|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
85507 |
Giải nhất |
47061 |
Giải nhì |
45630 18275 |
Giải ba |
59029 93544 52148 67976 22338 44580 |
Giải tư |
8227 1232 5070 3169 |
Giải năm |
9048 6197 0654 7003 9418 0310 |
Giải sáu |
313 560 309 |
Giải bảy |
38 09 11 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6,7 8 | 0 | 3,7,92 | 1,6 | 1 | 0,1,3,8 | 3 | 2 | 7,9 | 0,1,4 | 3 | 0,2,82 | 4,5 | 4 | 3,4,82 | 7 | 5 | 4 | 7 | 6 | 0,1,9 | 0,2,9 | 7 | 0,5,6 | 1,32,42 | 8 | 0 | 02,2,6 | 9 | 7 |
|
|
Giải ĐB |
75609 |
Giải nhất |
41130 |
Giải nhì |
84063 04929 |
Giải ba |
70751 43886 30932 93383 01100 62002 |
Giải tư |
8172 9656 9138 7788 |
Giải năm |
2320 0208 0492 9504 9985 0400 |
Giải sáu |
114 440 299 |
Giải bảy |
78 40 08 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,3,42 | 0 | 02,2,4,82 9 | 5 | 1 | 4 | 0,3,7,9 | 2 | 0,9 | 6,7,8 | 3 | 0,2,8 | 0,1 | 4 | 02 | 8 | 5 | 1,6 | 5,8 | 6 | 3 | | 7 | 2,3,8 | 02,3,7,8 | 8 | 3,5,6,8 | 0,2,9 | 9 | 2,9 |
|
|
Giải ĐB |
68355 |
Giải nhất |
53321 |
Giải nhì |
47449 97545 |
Giải ba |
81898 74780 32429 97099 75658 71993 |
Giải tư |
0398 9922 4190 4398 |
Giải năm |
7737 0533 1756 2496 8300 2435 |
Giải sáu |
226 653 341 |
Giải bảy |
81 15 46 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0 | 2,4,8 | 1 | 5 | 2 | 2 | 1,2,6,9 | 3,4,5,9 | 3 | 3,5,7 | | 4 | 1,3,5,6 9 | 1,3,4,5 | 5 | 3,5,6,8 | 2,4,5,9 | 6 | | 3 | 7 | | 5,93 | 8 | 0,1 | 2,4,9 | 9 | 0,3,6,83 9 |
|
|
Giải ĐB |
77107 |
Giải nhất |
94404 |
Giải nhì |
50088 50440 |
Giải ba |
78387 83252 30459 44722 86383 27087 |
Giải tư |
7230 4175 6723 8206 |
Giải năm |
1551 6637 9931 9951 4708 6074 |
Giải sáu |
620 414 723 |
Giải bảy |
53 85 17 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 4,6,7,8 | 1,3,52 | 1 | 1,4,7 | 2,5 | 2 | 0,2,32 | 22,5,8 | 3 | 0,1,7 | 0,1,7 | 4 | 0 | 7,8 | 5 | 12,2,3,9 | 0 | 6 | | 0,1,3,82 | 7 | 4,5 | 0,8 | 8 | 3,5,72,8 | 5 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
29202 |
Giải nhất |
81626 |
Giải nhì |
87665 10101 |
Giải ba |
01770 81655 89053 75546 85276 85825 |
Giải tư |
9220 5604 9123 0537 |
Giải năm |
9382 0525 2210 8912 2474 6468 |
Giải sáu |
114 934 500 |
Giải bảy |
26 05 08 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,7 | 0 | 0,1,2,4 5,8 | 0 | 1 | 0,2,4 | 0,1,8 | 2 | 0,3,52,62 | 2,5,7 | 3 | 4,7 | 0,1,3,7 | 4 | 6 | 0,22,5,6 | 5 | 3,5 | 22,4,7 | 6 | 5,8 | 3 | 7 | 0,3,4,6 | 0,6 | 8 | 2 | | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
63297 |
Giải nhất |
65729 |
Giải nhì |
44893 86306 |
Giải ba |
39671 30121 95042 40845 07863 76344 |
Giải tư |
1730 5383 1273 0142 |
Giải năm |
3930 2430 9837 2119 6994 7402 |
Giải sáu |
923 489 194 |
Giải bảy |
55 46 79 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 33 | 0 | 2,6 | 1,2,7 | 1 | 1,9 | 0,42 | 2 | 1,3,9 | 2,6,7,8 9 | 3 | 03,7 | 4,92 | 4 | 22,4,5,6 | 4,5 | 5 | 5 | 0,4 | 6 | 3 | 3,9 | 7 | 1,3,9 | | 8 | 3,9 | 1,2,7,8 | 9 | 3,42,7 |
|
|
Giải ĐB |
16289 |
Giải nhất |
51376 |
Giải nhì |
67661 44043 |
Giải ba |
61978 87451 83773 21171 48198 09837 |
Giải tư |
1211 9430 4182 7364 |
Giải năm |
7497 0233 1859 9736 2928 3840 |
Giải sáu |
517 648 910 |
Giải bảy |
58 23 86 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | | 1,5,6,7 | 1 | 0,1,7 | 8 | 2 | 3,8 | 2,3,4,7 | 3 | 0,3,6,7 | 6 | 4 | 0,3,8 | | 5 | 1,7,8,9 | 3,7,8 | 6 | 1,4 | 1,3,5,9 | 7 | 1,3,6,8 | 2,4,5,7 9 | 8 | 2,6,9 | 5,8 | 9 | 7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|