|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
1QD-13QD-16QD-17QD-3QD-9QD-20QD-19QD
|
Giải ĐB |
12559 |
Giải nhất |
30645 |
Giải nhì |
80705 72880 |
Giải ba |
70556 30055 15476 13776 52037 33922 |
Giải tư |
4395 6731 7431 7487 |
Giải năm |
1392 1973 1714 1977 0669 1729 |
Giải sáu |
849 257 368 |
Giải bảy |
02 44 97 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 2,5 | 32 | 1 | 4 | 0,2,9 | 2 | 0,2,9 | 7 | 3 | 12,7 | 1,4 | 4 | 4,5,9 | 0,4,5,9 | 5 | 5,6,7,9 | 5,72 | 6 | 8,9 | 3,5,7,8 9 | 7 | 3,62,7 | 6 | 8 | 0,7 | 2,4,5,6 | 9 | 2,5,7 |
|
20QC-13QC-16QC-12QC-10QC-5QC-6QC-3QC
|
Giải ĐB |
54959 |
Giải nhất |
56122 |
Giải nhì |
08873 94181 |
Giải ba |
33815 02633 37770 24888 74383 61601 |
Giải tư |
3300 4085 1347 9923 |
Giải năm |
8985 1417 1636 5062 3791 1252 |
Giải sáu |
825 287 821 |
Giải bảy |
64 24 18 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,1 | 0,2,8,9 | 1 | 5,7,8 | 2,5,6 | 2 | 1,2,3,4 5 | 2,3,7,8 | 3 | 3,6 | 2,6 | 4 | 7 | 1,2,82 | 5 | 2,9 | 3,7 | 6 | 2,4 | 1,4,8 | 7 | 0,3,6 | 1,8 | 8 | 1,3,52,7 8 | 5 | 9 | 1 |
|
18QB-7QB-1QB-2QB-6QB-11QB-9QB-19QB
|
Giải ĐB |
79496 |
Giải nhất |
54389 |
Giải nhì |
14879 99309 |
Giải ba |
86301 02170 09978 47441 83209 10665 |
Giải tư |
6962 0797 5344 0621 |
Giải năm |
7766 2189 0312 5850 5003 8386 |
Giải sáu |
359 794 639 |
Giải bảy |
45 12 60 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 1,3,92 | 0,2,4 | 1 | 22 | 12,2,6 | 2 | 1,2 | 0 | 3 | 9 | 4,9 | 4 | 1,4,5 | 4,6 | 5 | 0,9 | 6,8,9 | 6 | 0,2,5,6 | 9 | 7 | 0,8,9 | 7 | 8 | 6,92 | 02,3,5,7 82 | 9 | 4,6,7 |
|
5QA-15QA-1QA-16QA-9QA-8QA-11QA-10QA
|
Giải ĐB |
43030 |
Giải nhất |
44299 |
Giải nhì |
00340 25339 |
Giải ba |
07684 45118 22380 38063 77163 79753 |
Giải tư |
4649 7841 5946 3334 |
Giải năm |
6828 9681 9694 2252 3035 5230 |
Giải sáu |
700 124 697 |
Giải bảy |
67 41 66 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,4,8 | 0 | 0 | 42,82 | 1 | 8 | 5 | 2 | 4,8 | 5,62 | 3 | 02,4,5,9 | 2,3,8,9 | 4 | 0,12,6,9 | 3 | 5 | 2,3 | 4,6 | 6 | 32,6,7 | 6,9 | 7 | | 1,2 | 8 | 0,12,4 | 3,4,9 | 9 | 4,7,9 |
|
17PZ-20PZ-3PZ-18PZ-6PZ-8PZ-2PZ-13PZ
|
Giải ĐB |
81707 |
Giải nhất |
44574 |
Giải nhì |
72831 05924 |
Giải ba |
80549 29198 30206 65279 81970 38879 |
Giải tư |
6754 7163 9094 7920 |
Giải năm |
7959 6409 5695 0810 4062 5469 |
Giải sáu |
754 323 701 |
Giải bảy |
20 99 33 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,7 | 0 | 1,6,7,9 | 0,3 | 1 | 0,8 | 6 | 2 | 02,3,4 | 2,3,6 | 3 | 1,3 | 2,52,7,9 | 4 | 9 | 9 | 5 | 42,9 | 0 | 6 | 2,3,9 | 0 | 7 | 0,4,92 | 1,9 | 8 | | 0,4,5,6 72,9 | 9 | 4,5,8,9 |
|
2PY-6PY-16PY-4PY-5PY-1PY-11PY-9PY
|
Giải ĐB |
83060 |
Giải nhất |
19484 |
Giải nhì |
61514 36996 |
Giải ba |
86101 19920 67112 39937 28868 49815 |
Giải tư |
2833 7276 5852 1955 |
Giải năm |
1033 7782 6976 2853 8265 6672 |
Giải sáu |
365 270 589 |
Giải bảy |
35 84 82 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2,4,5 | 1,5,7,82 | 2 | 0 | 32,5 | 3 | 32,5,7 | 1,82 | 4 | | 1,3,5,62 | 5 | 2,3,5 | 72,9 | 6 | 0,52,8 | 3,9 | 7 | 0,2,62 | 6 | 8 | 22,42,9 | 8 | 9 | 6,7 |
|
1PX-19PX-11PX-7PX-4PX-13PX-6PX-5PX
|
Giải ĐB |
92619 |
Giải nhất |
11319 |
Giải nhì |
98199 29744 |
Giải ba |
27067 11978 08680 33893 22152 71172 |
Giải tư |
8758 2540 6325 1020 |
Giải năm |
5737 7614 1159 3148 1769 5866 |
Giải sáu |
359 476 412 |
Giải bảy |
66 36 72 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | 6 | | 1 | 2,4,92 | 1,5,72 | 2 | 0,5 | 9 | 3 | 6,7 | 1,4 | 4 | 0,4,8 | 2 | 5 | 2,8,92 | 0,3,62,7 | 6 | 62,7,9 | 3,6 | 7 | 22,6,8 | 4,5,7 | 8 | 0 | 12,52,6,9 | 9 | 3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|