 589 784 |
Giải bảy |
38 75 16 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,5,6 | | 1 | 0,6 | 3 | 2 | | 32,4,6,82 9 | 3 | 2,32,5,82 | 0,6,8 | 4 | 3,5,9 | 0,3,4,7 9 | 5 | 6,7 | 0,1,5 | 6 | 3,4,9 | 5,9 | 7 | 5 | 32 | 8 | 32,4,9 | 4,6,8 | 9 | 3,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20310 |
Giải nhất |
56704 |
Giải nhì |
25713 48708 |
Giải ba |
17204 72144 95118 56456 24010 02030 |
Giải tư |
9992 6388 9497 9935 |
Giải năm |
4252 5866 7510 1751 7734 9781 |
Giải sáu |
317 047 773 |
Giải bảy |
38 04 50 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,13,3,5 | 0 | 0,43,8 | 5,8 | 1 | 03,3,7,8 | 5,9 | 2 | | 1,7 | 3 | 0,4,5,8 | 03,3,4 | 4 | 4,7 | 3 | 5 | 0,1,2,6 | 5,6 | 6 | 6 | 1,4,9 | 7 | 3 | 0,1,3,8 | 8 | 1,8 | | 9 | 2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|