|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77424 |
Giải nhất |
77700 |
Giải nhì |
07053 63106 |
Giải ba |
47553 78833 19669 12022 92541 98310 |
Giải tư |
2021 7148 3971 2363 |
Giải năm |
9567 0336 4879 4546 4489 2396 |
Giải sáu |
104 238 124 |
Giải bảy |
54 98 37 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,4,6 | 2,4,7 | 1 | 0 | 2,3 | 2 | 1,2,42 | 3,52,6 | 3 | 2,3,6,7 8 | 0,22,5 | 4 | 1,6,8 | | 5 | 32,4 | 0,3,4,9 | 6 | 3,7,9 | 3,6 | 7 | 1,9 | 3,4,9 | 8 | 9 | 6,7,8 | 9 | 6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73782 |
Giải nhất |
43564 |
Giải nhì |
07383 65845 |
Giải ba |
20533 65531 61779 24688 01253 27689 |
Giải tư |
2536 9307 4693 0038 |
Giải năm |
4495 2098 7047 7226 7210 1979 |
Giải sáu |
694 859 733 |
Giải bảy |
09 83 89 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 7,9 | 32 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 32,5,82,9 | 3 | 12,32,6,8 | 6,9 | 4 | 5,7 | 4,9 | 5 | 3,9 | 2,3 | 6 | 4 | 0,4 | 7 | 92 | 3,8,9 | 8 | 2,32,8,92 | 0,5,72,82 | 9 | 3,4,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71915 |
Giải nhất |
04951 |
Giải nhì |
59085 64802 |
Giải ba |
44705 77089 70673 29306 05956 83778 |
Giải tư |
0461 5260 1016 0274 |
Giải năm |
0245 1314 9691 8107 0777 9109 |
Giải sáu |
204 977 726 |
Giải bảy |
69 02 61 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 22,4,5,6 7,9 | 5,62,9 | 1 | 4,5,6 | 02 | 2 | 6,9 | 7 | 3 | | 0,1,7 | 4 | 5 | 0,1,4,8 | 5 | 1,6 | 0,1,2,5 | 6 | 0,12,9 | 0,72 | 7 | 3,4,72,8 | 7 | 8 | 5,9 | 0,2,6,8 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71916 |
Giải nhất |
38085 |
Giải nhì |
17671 20073 |
Giải ba |
00482 33980 44927 60722 90137 98901 |
Giải tư |
4995 8689 5495 2558 |
Giải năm |
2150 1371 3354 6634 2513 0859 |
Giải sáu |
777 894 832 |
Giải bảy |
94 21 27 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 1 | 0,2,72 | 1 | 3,6 | 2,3,5,8 | 2 | 1,2,72 | 1,7 | 3 | 2,4,7 | 3,5,92 | 4 | | 8,92 | 5 | 0,2,4,8 9 | 1 | 6 | | 22,3,7 | 7 | 12,3,7 | 5 | 8 | 0,2,5,9 | 5,8 | 9 | 42,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24011 |
Giải nhất |
23918 |
Giải nhì |
35398 41091 |
Giải ba |
57868 82101 56077 27513 51473 77231 |
Giải tư |
6638 2824 4305 3600 |
Giải năm |
2953 2347 3749 9994 6533 2955 |
Giải sáu |
483 815 568 |
Giải bảy |
22 70 53 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,1,5 | 0,1,3,9 | 1 | 1,3,5,8 | 2 | 2 | 2,4 | 1,3,52,7 8 | 3 | 1,3,8 | 2,9 | 4 | 7,9 | 0,1,5 | 5 | 32,5 | | 6 | 82 | 4,7,9 | 7 | 0,3,7 | 1,3,62,9 | 8 | 3 | 4 | 9 | 1,4,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80204 |
Giải nhất |
02099 |
Giải nhì |
85868 70235 |
Giải ba |
28769 93778 84844 98920 67197 58751 |
Giải tư |
3580 8287 6863 8977 |
Giải năm |
0908 7488 4360 1590 7815 8946 |
Giải sáu |
554 454 478 |
Giải bảy |
86 40 58 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6,8 9 | 0 | 4,8 | 5 | 1 | 5 | | 2 | 0 | 6 | 3 | 4,5 | 0,3,4,52 | 4 | 0,4,6 | 1,3 | 5 | 1,42,8 | 4,8 | 6 | 0,3,8,9 | 7,8,9 | 7 | 7,82 | 0,5,6,72 8 | 8 | 0,6,7,8 | 6,9 | 9 | 0,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34725 |
Giải nhất |
61226 |
Giải nhì |
26136 43820 |
Giải ba |
09159 52878 31182 53948 05944 59170 |
Giải tư |
3930 5409 1600 0957 |
Giải năm |
2317 0010 4179 9647 8684 9088 |
Giải sáu |
312 860 535 |
Giải bảy |
44 55 05 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 6,7 | 0 | 0,5,9 | | 1 | 0,2,7 | 1,8 | 2 | 0,5,6 | | 3 | 0,5,62 | 42,8 | 4 | 42,7,8 | 0,2,3,5 | 5 | 5,7,9 | 2,32 | 6 | 0 | 1,4,5 | 7 | 0,8,9 | 4,7,8 | 8 | 2,4,8 | 0,5,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|