|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
01622 |
Giải nhất |
04620 |
Giải nhì |
40300 64756 |
Giải ba |
16128 00525 32446 96672 12330 29506 |
Giải tư |
0133 1744 6755 9922 |
Giải năm |
0138 0567 3494 3461 0812 5424 |
Giải sáu |
955 155 488 |
Giải bảy |
42 62 39 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3 | 0 | 0,6 | 4,6 | 1 | 2 | 1,22,4,6 7 | 2 | 0,22,4,5 8 | 3 | 3 | 0,3,8,9 | 2,4,9 | 4 | 1,2,4,6 | 2,53 | 5 | 53,6 | 0,4,5 | 6 | 1,2,7 | 6 | 7 | 2 | 2,3,8 | 8 | 8 | 3 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
35408 |
Giải nhất |
40368 |
Giải nhì |
86786 95505 |
Giải ba |
13378 44053 68347 89750 70764 21026 |
Giải tư |
6706 7720 8116 5849 |
Giải năm |
9014 9137 1429 1230 4523 0723 |
Giải sáu |
309 989 023 |
Giải bảy |
92 58 03 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5 | 0 | 2,3,5,6 8,9 | | 1 | 4,6 | 0,9 | 2 | 0,33,6,9 | 0,23,5 | 3 | 0,7 | 1,6 | 4 | 7,9 | 0 | 5 | 0,3,8 | 0,1,2,8 | 6 | 4,8 | 3,4 | 7 | 8 | 0,5,6,7 | 8 | 6,9 | 0,2,4,8 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
24750 |
Giải nhất |
79651 |
Giải nhì |
48686 74981 |
Giải ba |
74746 15197 68457 64626 31017 10599 |
Giải tư |
6749 3943 3212 6968 |
Giải năm |
5273 3287 6159 6971 0045 1416 |
Giải sáu |
158 280 016 |
Giải bảy |
50 31 59 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,8 | 0 | | 3,5,7,8 | 1 | 2,62,7 | 1 | 2 | 6 | 4,7 | 3 | 1 | | 4 | 3,5,6,9 | 4,9 | 5 | 02,1,7,8 92 | 12,2,4,8 | 6 | 8 | 1,5,8,9 | 7 | 1,3 | 5,6 | 8 | 0,1,6,7 | 4,52,9 | 9 | 5,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
27798 |
Giải nhất |
48624 |
Giải nhì |
86749 31647 |
Giải ba |
80693 33090 50176 26177 63546 05476 |
Giải tư |
6401 8779 5579 6562 |
Giải năm |
2916 4359 0570 2415 9156 3575 |
Giải sáu |
092 954 636 |
Giải bảy |
10 07 21 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,9 | 0 | 1,7 | 0,2 | 1 | 0,52,6 | 6,9 | 2 | 1,4 | 9 | 3 | 6 | 2,5 | 4 | 6,7,9 | 12,7 | 5 | 4,6,9 | 1,3,4,5 72 | 6 | 2 | 0,4,7 | 7 | 0,5,62,7 92 | 9 | 8 | | 4,5,72 | 9 | 0,2,3,8 |
|
|
Giải ĐB |
35397 |
Giải nhất |
50925 |
Giải nhì |
36637 97048 |
Giải ba |
63004 45155 05684 12032 39653 21669 |
Giải tư |
6310 2622 3705 3105 |
Giải năm |
4476 5973 1861 3946 5329 9541 |
Giải sáu |
926 661 057 |
Giải bảy |
94 15 13 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,52 | 4,62 | 1 | 0,3,5 | 2,3 | 2 | 2,5,6,9 | 1,5,7 | 3 | 2,7 | 0,8,9 | 4 | 1,6,8 | 02,1,2,5 | 5 | 3,5,7 | 2,4,7 | 6 | 12,9 | 3,5,9 | 7 | 3,6,8 | 4,7 | 8 | 4 | 2,6 | 9 | 4,7 |
|
|
Giải ĐB |
33541 |
Giải nhất |
18187 |
Giải nhì |
27586 63534 |
Giải ba |
90913 66761 53411 27236 38172 38933 |
Giải tư |
1524 7378 6972 5487 |
Giải năm |
6306 7766 7635 9601 8780 2954 |
Giải sáu |
173 875 600 |
Giải bảy |
22 25 47 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,1,6 | 0,1,4,6 | 1 | 1,3,9 | 2,72 | 2 | 2,4,5 | 1,3,7 | 3 | 3,4,5,6 | 2,3,5 | 4 | 1,7 | 2,3,7 | 5 | 4 | 0,3,6,8 | 6 | 1,6 | 4,82 | 7 | 22,3,5,8 | 7 | 8 | 0,6,72 | 1 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
99365 |
Giải nhất |
32502 |
Giải nhì |
92397 53786 |
Giải ba |
38286 96530 20140 22520 16727 22933 |
Giải tư |
6823 6284 5365 6166 |
Giải năm |
4385 2666 4104 4599 4575 7865 |
Giải sáu |
950 956 857 |
Giải bảy |
38 46 36 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,5 | 0 | 2,4 | | 1 | 4 | 0 | 2 | 0,3,7 | 2,3 | 3 | 0,3,6,8 | 0,1,8 | 4 | 0,6 | 63,7,8 | 5 | 0,6,7 | 3,4,5,62 82 | 6 | 53,62 | 2,5,9 | 7 | 5 | 3 | 8 | 4,5,62 | 9 | 9 | 7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|