|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44730 |
Giải nhất |
47984 |
Giải nhì |
06341 11963 |
Giải ba |
35810 12710 21070 29531 06560 04104 |
Giải tư |
5079 9723 5491 9640 |
Giải năm |
5032 1315 2228 8828 9324 1148 |
Giải sáu |
768 612 302 |
Giải bảy |
25 57 31 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,4,6 7 | 0 | 2,4 | 32,4,9 | 1 | 02,2,5 | 0,1,3,4 | 2 | 3,4,5,82 | 2,6 | 3 | 0,12,2 | 0,2,8 | 4 | 0,1,2,8 | 1,2 | 5 | 7 | | 6 | 0,3,8 | 5 | 7 | 0,9 | 22,4,6 | 8 | 4 | 7 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30547 |
Giải nhất |
29572 |
Giải nhì |
45461 75459 |
Giải ba |
89170 87506 20526 55040 22779 55069 |
Giải tư |
8597 1610 1428 5185 |
Giải năm |
5724 5698 9461 2039 6967 2217 |
Giải sáu |
366 100 687 |
Giải bảy |
90 38 89 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,7 9 | 0 | 0,6 | 62 | 1 | 0,7 | 7 | 2 | 4,6,8 | | 3 | 8,9 | 2 | 4 | 0,7 | 8 | 5 | 7,9 | 0,2,6 | 6 | 12,6,7,9 | 1,4,5,6 8,9 | 7 | 0,2,9 | 2,3,9 | 8 | 5,7,9 | 3,5,6,7 8 | 9 | 0,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73499 |
Giải nhất |
28570 |
Giải nhì |
88453 27652 |
Giải ba |
69799 83789 26890 46449 58576 47643 |
Giải tư |
6696 6784 1284 3003 |
Giải năm |
1107 1440 0336 1667 8182 1474 |
Giải sáu |
210 014 361 |
Giải bảy |
26 24 02 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7,9 | 0 | 2,3,4,7 | 6 | 1 | 0,4 | 0,5,8 | 2 | 4,6 | 0,4,5 | 3 | 6 | 0,1,2,7 82 | 4 | 0,3,9 | | 5 | 2,3 | 2,3,7,9 | 6 | 1,7 | 0,6 | 7 | 0,4,6 | | 8 | 2,42,9 | 4,8,92 | 9 | 0,6,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35053 |
Giải nhất |
74568 |
Giải nhì |
11167 06018 |
Giải ba |
05677 29941 38079 03930 50481 37537 |
Giải tư |
3675 1986 5553 4768 |
Giải năm |
5709 0103 5082 2002 7493 9406 |
Giải sáu |
034 236 038 |
Giải bảy |
37 01 76 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,2,3,6 9 | 0,4,8 | 1 | 8 | 0,8 | 2 | | 0,52,9 | 3 | 0,4,6,72 8 | 3 | 4 | 1 | 5,7 | 5 | 32,5 | 0,3,7,8 | 6 | 7,82 | 32,6,7 | 7 | 5,6,7,9 | 1,3,62 | 8 | 1,2,6 | 0,7 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79513 |
Giải nhất |
84999 |
Giải nhì |
26857 49659 |
Giải ba |
41887 95486 75254 57628 41222 40331 |
Giải tư |
0309 4062 2403 9622 |
Giải năm |
0060 2871 9878 4541 5458 3771 |
Giải sáu |
301 488 143 |
Giải bảy |
31 97 43 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,3,9 | 0,32,4,72 | 1 | 3 | 22,3,6 | 2 | 22,8 | 0,1,42 | 3 | 12,2 | 5 | 4 | 1,32 | | 5 | 4,7,8,9 | 8 | 6 | 0,2 | 5,8,9 | 7 | 12,8 | 2,5,7,8 | 8 | 6,7,8 | 0,5,9 | 9 | 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61511 |
Giải nhất |
51994 |
Giải nhì |
11845 98518 |
Giải ba |
28051 80686 10387 51988 65281 86831 |
Giải tư |
8687 9641 6700 0688 |
Giải năm |
1902 0151 2089 2982 5380 0905 |
Giải sáu |
049 755 104 |
Giải bảy |
39 02 34 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,22,4,5 | 1,3,4,52 8 | 1 | 1,8 | 02,8 | 2 | | | 3 | 1,4,9 | 0,3,9 | 4 | 1,5,9 | 0,4,5 | 5 | 12,5 | 8,9 | 6 | | 82 | 7 | | 1,82 | 8 | 0,1,2,6 72,82,9 | 3,4,8 | 9 | 4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88185 |
Giải nhất |
66836 |
Giải nhì |
30361 60318 |
Giải ba |
88245 86171 10543 06573 37784 97871 |
Giải tư |
9260 9311 6110 0923 |
Giải năm |
7436 4295 4682 3389 0645 7147 |
Giải sáu |
757 701 130 |
Giải bảy |
42 73 93 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 1 | 0,1,6,72 | 1 | 0,1,8 | 4,8 | 2 | 3 | 2,4,72,9 | 3 | 0,62 | 8 | 4 | 2,3,52,7 | 42,8,9 | 5 | 6,7 | 32,5 | 6 | 0,1 | 4,5 | 7 | 12,32 | 1 | 8 | 2,4,5,9 | 8 | 9 | 3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|