|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45948 |
Giải nhất |
04899 |
Giải nhì |
98572 34801 |
Giải ba |
22182 07854 70362 76498 84107 29656 |
Giải tư |
3439 9952 7174 6077 |
Giải năm |
3199 7117 2902 4405 1706 2894 |
Giải sáu |
148 433 803 |
Giải bảy |
62 52 58 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,3,5 6,7 | 0 | 1 | 7 | 0,52,62,7 8 | 2 | | 0,3,8 | 3 | 3,9 | 5,7,9 | 4 | 82 | 0 | 5 | 22,4,6,8 | 0,5 | 6 | 22 | 0,1,7 | 7 | 2,4,7 | 42,5,9 | 8 | 2,3 | 3,92 | 9 | 4,8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14899 |
Giải nhất |
92757 |
Giải nhì |
72452 44249 |
Giải ba |
45995 79629 98046 19695 01756 57745 |
Giải tư |
3968 2828 2207 5125 |
Giải năm |
1769 8992 0645 2081 1090 6536 |
Giải sáu |
007 034 558 |
Giải bảy |
49 16 50 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 72 | 8 | 1 | 6 | 5,9 | 2 | 5,8,9 | | 3 | 4,5,6 | 3 | 4 | 52,6,92 | 2,3,42,92 | 5 | 0,2,6,7 8 | 1,3,4,5 | 6 | 8,9 | 02,5 | 7 | | 2,5,6 | 8 | 1 | 2,42,6,9 | 9 | 0,2,52,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39208 |
Giải nhất |
98944 |
Giải nhì |
27213 02485 |
Giải ba |
02421 63095 99120 34093 17450 12289 |
Giải tư |
9441 2635 7960 9949 |
Giải năm |
9204 5148 7342 2040 0220 7102 |
Giải sáu |
308 560 672 |
Giải bảy |
24 76 87 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,5,62 | 0 | 2,4,82 | 2,4 | 1 | 3,4 | 0,4,7 | 2 | 02,1,4 | 1,9 | 3 | 5 | 0,1,2,4 | 4 | 0,1,2,4 8,9 | 3,8,9 | 5 | 0 | 7 | 6 | 02 | 8 | 7 | 2,6 | 02,4 | 8 | 5,7,9 | 4,8 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43816 |
Giải nhất |
84811 |
Giải nhì |
14562 83736 |
Giải ba |
53119 66749 07168 20380 54450 31707 |
Giải tư |
7964 4617 3221 1451 |
Giải năm |
1033 9639 2205 7755 7519 9440 |
Giải sáu |
309 358 347 |
Giải bảy |
23 91 24 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,8 | 0 | 5,7,9 | 1,2,5,9 | 1 | 0,1,6,7 92 | 6 | 2 | 1,3,4 | 2,3 | 3 | 3,6,9 | 2,6 | 4 | 0,7,9 | 0,5 | 5 | 0,1,5,8 | 1,3 | 6 | 2,4,8 | 0,1,4 | 7 | | 5,6 | 8 | 0 | 0,12,3,4 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35806 |
Giải nhất |
33895 |
Giải nhì |
69237 16488 |
Giải ba |
48394 79406 42944 44573 69277 12506 |
Giải tư |
6278 9639 0153 0752 |
Giải năm |
9705 4096 3330 2188 5224 4431 |
Giải sáu |
786 596 083 |
Giải bảy |
42 87 73 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5,63 | 3 | 1 | 3 | 4,5 | 2 | 4 | 1,5,72,8 | 3 | 0,1,7,9 | 2,4,9 | 4 | 2,4 | 0,9 | 5 | 2,3 | 03,8,92 | 6 | | 3,7,8 | 7 | 32,7,8 | 7,82 | 8 | 3,6,7,82 | 3 | 9 | 4,5,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53494 |
Giải nhất |
77687 |
Giải nhì |
96662 97917 |
Giải ba |
47404 70236 66452 40128 95221 83581 |
Giải tư |
6837 5003 1143 5290 |
Giải năm |
7527 9665 8352 2905 3327 8059 |
Giải sáu |
353 551 495 |
Giải bảy |
61 67 55 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,4,5,7 | 2,5,6,8 | 1 | 7 | 52,6 | 2 | 1,72,8 | 0,4,5 | 3 | 6,7 | 0,9 | 4 | 3 | 0,5,6,9 | 5 | 1,22,3,5 9 | 3 | 6 | 1,2,5,7 | 0,1,22,3 6,8 | 7 | | 2 | 8 | 1,7 | 5 | 9 | 0,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71826 |
Giải nhất |
67528 |
Giải nhì |
52571 75122 |
Giải ba |
79059 55245 81447 21049 94457 19997 |
Giải tư |
7474 5150 4359 3334 |
Giải năm |
8874 8500 1651 7780 5176 5262 |
Giải sáu |
257 771 652 |
Giải bảy |
70 46 26 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7,8 | 0 | 0 | 5,72 | 1 | | 2,5,6 | 2 | 2,62,8 | | 3 | 4 | 3,72 | 4 | 5,6,7,9 | 4 | 5 | 0,1,2,72 92 | 22,4,7 | 6 | 2 | 4,52,9 | 7 | 0,12,42,6 | 2 | 8 | 0 | 4,52,9 | 9 | 7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|