|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
3HB-9HB-14HB-15HB-12HB-13HB
|
Giải ĐB |
32505 |
Giải nhất |
41658 |
Giải nhì |
88892 35125 |
Giải ba |
57424 87950 78338 29120 52361 52559 |
Giải tư |
4080 1548 3942 0562 |
Giải năm |
7432 0250 2085 3450 8964 5224 |
Giải sáu |
004 259 056 |
Giải bảy |
98 79 69 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,53,8 | 0 | 4,5 | 6 | 1 | | 3,4,6,9 | 2 | 0,42,5,9 | | 3 | 2,8 | 0,22,6 | 4 | 2,8 | 0,2,8 | 5 | 03,6,8,92 | 5 | 6 | 1,2,4,9 | | 7 | 9 | 3,4,5,9 | 8 | 0,5 | 2,52,6,7 | 9 | 2,8 |
|
6HC-5HC-9HC-8HC-12HC-15HC
|
Giải ĐB |
71424 |
Giải nhất |
66934 |
Giải nhì |
50533 74665 |
Giải ba |
39908 00797 93691 18733 47971 26018 |
Giải tư |
1541 0875 2557 1632 |
Giải năm |
0820 3760 8781 2239 1046 0825 |
Giải sáu |
849 255 247 |
Giải bảy |
29 56 88 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 8 | 4,7,8,9 | 1 | 4,8 | 3 | 2 | 0,4,5,9 | 32 | 3 | 2,32,4,9 | 1,2,3 | 4 | 1,6,7,9 | 2,5,6,7 | 5 | 5,6,7 | 4,5 | 6 | 0,5 | 4,5,9 | 7 | 1,5 | 0,1,8 | 8 | 1,8 | 2,3,4 | 9 | 1,7 |
|
|
Giải ĐB |
13086 |
Giải nhất |
69861 |
Giải nhì |
60578 56199 |
Giải ba |
41818 40709 24243 78501 37344 06196 |
Giải tư |
1624 7688 0343 8140 |
Giải năm |
1534 5765 1319 1639 4683 9921 |
Giải sáu |
522 244 782 |
Giải bảy |
42 95 26 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,9 | 0,2,6 | 1 | 5,8,9 | 2,4,8 | 2 | 1,2,4,6 | 42,8 | 3 | 4,9 | 2,3,42 | 4 | 0,2,32,42 | 1,6,9 | 5 | | 2,8,9 | 6 | 1,5 | | 7 | 8 | 1,7,8 | 8 | 2,3,6,8 | 0,1,3,9 | 9 | 5,6,9 |
|
3HE-5HE-10HE-8HE-11HE-14HE
|
Giải ĐB |
92059 |
Giải nhất |
59893 |
Giải nhì |
20295 16140 |
Giải ba |
04562 52826 56419 62210 00189 50910 |
Giải tư |
3126 5032 6404 0459 |
Giải năm |
8515 3047 7522 5314 7391 4871 |
Giải sáu |
033 016 414 |
Giải bảy |
76 42 71 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4 | 0 | 4 | 72,9 | 1 | 02,42,5,6 9 | 2,3,4,6 | 2 | 2,62,7 | 3,9 | 3 | 2,3 | 0,12 | 4 | 0,2,7 | 1,9 | 5 | 92 | 1,22,7 | 6 | 2 | 2,4 | 7 | 12,6 | | 8 | 9 | 1,52,8 | 9 | 1,3,5 |
|
11HF-12HF-3HF-8HF-9HF-4HF
|
Giải ĐB |
48507 |
Giải nhất |
74741 |
Giải nhì |
08046 53319 |
Giải ba |
70544 79425 51418 22887 36137 00075 |
Giải tư |
5011 5779 9707 0072 |
Giải năm |
4622 1013 7908 8828 5351 1095 |
Giải sáu |
658 768 364 |
Giải bảy |
24 96 44 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 72,8 | 1,4,5 | 1 | 1,3,8,9 | 2,7 | 2 | 2,4,5,8 | 1 | 3 | 7 | 2,42,6 | 4 | 1,42,6 | 2,7,9 | 5 | 1,6,8 | 4,5,9 | 6 | 4,8 | 02,3,8 | 7 | 2,5,9 | 0,1,2,5 6 | 8 | 7 | 1,7 | 9 | 5,6 |
|
15HG-13HG-3HG-5HG-14HG-11HG
|
Giải ĐB |
96688 |
Giải nhất |
37484 |
Giải nhì |
34089 96210 |
Giải ba |
45035 53209 70402 84359 40588 25171 |
Giải tư |
0171 2408 2589 3855 |
Giải năm |
7051 1307 0660 4270 2761 0998 |
Giải sáu |
856 421 917 |
Giải bảy |
41 91 15 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7 | 0 | 2,7,8,9 | 2,4,5,6 72,9 | 1 | 0,5,7 | 0 | 2 | 1 | | 3 | 5 | 6,8 | 4 | 1 | 1,3,5 | 5 | 1,5,6,9 | 5 | 6 | 0,1,4 | 0,1 | 7 | 0,12 | 0,82,9 | 8 | 4,82,92 | 0,5,82 | 9 | 1,8 |
|
8HK-7HK-1HK-12HK-11HK-5HK
|
Giải ĐB |
65180 |
Giải nhất |
55187 |
Giải nhì |
82120 04658 |
Giải ba |
30931 41688 56621 90857 97990 38286 |
Giải tư |
8623 4328 4588 6036 |
Giải năm |
8067 4577 8773 1231 6788 0648 |
Giải sáu |
148 600 540 |
Giải bảy |
42 21 58 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,8 9 | 0 | 0 | 22,32 | 1 | | 4 | 2 | 0,12,3,8 | 2,7 | 3 | 12,6 | | 4 | 0,2,82 | 9 | 5 | 7,82 | 3,8 | 6 | 7 | 5,6,7,8 | 7 | 3,7 | 2,42,52,83 | 8 | 0,6,7,83 | | 9 | 0,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|