|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
7TM-13TM-15TM-10TM-6TM-11TM-1TM-5TM
|
Giải ĐB |
94351 |
Giải nhất |
86452 |
Giải nhì |
40375 70701 |
Giải ba |
16826 73799 20523 29253 46513 59983 |
Giải tư |
8752 1003 1258 0694 |
Giải năm |
4692 6076 1357 2315 0639 0106 |
Giải sáu |
792 419 788 |
Giải bảy |
99 72 27 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,6 | 0,5 | 1 | 3,5,9 | 4,52,7,92 | 2 | 3,6,7 | 0,1,2,5 8 | 3 | 9 | 9 | 4 | 2 | 1,7 | 5 | 1,22,3,7 8 | 0,2,7 | 6 | | 2,5 | 7 | 2,5,6 | 5,8 | 8 | 3,8 | 1,3,92 | 9 | 22,4,92 |
|
1TN-8TN-15TN-2TN-14TN-12TN
|
Giải ĐB |
96361 |
Giải nhất |
07849 |
Giải nhì |
66045 88316 |
Giải ba |
39464 33119 55398 70842 49488 59270 |
Giải tư |
1677 8485 9518 9825 |
Giải năm |
0798 1303 0406 0674 5295 0845 |
Giải sáu |
468 316 379 |
Giải bảy |
52 87 61 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,3,6 | 0,62 | 1 | 62,8,9 | 4,5 | 2 | 5 | 0 | 3 | | 6,7 | 4 | 2,52,9 | 2,42,8,9 | 5 | 2 | 0,12 | 6 | 12,4,8 | 7,8 | 7 | 0,4,7,9 | 1,6,8,92 | 8 | 5,7,8 | 1,4,7 | 9 | 5,82 |
|
12TP-14TP-11TP-5TP-13TP-6TP
|
Giải ĐB |
76830 |
Giải nhất |
13239 |
Giải nhì |
15720 13993 |
Giải ba |
81372 54796 83888 74122 95035 42408 |
Giải tư |
5949 5284 9319 0688 |
Giải năm |
5407 7853 4409 6202 2997 3674 |
Giải sáu |
367 132 155 |
Giải bảy |
07 66 02 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 1,22,72,8 9 | 0 | 1 | 9 | 02,2,3,7 | 2 | 0,2 | 5,9 | 3 | 0,2,5,9 | 7,8 | 4 | 9 | 3,5 | 5 | 3,5 | 6,9 | 6 | 6,7 | 02,6,9 | 7 | 2,4 | 0,82 | 8 | 4,82 | 0,1,3,4 | 9 | 3,6,7 |
|
3TQ-8TQ-10TQ-1TQ-12TQ-15TQ
|
Giải ĐB |
46904 |
Giải nhất |
84800 |
Giải nhì |
98348 12229 |
Giải ba |
53861 52351 70551 34806 70498 95789 |
Giải tư |
6537 3633 5213 4450 |
Giải năm |
4072 1844 5044 2857 3142 3607 |
Giải sáu |
368 359 314 |
Giải bảy |
61 63 64 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,4,6,7 | 4,52,62 | 1 | 3,4 | 4,7 | 2 | 9 | 1,3,6 | 3 | 3,7 | 0,1,42,6 | 4 | 1,2,42,8 | | 5 | 0,12,7,9 | 0 | 6 | 12,3,4,8 | 0,3,5 | 7 | 2 | 4,6,9 | 8 | 9 | 2,5,8 | 9 | 8 |
|
6TR-5TR-4TR-12TR-11TR-15TR
|
Giải ĐB |
57854 |
Giải nhất |
34686 |
Giải nhì |
27752 68091 |
Giải ba |
15266 04005 47339 36541 59037 27890 |
Giải tư |
5866 4320 8636 6531 |
Giải năm |
7548 4237 7577 1608 3000 3811 |
Giải sáu |
854 832 350 |
Giải bảy |
07 48 49 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,9 | 0 | 0,5,6,7 8 | 1,3,4,9 | 1 | 1 | 3,5 | 2 | 0 | | 3 | 1,2,6,72 9 | 52 | 4 | 1,82,9 | 0 | 5 | 0,2,42 | 0,3,62,8 | 6 | 62 | 0,32,7 | 7 | 7 | 0,42 | 8 | 6 | 3,4 | 9 | 0,1 |
|
7TS-8TS-15TS-1TS-9TS-14TS
|
Giải ĐB |
88661 |
Giải nhất |
71607 |
Giải nhì |
94150 94670 |
Giải ba |
11530 33641 22483 01947 54186 71865 |
Giải tư |
1544 3281 3871 3994 |
Giải năm |
4647 4110 6011 4773 5905 5281 |
Giải sáu |
748 272 904 |
Giải bảy |
78 73 79 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,7 | 0 | 4,52,7 | 1,4,6,7 82 | 1 | 0,1 | 7 | 2 | | 72,8 | 3 | 0 | 0,4,9 | 4 | 1,4,72,8 | 02,6 | 5 | 0 | 8 | 6 | 1,5 | 0,42 | 7 | 0,1,2,32 8,9 | 4,7 | 8 | 12,3,6 | 7 | 9 | 4 |
|
13TU-12TU-7TU-3TU-14TU-11TU
|
Giải ĐB |
55442 |
Giải nhất |
33251 |
Giải nhì |
65623 42048 |
Giải ba |
68726 89403 20511 62202 52994 94397 |
Giải tư |
1802 7934 2963 1958 |
Giải năm |
7198 5514 8294 7181 1766 9753 |
Giải sáu |
273 439 837 |
Giải bảy |
01 39 63 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,22,3 | 0,1,5,8 | 1 | 1,4 | 02,4 | 2 | 3,6 | 0,2,5,62 7 | 3 | 4,7,92 | 1,3,92 | 4 | 2,8 | | 5 | 1,3,8 | 2,6 | 6 | 32,6,8 | 3,9 | 7 | 3 | 4,5,6,9 | 8 | 1 | 32 | 9 | 42,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|